Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
4271
|
ĐẶNG VĂN ĐẾN
|
11/1/1944
|
29/3/1974
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
4272
|
NGUYỄN ĐẾN
|
12/9/1926
|
4/5/1962
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 15 - Ty Giao thông Quảng Bình
|
4273
|
NGUYỄN NGỌC ĐẾN
|
19/9/1940
|
11/6/1975
|
Thôn Chánh Trực, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K25 Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
4274
|
NGUYỄN VĂN ĐẾN
|
1928
|
|
Thôn An Lộc, xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4275
|
NGUYỄN VĂN ĐẾN
|
0/3/1941
|
15/4/1974
|
Thôn Trường Thạnh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túcVăn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
4276
|
NGUYỄN VĂN ĐẾN
|
4/4/1930
|
24/6/1973
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4277
|
HUỲNH XUÂN ĐI
|
10/2/1938
|
21/11/1974
|
Thôn Thái An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100 Phú Thọ về K15
|
4278
|
LỮ ĐI
|
1/12/1933
|
6/1/1964
|
Làng Thanh Xuân, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5, tỉnh Nghệ An
|
4279
|
PHẠM NGỌC ĐI
|
19/5/1934
|
25/9/1965
|
Thị Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn địa chất 17 thuộc Tổng Cục Địa chất
|
4280
|
CAO ĐÍCH
|
15/3/1920
|
25/4/1965
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
4281
|
ĐẶNG ĐÍCH
|
6/6/1923
|
15/2/1965
|
Thôn Xuân Phương, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế, Bộ Thuỷ lợi
|
4282
|
ĐINH ĐÍCH
|
0/2/1921
|
19/7/1964
|
Thôn Vĩnh Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam Đông triều - Hồng Quảng - Quảng Ninh
|
4283
|
HUỲNH VĂN ĐÍCH
|
30/10/1933
|
|
Thôn Phú Văn, xã An Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
4284
|
NGUYỄN ĐÍCH
|
0/4/1945
|
21/2/1972
|
Thôn Lộc Trung, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Xã hội tỉnh Hà Tây
|
4285
|
HỒ ĐỊCH
|
11/5/1921
|
25/5/1961
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
4286
|
LÊ VĂN ĐỊCH
|
2/12/1927
|
15/6/1973
|
Thôn Hiệp Phong, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng xí nghiệp may điện - Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
4287
|
NGUYỄN VĂN ĐỊCH
|
26/6/1924
|
5/6/1961
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
4288
|
TRẦN ĐỊCH
|
1920
|
6/5/1959
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn Sản xuất miền Nam
|
4289
|
LÊ ĐIỀM
|
10/10/1934
|
9/5/1965
|
Thôn Phương Danh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 1 - Cục Đo đạc và Bản đồ Quế Võ tỉnh Hà Bắc
|
4290
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀM
|
1947
|
4/4/1974
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Thái Bình
|
4291
|
LÊ ĐIỂM
|
9/2/1918
|
26/4/1965
|
Thôn An Lão, xã An Bửu, huyện Hoà Ân, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng - TP Hải Phòng
|
4292
|
PHAN ĐIỂM
|
15/6/1945
|
27/11/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoản Chỉ đạo sản xuất nông nghiệp, tỉnh Nghệ An
|
4293
|
DƯƠNG ĐIỀN
|
0/11/1929
|
1/4/1964
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh Miền Nam số 19 - Hải Phòng
|
4294
|
ĐỖ ĐIỀN
|
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
4295
|
ĐỖ VĂN ĐIỀN
|
17/2/1927
|
20/3/1962
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Đường bánh kẹo Hà Nội - Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
4296
|
HOÀNG XUÂN ĐIỀN
|
15/12/1929
|
1/4/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết Xây dựng - Nhà máy Liên hợp Chế biến Gỗ Việt Trì - Tổng cục Lâm nghiệp
|
4297
|
NGUYỄN ĐIỀN
|
6/1/1926
|
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức và cán bộ - Bộ Nội vụ
|
4298
|
PHAN ĐIỀN
|
0/8/1928
|
24/8/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thủy điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
4299
|
VÕ XUÂN ĐIỀN
|
13/9/1918
|
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sắt tráng men nhôm Hải Phòng
|
4300
|
LÂM VĂN ĐIỂN
|
7/7/1928
|
25/2/1965
|
Khu 3, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đá Hoàng Mai 0- Tổng cục Đường sắt
|
4301
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆN
|
1/7/1947
|
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4302
|
HUỲNH ĐĂNG ĐIỆP
|
15/6/1941
|
20/9/1971
|
Thôn Trà Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
4303
|
LÊ THỊ THANH ĐIỆP
|
16/4/1945
|
10/5/1975
|
Thị xã Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Sửa chữa Nhà cửa TP Hải Phòng
|
4304
|
TRẦN VĂN ĐIỆP
|
7/9/1930
|
16/2/1962
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đòan Thanh niên - Tổng cục Địa chất
|
4305
|
PHAN ĐIỆT
|
6/2/1924
|
18/10/1963
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường II Cục công trình - Bộ GTVT
|
4306
|
TRẦN VĂN ĐIỆT
|
|
5/5/1961
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Công trình - Tổng cục Đường sắt
|
4307
|
LÊ ĐIỂU
|
1/3/1923
|
|
Thôn Xuân Phong, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Kim Sơn Ninh Bình - Tổng cục Bưu điện
|
4308
|
NGUYỄN XUÂN ĐIỂU
|
15/10/1930
|
3/11/1965
|
Làng Chánh Lội, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sông Cầu, Bắc Thái
|
4309
|
VŨ ĐIỂU
|
10/11/1932
|
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế toán - Công ty Nông thổ sản Hà Nam
|
4310
|
LÊ ĐIỆU
|
23/12/1928
|
28/12/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Nam Định
|
4311
|
NGUYỄN ĐIỆU
|
11/11/1936
|
18/7/1964
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Trung ương
|
4312
|
VÕ ĐIỆU
|
2/6/1929
|
5/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
4313
|
NGUYỄN ĐINH
|
8/10/1921
|
18/3/1964
|
Thôn Phú Hòa, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
4314
|
NGUYỄN HOÀNG ĐINH
|
10/7/1927
|
20/4/1965
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Kiến trúc Hà Nội
|
4315
|
PHẠM VĂN ĐINH
|
12/12/1928
|
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Tơ Nam Định
|
4316
|
PHAN VĂN ĐINH
|
10/10/1926
|
3/1/1962
|
Thôn An Đồng, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Thái Bình
|
4317
|
TRẦN THI ĐỊNH
|
14/3/1935
|
16/11/1974
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4318
|
LÊ THỊ ĐỈNH
|
10/3/1921
|
|
Xã Nhơn Trạch, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4319
|
TRƯƠNG ĐỈNH
|
1929
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4320
|
VÕ NGỌC ĐỈNH
|
3/3/1962
|
24/1/1969
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ Trường cấp III Việt - Ba Lan Hữu nghị Hà Nội
|