Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44336
|
ĐOÀN DUY TĂNG
|
20/11/1939
|
18/12/1973
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Vật tư thiết bị - Ty Giao thông vận tải Nghệ An
|
44337
|
NGUYỄN QUỐC TĂNG
|
23/9/1927
|
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44338
|
ĐOÀN NHẬT TĂNG
|
26/3/1935
|
|
Thôn An Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung cấp Sư phạm tỉnh Quảng Ninh
|
44339
|
HOÀNG VĂN TẶNG
|
15/1/1939
|
24/9/1965
|
Thôn Tân Lộc, xã Linh Quang, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
44340
|
NGUYỄN CÔNG TẶNG
|
25/12/1936
|
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Lê Thế Hiếu, Ty Nông lâm Vĩnh Linh
|
44341
|
NGUYỄN VĂN TẶNG
|
7/10/1936
|
30/3/1964
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Con Nghệ An
|
44342
|
ẤM TÂM
|
1913
|
|
Thôn A Cong, xã Tù Muồi, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
44343
|
DƯ QUANG TÂM
|
14/4/1928
|
6/1/1965
|
Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
44344
|
HỒ TÂM
|
1941
|
|
Xã Ruồng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
44345
|
HỒ THANH TÂM
|
1941
|
22/12/1967
|
Làng Cát, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Văn hoá tỉnh Quảng Ninh
|
44346
|
HỒ THỊ TÂM
|
10/7/1932
|
15/3/1972
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
B ra chữa bệnh
|
44347
|
HỒ THỊ TÂM
|
1950
|
6/10/1972
|
Thôn Ka Chung, xã Hải Phúc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II xã Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
44348
|
LÊ MINH TÂM
|
1930
|
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
44349
|
LÊ PHƯỚC TÂM
|
2/3/1936
|
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Thủy sản thành phố Hải Phòng
|
44350
|
LÊ THANH TÂM
|
02/1948
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44351
|
LÊ THANH TÂM
|
6/11/1934
|
31/12/1966
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Y tế Hà Nam (học tại Trường Y sĩ Thái Bình)
|
44352
|
LÊ THANH TÂM
|
1947
|
3/1/1973
|
Thôn An Tửu, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
T72
|
44353
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
10/11/1932
|
5/4/1965
|
Thôn Tích Tường, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Công đoàn Trung ương
|
44354
|
NGUYỄN NGỌC TÂM
|
1932
|
0/9/1974
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công trường Vôi đá Quảng Trị - Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
44355
|
NGUYỄN THANH TÂM
|
2/3/1946
|
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện E - Hà Nội
|
44356
|
NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM
|
20/10/1933
|
2/7/1975
|
Làng Vĩnh Huề, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Dược phẩm II Hà Nội
|
44357
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
|
|
|
Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện E - Hà Nội
|
44358
|
NGUYỄN VĂN TÂM
|
10/10/1936
|
30/3/1964
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Con Nghệ An
|
44359
|
PHÙNG XUÂN TÂM
|
10/10/1925
|
|
Thôn An Dạ, xã Cam Nguyên, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44360
|
TRẦN BÁ TÂM
|
2/8/1935
|
0/3/1974
|
Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
44361
|
TRƯƠNG VĂN TÂM
|
5/6/1930
|
|
Thôn Mỹ Lộc, xã Triệu Hóa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K110
|
44362
|
LÊ HỮU TẦM
|
4/6/1931
|
20/4/1965
|
Thôn Xuân Thành, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Kiến trúc
|
44363
|
NGUYỄN HỮU TẦM
|
1936
|
|
Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44364
|
PHẠM VĂN TẦM
|
0/10/1920
|
11/8/1961
|
Thôn Văn Trị, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh
|
44365
|
HỒ NHẬT TÂN
|
1943
|
|
Thôn Mai Đàn, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44366
|
LÊ TÂN
|
1914
|
|
Thôn Sa Bắc, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K90
|
44367
|
NGUYỄN ĐỨC TÂN
|
0/12/1928
|
|
Thôn Văn Tự, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44368
|
NGUYỄN HỮU TÂN
|
15/10/1933
|
|
Thôn Hương Bắc, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44369
|
NGUYỄN DUY TÂN
|
27/8/1935
|
|
Xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Toà báo Tiền phong
|
44371
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
5/3/1928
|
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44372
|
PHẠM TÀI TÂN
|
1948
|
4/4/1974
|
Thôn Văn Trị, xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
44373
|
NGUYỄN VĂN TẦN
|
15/5/1933
|
|
Thôn Kinh Môn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44374
|
CÁP XUÂN TẤN
|
1932
|
31/8/1962
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44375
|
LÊ NGỌC TẤN
|
1/1/1949
|
10/3/1975
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn 72, quân khu Việt Bắc
|
44376
|
NGUYỄN TẤN
|
01/01/1930
|
|
Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44377
|
PHAN KHẮC TẤN
|
10/5/1937
|
20/3/1973
|
Thôn Tân Xuân, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Cung tiêu - Tổng cục Thuỷ sản
|
44378
|
TRẦN CÔNG TẤN
|
19/5/1933
|
15/1/1975
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Hội liên hiệp Văn học Nghệ thuật Việt Nam
|
44379
|
TRƯƠNG QUANG TẬP
|
13/2/1933
|
21/5/1973
|
Thôn Phù Lưu, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
44380
|
NGUYỄN TẦU
|
|
16/6/1967
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Hợp tác xã Tân Sơn, Vĩnh Giang, tỉnh Quảng Trị
|
44381
|
NGUYỄN TỀ
|
26/2/1926
|
28/9/1961
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giao thông Quảng Bình
|
44382
|
NGUYỄN CÔNG TỀ
|
10/1/1940
|
1/1/1974
|
Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
44383
|
NGUYỄN VĂN TỀ
|
15/7/1944
|
31/12/1966
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung cấp Y sĩ Thanh Hoá
|
44384
|
HỒ TẾ
|
1943
|
|
Xã Cam Phú, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44385
|
HỒ SĨ TẾ
|
10/8/1929
|
22/3/1962
|
Thôn Võ Thuận, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cty Thực phẩm Quảng Bình
|
44386
|
NGUYỄN TẾ
|
1943
|
|
Xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|