Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44985
|
PHAN VĂN TRÌNH
|
10/10/1941
|
|
Xóm 3, xã Vĩnh Tuy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44986
|
TRẦN ĐỨC TRÌNH
|
5/5/1937
|
|
Xóm Mợi, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44987
|
BÙI TRỌNG
|
6/7/1913
|
3/11/1964
|
Thôn Cao Nhi, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty xây lắp - Bộ Thủy lợi, thành phố Hà Nội
|
44988
|
BÙI ĐÌNH TRỌNG
|
22/2/1928
|
|
Xã Mai Xá Thị, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội
|
44989
|
ĐÀO TRỌNG
|
13/3/1986
|
|
Thôn An Thái, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44990
|
HỒ NGỌC TRỌNG
|
11/11/1945
|
30/10/1973
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Chờ phân công công tác ở Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
44991
|
HỒ SĨ TRỌNG
|
16/5/1929
|
16/5/1929
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Vĩnh Linh
|
44992
|
LÊ VĂN TRỌNG
|
28/4/1938
|
3/10/1972
|
Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp I Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
44993
|
LÊ VĂN TRỌNG
|
19/5/1939
|
|
Thôn Hiệp Đông, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44994
|
NGUYỄN TRỌNG
|
10/4/1919
|
18/10/1963
|
Thôn Lai Phước, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đoạn toa xe Hà Nội
|
44995
|
NGUYỄN NGỌC TRỌNG
|
1/5/1931
|
1961
|
Thôn Thạch Hãn, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44996
|
PHẠM TRỌNG
|
10/5/1932
|
21/10/1961
|
Xóm Tây Hùng, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44997
|
TRẦN BÌNH TRỌNG
|
16/8/1941
|
20/5/1971
|
Thôn Diêm, Hà, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
44998
|
TRẦN THỊ TRỌNG
|
15/1/1939
|
1/8/1974
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K15 học văn hóa
|
44999
|
TRƯƠNG CÔNG TRỌNG
|
10/10/1935
|
6/4/1973
|
Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Vải nhựa - Công ty Gia công thu mua hàng công nghệ phẩm Hà Nội
|
45000
|
LÊ BÁ TRỢ
|
10/12/1936
|
0/7/1975
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Đảng ủy khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
45001
|
MAI VĂN TRỢ
|
20/2/1933
|
20/4/1965
|
Thôn Hà Lộc, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Dược phẩm số II - Hà Nội
|
45002
|
NGUYỄN ĐỨC TRỢ
|
1/2/1941
|
20/5/1971
|
Thôn Hà Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm I Thương binh Hà Bắc
|
45003
|
NGUYỄN QUANG TRỢ
|
18/8/1941
|
1973
|
Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II xã Phong Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
45004
|
TRẦN VĂN TRỢ
|
1/9/1935
|
22/7/1974
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con tỉnh Nghệ An thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
45005
|
PHAN VĂN TRỞ
|
10/1932
|
|
Thôn Tây Xá, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45006
|
LÊ TRỤ
|
0/1/1935
|
|
Xã Cam Ràng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45007
|
NGUYỄN THẾ TRỤ
|
15/4/1933
|
20/6/1973
|
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cửa hàng Lương thực miền núi thuộc Ty Lương thực Vĩnh Linh
|
45008
|
PHAN BÁ TRUẬT
|
2/5/1925
|
|
Thôn Hà Xá, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45009
|
LÊ THỊ TRÚC
|
1923
|
1973
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
45010
|
PHAN VĂN TRÚC
|
1935
|
|
Thôn Diên Khánh, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
45011
|
HỒ VĂN TRUNG
|
1936
|
|
Thôn Xinh Linh, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45012
|
HỒ VĂN TRUNG
|
0/10/1932
|
9/11/1962
|
Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội
|
45013
|
HỒ VĂN TRUNG
|
1/1/1940
|
|
Làng Ruộng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
45014
|
HOÀNG KIM TRUNG
|
3/4/1943
|
18/5/1971
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường BTVH Thương binh Hà Bắc
|
45015
|
LÊ QUANG TRUNG
|
20/4/1942
|
1974
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giáo dục tỉnh Quảng Bình
|
45016
|
LÊ QUANG TRUNG
|
24/4/1928
|
25/2/1965
|
Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy gỗ Cầu Đuống - Hà Nội
|
45017
|
LÊ VĨNH TRUNG
|
21/3/1947
|
1/2/1975
|
Thôn Tả Kiên, xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
45018
|
NGÔ QUANG TRUNG
|
1928
|
|
Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
45019
|
NGUYỄN HỮU TRUNG
|
1935
|
1973
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Vật tư huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị thuộc Bộ Vật tư
|
45020
|
NGUYỄN QUANG TRUNG
|
1925
|
1964
|
Thôn Phương Phú, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
45021
|
NGUYỄN QUANG TRUNG
|
10/10/1936
|
|
Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
45022
|
NGUYỄN VÂN TRUNG
|
1/7/1928
|
4/5/1968
|
Thôn Linh Chiểu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng, tỉnh Hải Hưng
|
45023
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
8/2/1932
|
27/9/1965
|
Thôn Mai Đàn, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn Lưu động - Bộ Nông nghiệp
|
45024
|
PHAN ĐÌNH TRUNG
|
1943
|
26/2/1974
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
45025
|
PHAN XUÂN TRUNG
|
1917
|
|
Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
45026
|
TRẦN VIẾT TRUNG
|
9/1/1919
|
1/10/1962
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Vân Du, Thanh Hóa học tại Trường Nghiệp vụ Xuân Mai - Bộ Nông trường
|
45027
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
|
14/10/1940
|
23/7/1971
|
Thôn Bình An, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm 7+3 Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hoá
|
45029
|
HỒ VĂN TRUYỀN
|
1935
|
|
Thôn Sen, xã Hương Phùng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
45030
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
|
1938
|
|
Xã Hương Thọ, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
45031
|
PHAN KHẮC VIỆN
|
10/12/1929
|
|
Thôn Giáo Liêm, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
45033
|
NGUYỄN ĐỨC TRỮ
|
10/1/1927
|
20/7/1974
|
Xóm Hương Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh, khu phố 5, thành phố Vinh - Nghệ An
|
45034
|
NGUYỄN VĂN TRỮ
|
5/8/1935
|
1/10/1973
|
Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Yên Mỹ, tỉnh Thanh Hóa
|
45035
|
HỒ MINH TRỰC
|
1940
|
29/9/1971
|
Xã Tam Hiệp, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam
|
45036
|
NGUYỄN TRỰC
|
10/10/1927
|
|
Thôn Thuỷ Ba Tây, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|