Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44487
|
ĐẶNG TUẤN
|
3/3/1948
|
11/4/1975
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
44488
|
HỒ ĐẮC TUẤN
|
1/6/1931
|
3/11/1965
|
Thôn Nhan Biền, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
44489
|
HỒ VĂN TUẤN
|
1935
|
|
Thôn Tu Rụt, xã Tu Rụt, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44490
|
LÊ CỰ TUẤN
|
13/5/1945
|
|
Thôn Thương Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
44491
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN
|
1948
|
6/2/1973
|
Thôn 5, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phân hiệu IV Trường Nguyễn Ái Quốc, thành phố Hà Nội
|
44492
|
NGUYỄN VĂN TÚC
|
12/4/1941
|
|
Thôn Sơn Thượng, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44493
|
HỒ NGỌC TUẾ
|
1925
|
|
Huyện Triệu Phong, Quảng trị
|
Bộ Đại học
|
44494
|
ÂM TÙNG
|
1920
|
|
Thôn A Xan, xã Kỳ Nơi, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
B ra
|
44495
|
HOÀNG KIM TÙNG
|
15/8/1937
|
21/9/1965
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
44496
|
LÊ THANH TÙNG
|
1/2/1944
|
|
Thôn Xuân Yên, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
44497
|
LÊ VĂN TÙNG
|
23/12/1934
|
11/5/1973
|
Làng Khe Sanh, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lương thực huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
44498
|
PHAN THANH TÙNG
|
10/11/1945
|
17/7/1971
|
Thôn Hàng, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa
|
44499
|
TRỊNH TÙNG
|
27/11/1929
|
12/4/1961
|
Thôn Trà Liên, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Giấy Dân Việt, Quận 5 Hà Nội
|
44500
|
NGUYỄN TỤNG
|
03/02/1938
|
|
Xóm B, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44501
|
NGUYỄN VĂN TỤNG
|
10/10/1927
|
|
Xã Linh Châu (Trung Sơn), huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
44502
|
SỮ NGỌC TỤNG
|
5/5/1936
|
|
Thôn Xuân Yên, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44503
|
NGUYỄN ĐỨC TUY
|
14/8/1934
|
15/8/1973
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III Trực Ninh, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
44504
|
NGUYỄN VĂN TUỲ
|
16/7/1939
|
|
Thôn Linh Chiểu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44505
|
LÊ BÁ TÚY
|
0/6/1930
|
1974
|
Xã Triệu Chinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Đá hệ Dưỡng - Ty Xây dựng, tỉnh Ninh Bình
|
44506
|
LÊ THỊ TÚY
|
4/12/1952
|
1/3/1975
|
Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Kế toán 2, tỉnh Hà Bắc
|
44507
|
NGUYỄN THỊ THANH TUÝ
|
1/5/1946
|
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44508
|
TRẦN VIẾT TUÝ
|
0/11/1917
|
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Tài chính
|
44509
|
LÊ VĂN TUYÊN
|
2/8/1924
|
10/10/1962
|
Thôn Tân Điền, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Máy kéo, Ty Nông lâm Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44510
|
NGUYỄN QUANG TUYỀN
|
5/5/1926
|
20/12/1965
|
Thôn Đại Áng, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Tài chính
|
44511
|
NGUYỄN HỮU TUYẾN
|
1934
|
17/10/1974
|
Thôn Văn Trị, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh tỉnh Nghệ An
|
44512
|
NGUYỄN MINH TUYẾN
|
1933
|
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44513
|
TRƯƠNG QUANG TUYẾN
|
01/01/1938
|
|
Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44514
|
BÙI THỊ TUYẾT
|
0/2/1942
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
44515
|
HỒ THỊ TUYẾT
|
25/10/1950
|
16/6/1972
|
Thôn Đơn Quế, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
44516
|
LÊ THỊ TUYẾT
|
10/10/1947
|
0/5/1972
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
B ra chữa bệnh
|
44517
|
LÊ THỊ TUYẾT
|
3/10/1946
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44518
|
TRẦN THÁI TUYẾT
|
06/02/1921
|
|
Thôn Thạnh Hội, xã Triệu Tânm huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44519
|
ĐINH TƯ
|
1944
|
|
Xã Hướng Điền, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
1961
|
44520
|
ĐOÀN XUÂN TƯ
|
28/2/1942
|
1/1/1974
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
44521
|
HỒ THỊ MINH TƯ
|
1/3/1950
|
1974
|
Xã Triệu Lăng, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K 20 Ban Thống nhất Trung ương
|
44522
|
HỒ VĂN TƯ
|
1928
|
|
Xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
44523
|
NGUYỄN NGỌC TỰ
|
1939
|
1/2/1964
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện CAm Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Hợp tác xã Tiền Phong, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44524
|
TRẦN TƯ
|
12/5/1933
|
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44525
|
TRẦN VĂN TƯ
|
10/5/1928
|
1975
|
Thôn Thương Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44526
|
LÊ VĂN TỪ
|
4/7/1943
|
20/5/1971
|
Thôn An Thái, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trại An dưỡng Thương binh huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
44527
|
NGUYỄN KHẮC TỪ
|
20/4/1946
|
1972
|
Xã Do Mỹ, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Thương binh xã hội tỉh Hải Phòng
|
44528
|
LÊ VĂN TỨ
|
1922
|
|
Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Chỉ đạo miền núi khu Vĩnh Linh - Quảng Trị
|
44529
|
TRẦN VIẾT TỨ
|
4/5/1948
|
1973
|
Thôn Thượng Đông, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
44530
|
VĂN NGỌC TỨ
|
1941
|
12/8/1974
|
Xã Hải Phú, Huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K 20
|
44531
|
HOÀNG THỊ TỰ
|
5/12/1947
|
15/6/1972
|
Thôn Bách Lộc, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, thành phố Hà Nội
|
44532
|
LÊ TỰ
|
9/12/1934
|
0/6/1967
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Gỗ Lê Thế Hiếu tỉnh Vĩnh Linh
|
44533
|
VÕ PHÚC TỰ
|
28/8/1928
|
|
Thôn Trâm Lý, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44534
|
NGUYỄN VĂN TỰ
|
1921
|
22/3/1962
|
Thôn Đại Áng, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thủy lợi Quảng Bình
|
44535
|
LÊ MINH TỨC
|
|
1961
|
Xã Hương Ninh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
44536
|
HỒ VĂN TƯƠI
|
1952
|
|
Xã A - Bung, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
K 20 tỉnh Vĩnh Phúc
|