Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44935
|
ĐINH HỮU TRẠCH
|
1/1/1933
|
26/6/1972
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
44936
|
HỒ TRAI
|
3/3/1943
|
1/4/1975
|
Xã Hương Hiệp, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung cấp Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
44937
|
NGUYỄN TRÃI
|
30/12/1939
|
9/6/1973
|
Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Tuyên Bình, tỉnh Tuyên Quang
|
44938
|
MAI VĂN TRÀM
|
1930
|
|
Thôn An Mỹ, xã Linh Hoa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44939
|
NGUYỄN HỮU TRẠM
|
17/1/1921
|
3/11/1960
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Quang, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44940
|
LÊ VĂN TRANG
|
0/9/1933
|
7/9/1961
|
Thôn Văn Vận, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến trúc Quảng Bình
|
44941
|
NGUYỄN TRÍ TRANG
|
12/12/1930
|
14/7/1972
|
Thôn Lam Thuỷ, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ tổ chức Cán bộ - Tổng Cục Bưu điện
|
44942
|
TRẦN HỮU TRANG
|
15/10/1934
|
15/5/1975
|
Thôn Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4, thành phố Hà Nội
|
44943
|
LÊ CƯỜNG TRÁNG
|
1/5/1933
|
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44944
|
TRẦN CÔNG TRÁNG
|
29/9/1939
|
20/10/1974
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Nam Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
44945
|
TRẦN ĐỨC TRÁNG
|
29/12/1941
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44946
|
NGUYỄN TRÀNH
|
9/7/1942
|
6/7/1972
|
Thôn Long Quang, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban cải tiến Quản lý - Tổng cục Lâm nghiệp
|
44947
|
HỒ VĂN TRẢO
|
26/11/1950
|
|
Thôn Vĩnh Móc, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44948
|
NGUYỄN THỊ TRẮNG
|
0/10/1946
|
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
B ra Bắc - K55 Bắc Ninh, Hà Bắc
|
44949
|
HỒ THỊ TRÂM
|
0/10/1935
|
12/4/1973
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Cung cấp thực phẩm tổng hợp
|
44950
|
LÊ XUÂN TRÂM
|
0/11/1918
|
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Phân viện Lao
|
44951
|
NGUYỄN TRÂN
|
17/7/1922
|
|
Thôn Vĩnh Phước, xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Tài chính khu phố Ngô Quyền thành phố Hải Phòng
|
44952
|
NGUYỄN ĐĂNG TRÂN
|
21/9/1944
|
1/10/1972
|
Thôn An Du Nam, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp II Phong Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
44953
|
LÊ CÔNG TRI
|
9/9/1930
|
22/7/1972
|
Thôn Đơn Quế, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Thu mua Trâu Bò thịt cấp I Kim Bảng - Công ty Trâu Bò cấp I - Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Nội thương
|
44954
|
ĐINH NGỌC TRỈ
|
21/12/1935
|
15/5/1975
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Hoá chất Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
44955
|
HOÀNG HỮU TRÍ
|
15/3/1944
|
17/3/1970
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
44956
|
NGUYỄN VĂN TRÍ
|
1935
|
|
Thôn Tân Định, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44957
|
PHAN THANH TRÍ
|
12/2/1949
|
15/6/1972
|
Thôn Là Lợi Trung, xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
44958
|
TRẦN VĂN TRÍ
|
0/2/1934
|
20/7/1964
|
Thôn Trường Sanh, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Công khu Cầu Trái hút tỉnh Yên Bái
|
44959
|
TRƯƠNG TRÍ
|
1924
|
|
Thôn An Đức, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44960
|
HỒ NGỌC TRỊ
|
1944
|
|
Xã Vân Linh, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44961
|
HOÀNG VĂN TRỊ
|
0/2/1922
|
|
Thôn Như Lê, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4 - Hà Nội
|
44962
|
LÊ VIẾT TRỊ
|
6/11/1941
|
1/6/1973
|
Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Viện thiết kế Lâm nghiệp Văn Điển - Hà Nội
|
44963
|
NGUYỄN QUỐC TRỊ
|
4/8/1942
|
|
Thôn Tân Sơn, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44964
|
HOÀNG ĐỨC TRÌ
|
5/12/1951
|
23/7/1971
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Học viên Trường Văn hoá Quân khu Hữu Ngạn
|
44965
|
PHAN TRÌ
|
0/4/1923
|
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cáp đài Vụ 1 đường dài - Tổng Cục Bưu điện
|
44966
|
CÁP KIM TRIÊM
|
0/3/1948
|
24/5/1971
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng
|
44967
|
HOÀNG TRỌNG TRIÊM
|
15/9/1928
|
10/5/1972
|
Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Hiệp Hoà tỉnh Hà Bắc
|
44968
|
TRẦN THỊ TRIÊM
|
19/12/1951
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44969
|
HOÀNG MINH TRIỂN
|
10/10/1941
|
|
Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giao thông Vận tải Hà Tĩnh
|
44970
|
NGUYỄN MAI TRIỂN
|
0/10/1931
|
|
Thôn Tích Tường, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Tài chính tỉnh Lào Cai
|
44971
|
NGUYỄN TRỌNG TRIỂN
|
7/8/1947
|
20/9/1973
|
Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thanh nien Lao động XHCN tỉnh Hoà Bình
|
44972
|
TRẦN VIẾT TRIỂN
|
20/1/1943
|
|
Thôn Thâm Triều, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Cấp II Lý Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
44973
|
VÕ TRIỆN
|
12/12/1933
|
4/4/1973
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K85 tỉnh Thái Bình
|
44974
|
HỒ CON TRIẾT
|
5/9/1901
|
13/2/1973
|
Xã Túc, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
44975
|
NGUYỄN THANH TRIỀU
|
12/11/1930
|
|
Thôn An Linh, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44976
|
NGUYỄN XUÂN TRIỀU
|
27/10/1928
|
12/2/1974
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Kim khí khu vực Hải Phòng
|
44977
|
HOÀNG PHÚC TRIỆU
|
30/12/1924
|
15/5/1959
|
Thôn Quật Xá, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Tập đoàn Sao Vàng I Thanh Hóa
|
44978
|
LƯƠNG BÁ TRIỆU
|
0/3/1933
|
1/11/1973
|
Thôn Vân Hoà, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
44979
|
HOÀNG ĐỨC TRINH
|
20/12/1931
|
26/11/1971
|
Thôn Thương Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tổ chức kiểm tra TW
|
44980
|
HOÀNG XUÂN TRÌNH
|
24/12/1938
|
|
Thôn Ái Tử, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44981
|
NGUYỄN ĐỨC TRINH
|
11/10/1941
|
1973
|
Thôn Tây Trì, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 2 xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
44982
|
LÊ QUANG TRÌNH
|
1919
|
6/3/1972
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
44983
|
NGUYỄN TRÌNH
|
1/1/1925
|
24/7/1972
|
Thôn Vân Hoà, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Quản lý Thương binh - Bộ Nội vụ
|
44984
|
NGUYỄN CÔNG TRÌNH
|
15/11/1933
|
18/8/1961
|
Thôn Mỹ Lộc, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
HTX Tiền Phong, huyện Vĩnh Linh
|