Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44586
|
HỒ SĨ THẢN
|
0/6/1914
|
21/3/1966
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đảng uỷ khu Vĩnh Linh
|
44588
|
HOÀNG THỊ THẢNG
|
2/9/1948
|
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
44589
|
PHẠM NHƯ THẢNG
|
15/9/1920
|
20/4/1965
|
Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
44590
|
ĐẶNG THỊ MINH THANH
|
0/8/1950
|
14/5/1972
|
Thôn 3, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
44591
|
ĐỖ THỊ THANH
|
2/1/1950
|
17/2/1974
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội - Bộ Y tế
|
44592
|
ĐOÀN THỊ THANH
|
1/1/1944
|
16/5/1972
|
Thôn Tân Vĩnh, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Vĩnh Phú
|
44593
|
ĐOÀN VĂN THANH
|
1929
|
3/11/1964
|
Thôn Phan Hòa, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Bưu điện Nam Định
|
44594
|
DƯƠNG THANH
|
24/4/1926
|
5/1/1965
|
Thôn An Mỹ, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cục thực phẩm - Bộ Nội thương
|
44595
|
HOÀNG XUÂN THANH
|
3/5/1931
|
1/8/1961
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện B - Hà Nội
|
44596
|
LÊ CÔNG THANH
|
1932
|
1/8/1974
|
Thôn Tâm Tường, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Đội Ô tô Nông trường Đông Giao tỉnh Ninh Bình
|
44597
|
LÊ THỊ THANH
|
1943
|
|
Thôn Linh An, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện E
|
44598
|
NGUYỄN THANH
|
15/7/1937
|
1/8/1974
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Thuỷ văn Thượng Cát, Gia Lâm thuộc Sở Thuỷ lợi Hà Nội
|
44599
|
NGUYỄN MINH THANH
|
1926
|
30/3/1964
|
Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Công nghiệp Hải Phòng
|
44600
|
NGUYỄN THỊ ĐẠM THANH
|
10/10/1948
|
20/2/1969
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44601
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
12/12/1948
|
1/8/1974
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
44602
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
10/10/1923
|
20/9/1964
|
Thôn An Mỹ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trườg Học sinh miền Nam, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
44603
|
PHAN ĐÌNH THANH
|
10/8/1938
|
18/5/1971
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
44604
|
PHAN VĂN THANH
|
5/5/1938
|
20/5/1971
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
44605
|
TRẦN THỊ THANH
|
1/2/1935
|
|
Thôn Nại Cữu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ điều dưỡng B
|
44606
|
TRẦN THỊ THANH
|
17/8/1955
|
|
Thôn Lương Điền, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện E - Hà Nội
|
44607
|
TRẦN THỊ BÍCH THANH
|
10/1/1943
|
3/11/1970
|
Thôn Kiên Mỹ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Kinh tế thôn Ban B tỉnh Quảng Bình
|
44608
|
TRẦN VĂN THANH
|
6/6/1943
|
20/7/1971
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Tài chính tỉnh Quảng Ninh
|
44609
|
VÕ NGỌC THANH
|
1930
|
23/1/1965
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Ninh Bình - Công ty Vận tải Sông Hồng - Hà Nội
|
44610
|
ĐẶNG QUANG THÀNH
|
25/5/1934
|
12/6/1965
|
Thôn Việt Yên, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến Trúc Hà Đông
|
44611
|
ĐÀO THÀNH
|
6/6/1937
|
27/7/1972
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Xây lắp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
44612
|
ĐOÀN VIẾT THÀNH
|
1936
|
|
Thôn An Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng đội 28 - Khu gang thép Thái Nguyên
|
44613
|
HỒ THÀNH
|
13/6/1938
|
|
Làng Đưác, xã Hương Quang, huyện Hương Hóa , tỉnh Quảng Trị
|
|
44614
|
HOÀNG ĐỨC THÀNH
|
2/3/1934
|
31/3/1964
|
Thôn Thuỷ Ba, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
|
44615
|
LÊ NGỌC THÀNH
|
1/6/1936
|
25/8/1964
|
Thôn Phú Lễ, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi - TP Hà Nội
|
44616
|
LÊ TẤN THÀNH
|
0/5/1935
|
30/3/1964
|
Thôn An Đại, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Trị
|
Đội đặt Đường thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
44617
|
LÊ VĂN THÀNH
|
5/9/1951
|
1/11/1974
|
Thôn Bình La Đông, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
44618
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH
|
22/9/1948
|
1975
|
Xã Kỳ Nơi, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị
|
K 20, tỉnh Vĩnh Phú
|
44619
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH
|
1934
|
|
Xã Mai Xá, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
|
44620
|
NGUYỄN MINH THÀNH
|
2/12/1942
|
21/7/1972
|
Thôn Phương Ngạn, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
44621
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
1937
|
|
Xã Cam Linh, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44622
|
NGUYỄN TẤN THÀNH
|
2/7/1916
|
16/6/1975
|
Thôn Cu Hoan, xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị
|
Cửa hàng Thực phẩm - Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình
|
44623
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH
|
1/1/1950
|
3/3/1975
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
15
|
44624
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
28/12/1935
|
14/9/1973
|
Thôn Định Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
44625
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
11/1/1936
|
17/8/1974
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Ủy ban Nông nghiệp Mường Tè tỉnh Lai Châu
|
44626
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
0/4/1943
|
20/7/1971
|
Thôn Đại Hào, xã Triệu Đại, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
44627
|
TRẦN XUÂN THÀNH
|
1/1/1940
|
|
Thôn Long Quang, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44628
|
TRƯƠNG KHẮC THÀNH
|
4/6/1945
|
29/4/1975
|
Xã Mai Xá, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nam Hà
|
44629
|
PHAN THỊ THẢNH
|
10/10/1931
|
29/2/1968
|
Thôn Tân Vĩnh ,xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công đoàn Thương nghiệp Việt Nam - Tổng Công đoàn Việt Nam
|
44630
|
VÕ VĂN THẢNH
|
2/11/1949
|
20/5/1971
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
44631
|
BÙI XUÂN THẠNH
|
15/12/1946
|
20/7/1971
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị
|
Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa
|
44632
|
ĐINH THẾ THẠNH
|
20/3/1934
|
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44633
|
LÊ VĂN THẠNH
|
9/1/1936
|
16/6/1964
|
Thôn Vực Kè, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An
|
44634
|
NGUYỄN VĂN THẠNH
|
12/7/1942
|
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
44635
|
PHAN VĂN THẠNH
|
20/4/1946
|
12/8/1974
|
xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K10 Gia Lâm thành phố Hà Nội
|
44636
|
TRẦN PHÚ THẠNH
|
10/10/1936
|
|
Thôn Gia Độ, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|