Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
                                     
                                      | 44736 | NGÔ QUANG THIỆN | 02/9/1949 |  | Thôn Phan Hiền, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44737 | TRẦN THỊ THIÊN | 1932 |  | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K20 | 
                                    
                                     
                                      | 44738 | HOÀNG XUÂN THIỆN | 1932 |  | Thôn Đơn Quế, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Cán bộ B ra chữa bệnh | 
                                    
                                     
                                      | 44739 | LÊ NGỌC THIỆN | 1/10/1937 | 1/10/1964 | Thôn Bích Khê, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung cấp Nông nghiệp, tỉnh Sơn Tây | 
                                    
                                     
                                      | 44740 | NGUYỄN ĐĂNG THIỆN | 2/4/1950 | 15/6/1972 | Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây | 
                                    
                                     
                                      | 44741 | NGUYỄN THẾ THIỆN | 13/5/1931 |  | Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44742 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 14/11/1937 | 17/3/1961 | Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Hợp tác Trần Phú, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh | 
                                    
                                     
                                      | 44743 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 1933 |  | Thôn Hoà Lộ, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44744 | PHẠM QUANG THIỆN | 20/2/1940 | 5/10/1972 | Xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | 
                                    
                                     
                                      | 44745 | TRẦN ĐÌNH THIỆN | 12/2/1950 | 20/9/1974 | Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Xí nghiệp Đóng tàu thuyền - Ty Thuỷ sản tỉnh Quảng Bình | 
                                    
                                     
                                      | 44746 | TRẦN LƯƠNG THIỆN | 25/9/1934 | 30/8/1973 | Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K100 Phú Thọ | 
                                    
                                     
                                      | 44747 | TRƯƠNG VĂN THIỆN | 2/8/1947 | 15/6/1972 | Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 44748 | HOÀNG THỊ THIỆP | 1938 |  | Thôn Ái Tử, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K55 Hà Bắc | 
                                    
                                     
                                      | 44749 | LƯU THỊ THIỆP | 10/8/1945 | 10/2/1975 | Thôn Đao Đầu, xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Ban T72 | 
                                    
                                     
                                      | 44750 | BÙI THIẾT | 10/3/1937 |  | Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44751 | PHAN BÁ THIỆP | 1/1/1922 | 3/10/1964 | Thôn Hà Xá, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Kiến trúc, thành phố Nam Định | 
                                    
                                     
                                      | 44752 | CÔN THIẾT | 5/2/1901 |  | Thôn La Lay, xã A Túc, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị | K90 | 
                                    
                                     
                                      | 44753 | HỒ THỊ THIẾT | 1943 | 1/8/1974 | Xóm A Bung, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị | K20 | 
                                    
                                     
                                      | 44754 | HOÀNG THIẾT | 10/1927 | 29/6/1959 | Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Phòng Muối tỉnh Quảng Bình | 
                                    
                                     
                                      | 44755 | HOÀNG KIM THIẾT | 8/4/1943 |  | Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc | 
                                    
                                     
                                      | 44756 | HỒ THỊ THIẾT | 1928 |  | Xã A Bung, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị | K20 Vĩnh Phú | 
                                    
                                     
                                      | 44757 | NGUYỄN VĂN THIẾT | 8/11/1943 | 15/6/1972 | Thôn Nhĩ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Văn hóa Thương binh II Hải Phòng | 
                                    
                                     
                                      | 44758 | PHẠM NGỌC THIỆT | 19/5/1923 | 6/4/1973 | Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trạm Chè To múa huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 
                                    
                                     
                                      | 44759 | TRẦN CÔNG THIỆT | 7/4/1948 | 3/2/1975 | Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K15 | 
                                    
                                     
                                      | 44760 | NGUYỄN VĂN THIỂU | 15/2/1940 | 15/5/1972 | Thôn Nhĩ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Phổ thông Lao động TW | 
                                    
