Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44785
|
CAO XUÂN THỌ
|
12/7/1949
|
30/10/1974
|
Hợp tác xã Tiên Mỹ, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp I, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44786
|
HỒ SỸ THỌ
|
5/5/1932
|
28/12/1973
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
44787
|
NGUYỄN HỮU THỌ
|
0/1/1927
|
21/10/1972
|
Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Y tế, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44788
|
NGUYỄN TIẾN THỌ
|
2/9/1939
|
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp Hà Bắc
|
44789
|
NGUYỄN XUÂN THỌ
|
20/11/1930
|
|
Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44790
|
PHÙNG XUÂN THỌ
|
6/3/1943
|
1/11/1974
|
Xóm Cát, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp I, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44791
|
TRẦN THỊ THỌ
|
10/5/1949
|
1/1/1974
|
Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
44792
|
VŨ THỊ THỌ
|
1960
|
|
Thôn Võ Xá, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Vĩnh Phú
|
44793
|
HOÀNG VĂN THOAN
|
18/12/1940
|
4/5/1968
|
Thôn Phúc Lộc, xã Triệu Bình, huyện Triện Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng Định Hóa, tỉnh Bắc Thái
|
44794
|
NGUYỄN THỊ THOAN
|
1910
|
|
Thôn Mai Đàm, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K55 Hà Bắc
|
44795
|
BÙI THỊ THỎN
|
0/5/1938
|
1/8/1974
|
Thôn Lộc An, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44796
|
NGUYỄN VĂN THỎN
|
10/10/1954
|
9/4/1974
|
Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
44797
|
TRẦN THỊ THỎN
|
1945
|
|
Thôn Hà Xá, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K85
|
44798
|
TRẦN MẠNH THÔ
|
15/7/1940
|
26/8/1964
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Dệt 8/3 TP Hà Nội
|
44799
|
VĂN NGỌC THÔN
|
0/12/1935
|
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44800
|
HOÀNG VĂN THÔNG
|
09/3/1926
|
|
Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44801
|
ĐẶNG THÔNG
|
3/2/1933
|
27/6/1972
|
Làng An Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương nghiệp TW - thành phố Hà Nội
|
44802
|
HỒ THÔNG
|
1933
|
1/1/1964
|
Xã Đồng Ngài, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trung Đoàn 71 - Đoàn 559
|
44803
|
HỒ SỸ THÔNG
|
0/2/1929
|
28/3/1962
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
44804
|
HỒ XUÂN THÔNG
|
1949
|
13/6/1973
|
Làng La Tông, xã Học Nghi, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Ô tô số 26
|
44805
|
LÊ MẬU THÔNG
|
15/7/1945
|
22/3/1973
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cục điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
44806
|
LÊ QUANG THÔNG
|
01/12/1943
|
|
Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44807
|
LÊ THỊ THÔNG
|
1950
|
0/5/1972
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44808
|
LÊ VĂN THÔNG
|
25/8/1938
|
30/1/1975
|
Thôn Tân Định, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Lâm nghiệp - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
44809
|
NGUYỄN ĐỨC THÔNG
|
0/7/1925
|
12/1/1974
|
Thôn Hà Thượng, xã Do Lễ, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sỹ tỉnh Nghệ An
|
44810
|
NGUYỄN XUÂN THÔNG
|
27/11/1941
|
21/3/1973
|
Thôn Xuân Mỵ, xã Vinh Liêm, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Phúng Luông - Nghĩa Lộ
|
44811
|
PHAN THANH THÔNG
|
16/2/1936
|
18/5/1973
|
thôn Mỹ Thuỷ, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
44812
|
VŨ ĐÌNH THÔNG
|
|
|
Xã Hải Quy, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44813
|
VŨ ĐÌNH THÔNG
|
10/10/1930
|
23/5/1972
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Y tế - thành phố Hà Nội
|
44814
|
ĐÀO XUÂN THỐNG
|
1948
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
44815
|
HOÀNG ĐÌNH THỐNG
|
9/10/1949
|
30/6/1973
|
Thôn Đạo Đầu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Vận tải số 26 Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
44816
|
HOÀNG KIM THỐNG
|
0/2/1924
|
28/1/1963
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
44817
|
TRẦN ĐÌNH THỐNG
|
12/10/1946
|
26/9/1972
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp I xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
44818
|
LÊ THỊ THƠ
|
10/11/1952
|
23/1/1975
|
Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW, tỉnh Hà Bắc
|
44819
|
LÊ VĂN THƠ
|
5/10/1937
|
0/7/1972
|
Thôn Duân Kinh, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng Cục Đường sắt
|
44820
|
NGUYỄN NGỌC THƠ
|
18/10/1954
|
0/4/1974
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
44821
|
PHAN VĂN THƠ
|
0/1/1927
|
|
Xã Vạn Thiện, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Vải sợi Dệt kim cấp I Hà Đông
|
44822
|
NGUYỄN VĂN THƠI
|
12/12/1932
|
|
Thôn Nhĩ Trung, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44823
|
DƯƠNG VĂN THỚI
|
2/2/1945
|
20/7/1971
|
Xóm 9, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Học viên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hưng Yên
|
44824
|
NGUYỄN VĂN THỚI
|
1935
|
|
Thôn Tân Định, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44825
|
BÙI VĂN THU
|
20/7/1921
|
28/12/1964
|
Thôn Thượng Phước, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ Tài vụ Hành chính văn xã - Bộ Tài chính
|
44826
|
MAI XUÂN THU
|
1935
|
26/4/1965
|
Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Hà Nội
|
44827
|
NGUYỄN QUANG THU
|
12/11/1926
|
8/5/1975
|
Thôn Định Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ Nghiên cứu 4 - Uỷ ban Dân tộc TW
|
44828
|
NGUYỄN THỊ THU
|
10/12/1932
|
30/8/1973
|
Thôn Tân Điện, xã Hải Sơn, huỵen Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
44829
|
NGUYỄN THỊ THU
|
0/12/1949
|
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44830
|
TRẦN MINH THU
|
10/2/1946
|
|
Thôn Thanh Hội, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44831
|
TRẦN THỊ THU
|
25/12/1949
|
22/12/1973
|
Xã Hương Sinh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Phân hiệu Trường Đại học Y khoa miền Núi
|
44832
|
TRẦN VĂN THU
|
19/5/1949
|
|
Thôn Thượng Trạch, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K15 Hà Tây
|
44833
|
LÊ QUANG THÙ
|
0/2/1917
|
2/3/1974
|
Thôn Văn Vận, xã Hải Hưng (Hải Quy), huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Mỏ Đá Đồng Mỏ - Tổng cục Đường sắt
|
44834
|
HOÀNG VĂN THỦ
|
10/7/1947
|
20/9/1973
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp 3 Tùng Thiện, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|