Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44835
|
NGUYỄN VĂN THÚ
|
0/12/1929
|
6/4/1973
|
Thôn Vân Hoà, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Vật tư
|
44836
|
HOÀNG XUÂN THỤ
|
9/11/1938
|
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44837
|
TRƯƠNG THỤ
|
15/01/1935
|
|
Thôn Nam Tây, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44838
|
PHAN THẾ THỤ
|
15/5/1930
|
10/8/1971
|
Thôn Long Quang, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đảng uỷ khu vực Vĩnh Linh - Quảng Trị
|
44839
|
NGUYỄN THUẦN
|
1920
|
12/4/1961
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng máy 250, Bộ Nông nghiệp
|
44840
|
NGUYỄN VĂN THUẦN
|
|
|
Thôn Ba Trung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44841
|
NGUYỄN VĂN THUẦN
|
|
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng máy 250
|
44842
|
LÊ CÔNG THUẬN
|
15/12/1947
|
|
Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44843
|
LÊ THUẬN
|
01/12/1937
|
|
Thôn Hoà Bình, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44844
|
LÊ VĂN THUẬN
|
2/2/1949
|
20/5/1971
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Hà Bắc
|
44845
|
NGÔ THỊ MINH THUẬN
|
0/10/1950
|
12/5/1972
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44846
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
|
25/9/1933
|
12/5/1972
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44847
|
NGUYỄN THỊ THUẬN
|
1948
|
15/6/1972
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Nội
|
44848
|
NGUYỄN THỊ THUẬN
|
2/5/1952
|
|
Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44849
|
NGUYỄN VĂN THUẬN
|
11/11/1922
|
|
Xã Tân An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44850
|
TRẦN KHÁNH THUẬN
|
7/2/1940
|
6/4/1974
|
Thôn 6, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
|
44851
|
TRẦN QUANG THUẬN
|
2/9/1941
|
1/10/1972
|
Thôn An Du Nam, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp I Dân Chủ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
|
44852
|
TRẦN THỊ THUẬN
|
8/8/1948
|
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44853
|
VĂN THỊ HỒNG THUẬN
|
28/6/1951
|
16/2/1974
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Bắc
|
44854
|
VŨ THỊ MINH THUẬN
|
5/6/1952
|
3/3/1975
|
Thôn Võ Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
44855
|
LÊ VĂN THUẾ
|
10/10/1937
|
|
Xóm Chùa, xã Vĩnh Tứ, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44856
|
NGUYỄN ĐỨC THUỘC
|
15/12/1942
|
|
Thôn Sơn Trung, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44857
|
NGUYỄN QUỐC THUNG
|
10/12/1926
|
7/4/1964
|
Thôn Kinh Môn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ Điều phối - Bộ Lao động
|
44858
|
NGUYỄN BIÊN THUỲ
|
19/8/1930
|
16/4/1975
|
Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
44859
|
NGUYỄN ĐỨC THUỲ
|
12/4/1948
|
7/8/1971
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Trí, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
44860
|
NGUYỄN VĂN THUỲ
|
22/2/1926
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44861
|
PHẠM VĂN THUỲ
|
20/10/1931
|
1/8/1972
|
Thôn Tân Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
44862
|
TRẦN NGUYÊN THUỲ
|
25/12/1942
|
25/9/1965
|
Thôn Thạch Hản, xã Hải Châu, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
44863
|
TRẦN VĂN THUỲ
|
10/10/1933
|
|
Thôn Hải Chữ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44864
|
ĐẶNG THỊ THANH THUỶ
|
20/4/1974
|
|
Xã An Tiêm, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44865
|
HOÀNG THỊ KIM THUỶ
|
0/10/1950
|
17/5/1972
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ Thông Lao động TW, tỉnh Hưng Yên
|
44866
|
LÊ ĐÌNH THUỶ
|
15/7/1947
|
|
Thôn Linh An, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44867
|
NGUYỄN THỊ THUỶ
|
17/8/1950
|
12/5/1972
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44868
|
NGUYỄN XUÂN THUỶ
|
18/5/1930
|
|
Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44869
|
TRẦN HỮU THUỶ
|
15/10/1944
|
|
Xã Hải Tú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44870
|
TRẦN THỊ THUỶ
|
|
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44871
|
NGÔ THỊ THUỴ
|
0/10/1945
|
0/5/1972
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44872
|
TRẦN TRỌNG THUỴ
|
10/5/1935
|
|
Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
44873
|
LÊ THỊ THUÝ
|
13/2/1951
|
25/2/1972
|
Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
44874
|
NGÔ THỊ THUÝ
|
1948
|
0/5/1972
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44875
|
NGÔ THỊ THANH THUÝ
|
1945
|
15/6/1972
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa khu An Dương, thành phố Hà Nội
|
44876
|
PHAN ĐÌNH THUÝ
|
|
|
Xã Điện Quang, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Trị
|
|
44877
|
PHAN THỊ THUÝ
|
6/6/1946
|
15/5/1972
|
Thôn Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K5
|
44878
|
PHAN THỊ THUÝ
|
7/7/1947
|
0/4/1974
|
Xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
B ra điều trị bệnh
|
44879
|
NGUYỄN VĂN THỦY
|
6/10/1922
|
27/6/1965
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Gỗ Hợp Đức, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
44880
|
TRẦN THỊ THỦY
|
10/1/1942
|
15/4/1972
|
Thôn Thượng Trạch, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
44881
|
TRƯƠNG QUÂN THỤY
|
19/12/1935
|
21/3/1973
|
Thôn Đại An, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Chiêng yên, tỉnh Sơn La
|
44882
|
NGUYỄN ĐINH THUYÊN
|
21/5/1926
|
15/11/1965
|
Thôn Liêm Công Tân, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phân xã trưởng Việt Nam Thông tấn xã tại Quảng Bình-Vĩnh Linh
|
44883
|
VĂN HÀN THUYÊN
|
14/8/1943
|
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đại học Lâm nghiệp - Quảng Ninh
|
44884
|
LÊ VĂN THUYỀN
|
16/5/1932
|
|
Thôn Lưỡng Kim, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trườn Bến Hải - Quảng Trị
|