                                     
                                      | 44761 | HỒ THIỆU | 3/7/1936 |  | Thôn Đông Cho, xã Hương Trung, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44762 | HỒ VĂN THIỆU | 1/5/1919 | 8/6/1959 | Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Tổng công ty XNK Nông Lâm thổ sản - Bộ Thương mại | 
                                    
                                     
                                      | 44763 | LÊ THIỆU | 15/5/1931 | 6/4/1973 | Thôn Trường Sanh, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Cty Kim khí Hoá chất Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 44764 | NGUYỄN THIỆU | 18/10/1921 |  | Thôn Trung Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44765 | THÁI XUÂN THIỆU | 1932 | 6/4/1973 | Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Cty Gia công Thu mua hàng Công Nghệ phẩm Hà Nội | 
                                    
                                     
                                      | 44766 | TRẦN VĂN THIỆU | 11/11/1934 | 29/3/1964 | Thôn Hà Trung, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị | Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình | 
                                    
                                     
                                      | 44766 | LÊ TÍCH THÌN | 19/12/1941 |  | Thôn Liêm Công Đông, xã Vĩn Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44767 | NGUYỄN TÍCH THÌN | 19/12/1941 |  | Thôn Liêm Công Đông, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44768 | TRẦN THỊ MINH THÌN | 15/10/1943 | 7/4/1973 | Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | TCty Xăng dầu | 
                                    
                                     
                                      | 44769 | PHAN VĂN THỈNH | 0/5/1932 | 0/9/1961 | Thôn Diên Khánh, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Ty Giao thông Quảng Bình | 
                                    
                                     
                                      | 44770 | NGÔ ĐỨC THÍNH | 15/10/1931 |  | Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44771 | NGUYỄN QUANG THÍNH | 20/12/1948 | 0/4/1974 | Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà | 
                                    
                                     
                                      | 44772 | NGUYỄN NGỌC THÌNH | 10/11/1945 |  | Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Hoàn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44773 | NGUYỄN VĂN THÍNH | 2/4/1946 | 4/10/1971 | Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà | 
                                    
                                     
                                      | 44774 | ĐỖ VĂN THỊNH | 12/9/1945 | 15/4/1965 | Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Đoàn trường Bưu điện | 
                                    
                                     
                                      | 44775 | ĐOÀN THANH THỊNH | 1941 |  | Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | Công ty Cầu đường tỉnh Hà Bắc | 
                                    
                                     
                                      | 44776 | NGUYỄN THỊNH | 1/1/1926 | 16/3/1975 | Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | Nông trường Cờ đỏ tỉnh Nghệ An | 
                                    
                                     
                                      | 44777 | NGUYỄN NHƯ THỊNH | 10/5/1939 | 13/8/1973 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp II Thanh Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | 
                                    
                                     
                                      | 44778 | NGUYỄN THỊ NGỌC THỊNH | 20/9/1947 | 15/2/1974 | Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị | Mỏ đá Hoàng Mai - Tổng cục Đường Sắt | 
                                    
                                     
                                      | 44779 | PHAN VĂN THỊNH | 15/4/1946 | 1974 | Thôn  Thương Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị | B trở vào | 
                                    
                                     
                                      | 44780 | HỒ THỊ THỈU | 20/10/1932 | 2/6/1975 | Xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | K15 Hà Đông | 
                                    
                                     
                                      | 44781 | HỒ VIẾT THỈU | 01/5/1947 |  | Thôn Diêu Hà Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị |  | 
                                    
                                     
                                      | 44782 | NGUYỄN THỊ THỈU | 20/11/1950 | 1974 | Đội 2, HTX Nam Hồ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Trường Cấp I Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | 
                                    
                                     
                                      | 44783 | PHAN THỊ THỈU | 15/6/1945 | 12/5/1972 | Thôn Mỹ Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị | K85 | 
                                    
                                     
                                      | 44784 | VÕ VĂN THỈU | 30/11/1916 |  | Thôn Thi Ông, xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị |  |