Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44387
|
HỒ TIA
|
1938
|
28/8/1965
|
Thôn Đồng Tranh, xã Ruộng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc TW
|
44388
|
LÊ XUÂN TÍCH
|
20/11/1933
|
1973
|
Thôn Trung Chỉ, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng Trung ương
|
44389
|
ĐẶNG SỸ TIỀM
|
0/4/1934
|
7/9/1961
|
Thôn Ái Tứ, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến trúc Quảng Bình
|
44390
|
TRẦN CÔNG TIỆM
|
27/4/1930
|
28/9/1961
|
Thôn Thượng Trạch, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến trúc Quảng Bình
|
44391
|
HỒ VĂN TIÊN
|
1946
|
5/9/1973
|
Làng Ba Lê, xã Ta Long, huyện Hương Hóa,, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bưu điện miền Núi
|
44392
|
TRẦN VĂN TIỆN
|
2/9/1944
|
8/2/1971
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Bưu điện Vĩnh Linh - Quảng Trị
|
44393
|
ĐOÀN TIỀM
|
25/5/1927
|
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44394
|
HOÀNG VĂN TIỂN
|
5/11/1934
|
14/5/1972
|
Thôn Nhỉ Hạ, xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
44395
|
HOÀNG VĂN TIỂN
|
1/1/1944
|
4/2/1975
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
T72 K3
|
44396
|
CÁP KIM TIẾN
|
16/10/1947
|
8/5/1971
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung
|
44397
|
LÊ TIẾN
|
1/1/1929
|
15/4/1975
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng cục Hoá chất
|
44398
|
LÊ HÙNG TIẾN
|
16/10/1919
|
0/4/1975
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44399
|
LÊ VĂN TIẾN
|
20/4/1953
|
1/3/1974
|
HTX An Hòa, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đường sắt Mỏ đá Phủ Lý, Nam Hà
|
44400
|
NGÔ MINH TIẾN
|
10/10/1932
|
|
Thôn Nhĩ Thượng, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y tế Vĩnh Phú
|
44401
|
NGÔ XUÂN TIẾN
|
30/8/1948
|
18/6/1972
|
Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trại An dưỡng Thương binh Từ Liêm - Hà Nội
|
44403
|
NGUYỄN PHÚC TIẾN
|
1945
|
|
Thôn Tích Tường, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng 5 - M2 - K2 Ban T72
|
44404
|
NGUYỄN VIẾT TIẾN
|
21/8/1931
|
17/3/1973
|
Thôn Lam Thuỷ, xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
44405
|
TRẦN QUỐC TIẾN
|
23/9/1928
|
20/12/1973
|
Thôn An Lưu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Văn hóa Thông tin Việt Bắc
|
44406
|
NGÔ TIỄN
|
10/1936
|
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44407
|
NGUYỄN HỮU TIẾN
|
05/3/1925
|
|
Thôn Linh An, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44408
|
TRƯƠNG SỸ TIẾN
|
28/3/1940
|
15/8/1973
|
Thôn Giáo Liêm, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 3A Ứng Hòa, Hà Tây
|
44409
|
HOÀNG TIỀNG
|
0/5/1927
|
16/7/1964
|
Thôn Ái Tử, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
44410
|
HOÀNG THỊ TIẾP
|
10/10/1946
|
|
Thôn Ái Tử, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44411
|
HOÀNG VĂN TIẾP
|
10/1/1927
|
16/6/1967
|
Thôn Thượng, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Lê Thế Hiếu tỉnh Vĩnh Linh
|
44412
|
DƯƠNG ĐỨC TIẾT
|
12/11/1922
|
26/4/1965
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn tàu Đánh cá thành phố Hải Phòng
|
44413
|
HOÀNG VĂN TIẾT
|
9/9/1928
|
2/7/1972
|
Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban tổ chức huyện uỷ Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
44414
|
LÊ VĂN TIẾT
|
10/12/1933
|
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Đạo, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44415
|
NGUYỄN QUANG TIẾT
|
1924
|
|
Thôn Phó Hội, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44416
|
NGUYỄN THANH TIẾT
|
20/10/1925
|
10/4/1973
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Gia công thu mua hàng công nghệ phẩm Hà Nội
|
44417
|
NGUYỄN XUÂN TIẾT
|
3/5/1928
|
2/3/1962
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Bóng đèn Phích nước Hà Nội
|
44418
|
TRẦN TIÊU
|
5/7/1925
|
12/10/1974
|
Thôn Lan Đình, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW - Hà Nội
|
44419
|
HOÀNG VĂN TIỂU
|
15/11/1934
|
|
Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44420
|
NGÔ KIẾN TIẾU
|
10/10/1940
|
|
Thôn Tân Sơn, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44421
|
NGUYỄN CÔNG TIẾU
|
17/12/1935
|
26/8/1964
|
Thôn Phương Ngạn, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Nông thổ sản Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình
|
44422
|
NGUYỄN VIẾT TIẾU
|
19/3/1940
|
24/9/1974
|
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp 3A huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
44423
|
TRẦN ĐÌNH TIẾU
|
1916
|
|
Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
44424
|
TRẦN VĂN TIẾU
|
18/02/1942
|
|
Thôn Huỳnh Thượng, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44425
|
LÊ VĂN TIÊU
|
5/10/1940
|
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44426
|
NGUYỄN THỊ TIN
|
1948
|
|
Thôn Trung Đơn, xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44426
|
HỒ SĨ TÍN
|
12/11/1935
|
|
Thôn Đôn Quế, xã hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44427
|
TRẦN ĐÌNH TÍN
|
0/11/1938
|
13/7/1972
|
Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đối Lắp máy 9 - Cty Xây dựng Thuỷ lợi II - Bộ Thuỷ lợi
|
44428
|
TRƯƠNG PHÚC TÍN
|
10/5/1937
|
|
Thôn Phú Xuân, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44429
|
PHA TING
|
10/5/1943
|
|
Thôn Xa Nghi, xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44430
|
NGUYỄN VĂN TÍNH
|
1/1/1964
|
|
Xóm Chùa, xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44431
|
TRƯƠNG ĐỨC TÍNH
|
0/10/1955
|
0/3/1974
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trại Thương binh Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
44432
|
VÕ ĐỨC TÍNH
|
1931
|
28/9/1961
|
Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đội 14 Nông trường Quyết Thắng
|
44433
|
NGUYỄN KHÁNH TỊNH
|
1/3/1937
|
6/1/1964
|
Làng Văn Quỹ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Vân Du, tỉnh Thanh Hóa
|
44434
|
NGUYỄN QUANG TỊNH
|
5/5/1941
|
1961
|
Xóm Bợc, xã Vĩnh Thanh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Thanh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44435
|
NGUYỄN THANH TỊNH
|
14/12/1930
|
7/9/1973
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
44436
|
LÊ THỊ TÌNH
|
10/12/1949
|
16/6/1972
|
Thôn Ái Tử, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|