Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44437
|
NGÔ THỊ THANH TÌNH
|
11/11/1952
|
12/3/1975
|
Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán 2 huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
44438
|
NGUYỄN VĂN TÌNH
|
3/10/1936
|
20/7/1964
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Đại tu Đường sắt - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
44439
|
NGUYỄN XUÂN TÌNH
|
20/2/1941
|
1974
|
Thôn Hậu Kiên, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp 3 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
44440
|
ĐẶNG THỊ TIU
|
1949
|
|
Xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44441
|
TRẦN CÔNG TÌNH
|
5/11/1936
|
|
Thôn Kiên Mỹ, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44442
|
HỒ TOÀI
|
1940
|
|
Thôn Khe hầm, xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44443
|
LÊ VĂN TOẠI
|
5/4/1923
|
1960
|
Thôn Tân Lương, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44444
|
NGUYỄN NGỌC TOẠI
|
9/12/1932
|
18/6/1972
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Quế Võ - Hà Bắc
|
44445
|
TRẦN VĂN TOẠI
|
1934
|
27/7/1971
|
Thôn Nam Tây, xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tài chính Ngân hàng TW
|
44446
|
TRẦN NGỌC TOAN
|
6/6/1930
|
6/10/1972
|
Thôn An Trung, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường C/2 xã Yên Ninh, huyện Yên Định tỉnh Thanh Hoá
|
44447
|
ĐỖ ĐỨC TOÀN
|
13/3/1945
|
16/6/1972
|
Thôn Tiền Kiên, xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Bảo hiểm xã hội Hà Bắc
|
44448
|
HỒ SĨ TOÀN
|
1/9/1937
|
20/4/1973
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tuyên Giáo TW
|
44449
|
HỒ VĂN TOÀN
|
15/5/1950
|
22/12/1974
|
Thôn Khê Tăm, xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp I Vĩnh Ô - Ty Giáo dục Vĩnh Linh
|
44450
|
LÊ ĐÌNH TOÀN
|
15/6/1927
|
20/12/1965
|
Thôn Bồ Bản, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW, Ty Tài chính Quảng Bình
|
44451
|
LÊ VĂN TOÀN
|
28/4/1949
|
|
Thôn Phú Hùng, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44452
|
LÊ VĂN TOÀN
|
25/12/1921
|
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Liên hiệp Công đoàn - Quảng Ninh
|
44453
|
NGUYỄN KHÁNH TOÀN
|
3/3/1939
|
|
Xã Ruộng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44454
|
NGUYỄN THỊ THANH TOÀN
|
16/3/1926
|
26/11/1971
|
Thôn An Tiên, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Khu vực Vĩnh Linh
|
44455
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
10/8/1943
|
20/7/1971
|
Thôn Đại Nại, xã Hải thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Đông Hưng - Thái Bình
|
44456
|
PHẠM MINH TOÀN
|
7/1/1934
|
21/8/1968
|
Xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Nuôi ong, tỉnh Hải Hưng
|
44457
|
PHẠM VĂN TOÀN
|
20/6/1946
|
15/6/1972
|
Thôn Văn Trị, xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II Hải Phòng
|
44458
|
PHAN THANH TOÀN
|
1/4/1917
|
15/4/1973
|
Thôn Phú Áng, xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K100
|
44459
|
TRẦN TOÀN
|
12/12/1940
|
1/8/1973
|
Thôn An Nha, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Cờ Đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
44460
|
TRẦN DUY TOÀN
|
1939
|
16/6/1972
|
Thôn Câu Nhi Phường, xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
44461
|
TRẦN HỮU TOÀN
|
10/10/1935
|
17/6/1964
|
Thôn Bích Nam, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều Quảng Ninh
|
44462
|
TRẦN THANH TOÀN
|
25/12/1936
|
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Đông Sơn - Hà Tĩnhq15/8/1973
|
44463
|
TRẦN THANH TOÀN
|
25/2/1949
|
|
Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44464
|
NGUYỄN KHẮC TOẢN
|
19/2/1927
|
18/6/1965
|
Thôn Lương Điền, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Tài chính Công thương thị xã Hưng Yên
|
44465
|
NGUYỄN QUỐC TOẢN
|
1/11/1939
|
5/4/1968
|
Thôn Hà Mi, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Việt NamThông tấn xã
|
44466
|
NGUYỄN QUỐC TOẢN
|
1/2/1951
|
20/5/1971
|
Thôn Tân Mỹ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm I - Đón tiếp thương binh tỉnh Hà Bắc
|
44467
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÁN
|
12/1/1928
|
|
Thôn Phú Ngạn, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44468
|
VÕ THÀNH TOÁN
|
1/3/1936
|
21/7/1965
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp Hà Tĩnh
|
44469
|
NGUYỄN ĐÌNH TÔ
|
12/8/1933
|
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ban công an Nhân dân Vũ trang tỉnh Hà Tĩnh
|
44470
|
ĂM TÔM
|
1913
|
|
Thôn Trụp, xã Tù Muồi, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
44471
|
HỒ TÔN
|
1/1/1940
|
|
Thôn La Bè, xã Ruộng, huyện Hưng Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44472
|
MAI ĐỨC TÔN
|
22/12/1928
|
9/7/1964
|
Thôn Lạc Tân, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
44473
|
TRẦN ĐỨC TỒN
|
1926
|
6/11/1960
|
Xã Triệu Song, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Kiến trúc, Thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
44474
|
HỒ TỒN
|
1941
|
|
Xã Đồng Ngại, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44475
|
HỒ VĂN TỐN
|
29/5/1941
|
26/7/1973
|
Thôn Diên Khánh, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cửa hàng Dược phẩm Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
44476
|
PHAN THANH TỐN
|
12/1/1935
|
26/9/1964
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Học sinh miền Nam, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
44477
|
TRẦN VĂN TỐNG
|
7/7/1945
|
12/5/1972
|
Thôn Mai Lọc, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
44478
|
NGUYỄN ĐỨC TỜI
|
15/9/1941
|
|
Xóm 3, xã Vĩnh Trung, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44479
|
TRẦN THỊ TỚI
|
12/8/1954
|
30/10/1974
|
Thôn Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp I Vĩnh Chấp huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44480
|
NGUYỄN ĐỨC TÚ
|
1/6/1934
|
25/9/1965
|
Làng Linh An, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
44481
|
NGUYỄN VIẾT TÚ
|
24/1/1946
|
1/7/1972
|
Thôn Sơn Nam, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Cơ giới, Sở Thủy sản Hải Phòng
|
44482
|
PHẠM THẾ TÚ
|
25/12/1931
|
20/8/1973
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Thanh tra Bảo hộ lao động - Ty Lao động tỉnh Nghệ An
|
44483
|
KẰM TỦA
|
1935
|
|
Thôn A Túc, xã A Túc, huyện Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị
|
|
44484
|
LÊ CẢNH TUÂN
|
5/11/1941
|
6/10/1972
|
Thôn An Thái, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 2 xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
44485
|
NGUYỄN TUÂN
|
16/1/1926
|
20/12/1965
|
Thôn Vân Hòa, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tài chính Kế toán Ngân hàng TW, Ty Tài chính Quảng Bình
|
44486
|
PHẠM NGỌC TUÂN
|
25/3/1942
|
1/11/1965
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Việt Nam Thông tấn xã
|