Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44186
|
NGUYỄN MINH SANG
|
1935
|
|
Thôn Mỹ Chánh, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44187
|
LÊ THỊ SÁNG
|
29/11/1947
|
|
Thôn Thái Hoà, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44188
|
NGUYỄN ĐÌNH SÁNG
|
18/4/1948
|
26/12/1973
|
Thôn Tân Trại, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
44189
|
NGUYỄN THỊ SÁNG
|
18/12/1947
|
17/3/1973
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44190
|
LÊ MẬU SÃNG
|
1/1935
|
6/1/1974
|
Thôn Kinh Thị, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà
|
44191
|
ĐẶNG QUANG SANH
|
12/10/1934
|
15/4/1975
|
Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K55, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
44192
|
TRẦN ĐÌNH SANH
|
18/4/1939
|
1/8/1974
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Thiết kế - Ty Thuỷ Lợi tỉnh Thanh Hoá
|
44193
|
NGUYỄN THỊ SÀNH
|
20/11/1935
|
4/3/1975
|
Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban T72
|
44194
|
TRẦN XUÂN SÀNH
|
7/7/1948
|
8/6/1974
|
Thôn An Trung, xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Bưu điện Vĩnh Linh
|
44195
|
TƯƠNG KHẮC SÀNH
|
1950
|
|
Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44196
|
LÊ MINH SAO
|
0/10/1928
|
11/9/1973
|
Thôn Vân An, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44197
|
NGUYỄN SAO
|
|
6/12/1962
|
Xã 10, tỉnh Quảng Trị
|
|
44198
|
NGUYỄN MINH SÀO
|
0/8/1936
|
16/7/1964
|
Thôn Tài Lương, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Cao su - TP Hà Nội
|
44199
|
NGUYỄN THANH SÀO
|
11/11/1939
|
21/7/1971
|
Làng Văn Trị, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm cấp II B - Nam Ninh - Nam Hà
|
44200
|
ĐÀO THANH SÁO
|
6/5/1947
|
16/6/1972
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
44201
|
CÁP THỊ SÁU
|
0/5/1934
|
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44202
|
HỒ SÁU
|
1951
|
|
Khe Cheng, xã Hải Lập, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44203
|
LÊ THỊ SÁU
|
1/5/1947
|
24/2/1972
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
44204
|
NGUYỄN SÁU
|
10/1/1917
|
29/4/1972
|
Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44205
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
5/2/1942
|
15/4/1975
|
Thôn Ba Lăng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K55 thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc
|
44206
|
PHAN QUỐC SẮC
|
15/2/1925
|
25/6/1974
|
Thôn Đông Lai, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban B Bộ Vật tư
|
44207
|
NGUYỄN ĐỨC SẮT
|
10/10/1937
|
17/2/1974
|
Tiểu khu 3, Thị Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp chế biến Gỗ khu Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44208
|
NGUYỄN NGỌC SẮT
|
22/9/1925
|
25/8/1969
|
Xã Ngô Xá, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tòa án Tối cao
|
44209
|
VÕ VĂN SẮT
|
1929
|
5/7/1963
|
Thôn Trâm Lý, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Vinh, tỉnh Nghệ An
|
44210
|
HOÀNG NGỌC SÂM
|
10/9/1944
|
29/11/1968
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán tỉnh Vĩnh Phú
|
44211
|
HOÀNG NGỌC SÂM
|
13/12/1936
|
3/11/1964
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Cầu Thống Nhất, Gia Lâm, Hà Nội
|
44212
|
NGUYỄN VĂN SÂM
|
10/10/1935
|
2/10/1973
|
Thôn Lương Kim, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giao thông Vận tải, tỉnh Quảng Bình
|
44213
|
CAO XUÂN SEN
|
1950
|
|
Thôn Tiên Trạo, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44214
|
ĐÀO THỊ SEN
|
1955
|
|
Thôn An Thái, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44215
|
HỒ THỊ SEN
|
16/6/1946
|
12/5/1972
|
Thôn Diêm Hà Trung, xã Gia Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
44216
|
LÝ THỊ SEN
|
15/5/1945
|
|
Xã Hải Thành, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Vĩnh Phú
|
44217
|
NGUYỄN THỊ HỒNG SEN
|
1948
|
7/1/1975
|
Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Khu kinh tế Trị Thiên
|
44218
|
TRẦN THỊ THU SEN
|
1/2/1950
|
12/2/1973
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
44219
|
HÀ THỊ SI
|
|
|
Thôn Nam Phú, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44220
|
CAO XUÂN SỈ
|
05/5/1939
|
|
Thôn Cu Hoan, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44221
|
ĐÀO VĂN SIA
|
22/12/1945
|
|
Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44222
|
NGUYỄN ĐỨC SIÊU
|
25/11/1940
|
26/8/1964
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Lâm nghiệp Lâm trường Ba Rền
|
44223
|
ĐOÀN THỊ SEN
|
29/7/1934
|
|
Thôn Một, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44224
|
HOÀNG THỊ SINH
|
10/8/1952
|
1/1/1975
|
Thôn Bạch Lộc, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K100
|
44225
|
CÁP XUÂN SINH
|
4/7/1950
|
15/6/1972
|
Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
44226
|
LÊ ĐÌNH SINH
|
2/2/1942
|
19/3/1973
|
Xóm Linh An, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44227
|
LÊ VĂN SINH
|
20/7/1939
|
31/10/1961
|
Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đảng ủy Vĩnh Linh
|
44228
|
LÊ XUÂN SINH
|
5/11/1937
|
6/4/1973
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Hoà Bỉnh
|
44229
|
NGUYỄN ĐÌNH SINH
|
10/10/1939
|
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44230
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
7/9/1933
|
19/4/1965
|
Thôn Vân An, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị
|
Lái xe ở Cảng Hải Phòng
|
44231
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
23/9/1939
|
|
Thôn Xuân My, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 2 Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
44232
|
TRẦN VĂN SINH
|
3/9/1948
|
10/2/1969
|
Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh thành phố Hải Phòng
|
44233
|
NGUYỄN SOA
|
6/1/1929
|
6/5/1975
|
Thôn Mỹ Chánh, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Chi cục Công nghiệp Muối tỉnh Hà Tĩnh
|
44234
|
TRẦN THỊ SOA
|
1944
|
|
Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện E thành phố Hà Nội
|
44235
|
NGUYỄN VĂN SOÀI
|
1945
|
|
Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|