Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
4321
|
TRẦN ĐÌNH ĐÍNH
|
8/5/1939
|
6/5/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Lào Cai
|
4322
|
VÕ ĐÍNH
|
1928
|
2/2/1960
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Lạch Bạng - Thanh Hóa - Các tập thể sản xuất miền Nam
|
4323
|
BÙI VĂN ĐỊNH
|
21/4/1936
|
12/6/1973
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
4324
|
ĐÀO KIM ĐỊNH
|
10/8/1928
|
11/9/1962
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nông trường
|
4325
|
ĐINH BÌNH ĐỊNH
|
12/2/1945
|
18/2/1970
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện ảnh - Bộ Văn hóa
|
4326
|
ĐOÀN ĐẠI ĐỊNH
|
15/12/1928
|
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Đo đạc Đồ bản - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
4327
|
HUỲNH ĐỊNH
|
9/9/1925
|
2/5/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long, Hà Nội
|
4328
|
LÊ ĐỊNH
|
14/5/1920
|
21/4/1975
|
Thôn Mỹ Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Điện máy Cấp I, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
4329
|
LÊ ĐỊNH
|
0/2/1942
|
0/4/1974
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K4 - T72, Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
4330
|
LÊ NGỌC ĐỊNH
|
25/5/1940
|
12/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
4331
|
LÊ VĂN ĐỊNH
|
1950
|
10/7/1972
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
4332
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
|
1932
|
18/6/1964
|
Khu mới, xóm Động, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Hải phòng - Tổng cục Đường sắt
|
4333
|
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
|
12/2/1925
|
10/6/1962
|
Thôn Vĩnh Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản huyện Văn Giang tỉnh Văn Giang
|
4334
|
NGUYỄN THÁI ĐỊNH
|
21/7/1942
|
16/9/1964
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
4335
|
NGUYỄN THÀNH ĐỊNH
|
16/9/1927
|
26/6/1965
|
Thôn Hội An, xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Thủy Nông - Bộ Thủy lợi
|
4336
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
|
|
5/6/1961
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Công trình - Tổng cục Đường sắt
|
4337
|
PHAN VĂN ĐỊNH
|
10/11/1941
|
12/4/1974
|
Thôn Mỹ Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tĩnh
|
4338
|
PHAN XUÂN ĐỊNH
|
0/6/1948
|
8/5/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Lao động
|
4339
|
TRẦN ĐÌNH ĐỊNH
|
23/12/1945
|
27/10/1972
|
Xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
4340
|
VÕ ĐỊNH
|
10/1/1921
|
21/6/1965
|
Thôn Xuân Cảnh, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông thổ sản tỉnh Thái Bình
|
4341
|
LÊ XUÂN ĐÌNH
|
3/3/1928
|
5/3/1964
|
Thôn Tân Nghĩa, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
4342
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
5/5/1924
|
1/10/1965
|
Thôn Định Thuận, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gỗ - Trương Công Định, Kiến An, Hải Phòng
|
4343
|
TRƯƠNG QUANG ĐÌNH
|
10/4/1924
|
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
4344
|
TRẦN ĐOAN
|
25/3/1927
|
20/6/1962
|
Thôn Thiết Trăng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Bách hoá Ngũ kim Bộ Nội Thương
|
4345
|
BÙI ANH ĐOÀN
|
22/11/1932
|
6/6/1975
|
Khu 6, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 225 - Trường Thuỷ sản TW I-Hải Phòng
|
4346
|
BÙI ĐÌNH ĐOÀN
|
1/3/1931
|
5/3/1964
|
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
4347
|
HUỲNH ĐĂNG ĐOÀN
|
1/3/1943
|
26/7/1974
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phụ tùng - Cục Đường biển Hải Phòng
|
4348
|
TRẦN ĐOẠN
|
20/12/1927
|
|
Thôn Thiết Tràng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng GCTM - Cục Kim khí hóa chất
|
4349
|
NGUYỄN HỮU ĐÔ
|
5/5/1934
|
12/11/1970
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt
|
4350
|
TẦN THÀNH ĐÔ
|
24/4/1928
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tỉnh Gia Lai
|
4351
|
NGUYỄN ĐỒ
|
9/9/1923
|
8/10/1963
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giáo dục
|
4352
|
CAO ĐỖ
|
15/5/1922
|
22/6/1965
|
Phương Thái, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Nuôi cá Ty lai huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Đông
|
4353
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỖ
|
|
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Thiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4354
|
LÊ ĐỘ
|
10/5/1923
|
22/6/1965
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tư liệu Sản xuất tỉnh Hà Đông
|
4355
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỘ
|
9/2/1931
|
0/5/1975
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
4356
|
PHAN VĂN ĐỘ
|
7/2/1922
|
24/12/1964
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Văn hóa
|
4357
|
CAO ĐỐC
|
2/8/1928
|
24/11/1967
|
Thôn Hội Văn, xã Ân Hữu, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Ban Công nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc
|
4358
|
HỒ QUANG ĐỐC
|
19/7/1928
|
1962
|
Thôn Tấn Thạch, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đường sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
4359
|
VÕ ĐỐC
|
27/12/1925
|
3/5/1968
|
Thôn Thiện Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng Trung tâm tỉnhQuảng Ninh học tại Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương
|
4360
|
VÕ ĐỘC
|
1917
|
|
Thôn An Lộc, xã Nhân Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
|
4361
|
LÊ ĐÔI
|
1/5/1920
|
24/12/1965
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Thủy nông - Bộ Thủy lợi - Hà Nội
|
4362
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÔI
|
1/1/1928
|
18/8/1970
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận tải đường biển - Bộ Giao thông
|
4363
|
TRẦN ĐÔI
|
11/7/1930
|
|
Thôn Đông Viên, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Thương Lý, Hải Phòng
|
4364
|
TRẦN ĐÔI
|
3/7/1932
|
11/10/1972
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá, tỉnh Quảng Ninh
|
4365
|
NGUYỄN ĐỒI
|
15/5/1920
|
25/3/1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tín dụng nông thôn thuộc Chi điểm huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
4366
|
NGUYỄN ĐỔI
|
1930
|
27/3/1964
|
Thôn Kiêm Giao, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Đường sông Bạch Đằng - Hải Phòng
|
4367
|
VÕ ĐỐI
|
12/6/1923
|
5/10/1964
|
Thôn Gia An, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty vật tư Kiến trúc Hà Nội
|
4368
|
ĐẶNG ĐÔN
|
1921
|
10/6/1962
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy xay Ninh Giang - Hải Dương
|
4369
|
LÊ ĐÔN
|
15/1/1915
|
6/6/1962
|
Thôn Tân Kiều, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Hành chính Tổ chức Ban Quản trị Nông Giang tỉnh Hà Đông
|
4370
|
LÊ THÀNH ĐÔN
|
1/5/1945
|
27/11/1973
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Cửu Long huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|