Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
44086
|
NGUYỄN TRÍ QUANG
|
3/3/1940
|
6/10/1972
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa vừa học vừa làm tỉnh Quảng ninh
|
44087
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
1/1/1947
|
20/5/1971
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
44088
|
NGUYỄN VINH QUANG
|
20/11/1916
|
3/11/1964
|
Thôn Dương Xuân, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng Công đoàn Việt Nam, Hà Nội
|
44089
|
PHẠM THẾ QUANG
|
1/5/1940
|
14/8/1973
|
Xã Tạ Long, huyện Hương Hóa , tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III Lục Nam tỉnh Hà Bắc
|
44090
|
PHẠM XUÂN QUANG
|
7/3/1930
|
17/5/1967
|
Xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44091
|
PHAN HỮU QUANG
|
0/5/1938
|
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
07/8/1961
|
44092
|
PHAN MINH QUANG
|
0/8/1936
|
6/4/1975
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Bách hóa vải sợi Hà Tây
|
44093
|
TẠ HỮU QUANG
|
3/10/1948
|
13/12/1972
|
Làng Mai Xá,xã Linh Quang, Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sí tỉnh Thái Bình
|
44094
|
TRẦN MINH QUANG
|
30/3/1940
|
24/10/1961
|
Xóm B, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
44095
|
TRẦN XUÂN QUANG
|
10/10/1926
|
25/7/1973
|
Xã Linh Quang, huyện Do Linh , tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường quốc doanh Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
44096
|
VÕ QUANG
|
1928
|
|
Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44097
|
ÁI QUÀNG
|
1936
|
1959
|
Thôn Rông Ba Lai, xã Hướng Phụng, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
44098
|
HỒ CHÍ QUẢNG
|
22/12/1944
|
1975
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
44099
|
LÊ VĂN QUẢNG
|
27/9/1932
|
14/11/1968
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị
|
Đại học Y khoa Hà Nội
|
44100
|
NGUYỄN HỒNG QUẢNG
|
7/5/1930
|
20/2/1974
|
Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết tỉnh Yên Bái
|
44101
|
NGUYỄN HỮU QUẢNG
|
10/1/1946
|
1974
|
Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
44102
|
TRẦN ĐỨC QUẢNG
|
30/12/1947
|
26/8/1964
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
44103
|
DƯƠNG QUÁT
|
3/3/1941
|
18/2/1970
|
Thôn Hà Tây, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y khoa
|
44104
|
LÊ BÁ QUÁT
|
5/12/1922
|
27/6/1972
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Rau quả cấp I Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Ngoại thương
|
44105
|
HỒ VĂN QUÂN
|
1942
|
|
Thôn Ngọn Rào, xã Hướng Bình, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
44106
|
HOÀNG NGỌC QUÊ
|
24/4/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Lương Điền, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy gỗ Vinh tỉnh Nghệ An
|
44107
|
LÊ VĂN QUẾ
|
11/12/1912
|
21/3/1972
|
Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44108
|
NGUYỄN ĐỨC QUẾ
|
14/4/1925
|
6/6/1973
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Quảng Bình
|
44109
|
NGUYỄN NGỌC QUẾ
|
5/5/1940
|
6/10/1972
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Yên ĐỒng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
44110
|
NGUYỄN XUÂN QUẾ
|
7/10/1946
|
20/7/1971
|
Thôn Cam Lộc, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44111
|
PHẠM VĂN QUẾ
|
14/12/1938
|
1/9/1965
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tạp chí khoa học Kỹ thuật nông nghiệp thuộc bộ Nông nghiệp
|
44112
|
PHAN QUẾ
|
5/3/1929
|
6/5/1975
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Điện Vinh tỉnh Nghệ An
|
44113
|
PHAN VĂN QUẾ
|
14/12/1938
|
|
Thôn Nhan Biều, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44114
|
TRẦN THỊ QUẾ
|
30/3/1935
|
0/5/1975
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K100
|
44115
|
TRƯƠNG HỮU QUẾ
|
3/10/1933
|
|
Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44116
|
VÕ VĂN QUẾ
|
15/3/1923
|
21/12/1974
|
Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ Cán bộ Quản lý thuộc Bộ Giáo dục
|
44117
|
TRẦN VĂN QUI
|
1/5/1925
|
|
Thôn Nhĩ Trung, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hoá
|
44118
|
LÊ THỊ HỒNG QUÍ
|
20/12/1952
|
23/1/1975
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Ngân hàng I Trung ương tỉnh Hà Bắc
|
44119
|
BÙI MINH QUỐC
|
1/5/1946
|
20/7/1971
|
Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
44120
|
LÊ QUỐC
|
1/5/1953
|
4/10/1971
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Bưu điện I Nam Hà
|
44121
|
NGUYỄN HỮU QUỐC
|
11/8/1932
|
23/10/1972
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Thiết bị II - Bộ Vật tư
|
44122
|
NGUYỄN TRẤN QUỐC
|
19/6/1936
|
4/2/1966
|
Thôn Tài Lương, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trại nhân giống Lạc Vệ, xã Lạc Vệ, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
44123
|
NGUYỄN VĂN QUỐC
|
5/5/1942
|
|
Thôn Lâm Cao, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công an Nhân dân võ trang Vĩnh Linh
|
44124
|
PHAN KHẮC QUỐC
|
1955
|
0/4/1974
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
44125
|
LÊ THỊ QUY
|
12/1/1949
|
0/5/1972
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
K 20
|
44126
|
NGUYỄN THỊ QUY
|
19/8/1949
|
30/10/1974
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giáo dục huyện Vĩnh Linh tỉnh Quảng Trị
|
44127
|
NGUYỄN THỊ QUY
|
6/2/1947
|
12/5/1972
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm xá huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
44128
|
NGUYỄN THỊ KIM QUY
|
6/5/1952
|
|
Xã Trung Giang Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Vĩnh Phú
|
44129
|
NGUYỄN XUÂN QUY
|
4/3/1952
|
23/7/1971
|
Thôn Đồng Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Quân khu Hữu Ngạn
|
44130
|
ĐẶNG NGỌC QUÝ
|
10/11/1946
|
20/7/1971
|
Thôn 1 Gia Đẳng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
44131
|
ĐỖ HỮU QUÝ
|
17/3/1923
|
4/2/1966
|
Thôn Câu Nhi Hoà, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trại thí nghiệm Tổng hợp - Ban Nông nghiệp - Hải Phòng
|
44132
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
15/1/1932
|
6/4/1973
|
Thôn Vĩnh Đại,Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Công ty KIm khí hóa chất Hà Nội
|
44133
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
12/9/1944
|
15/6/1972
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm đơn tiếp thương binh số 2 Hải Phòng
|
44134
|
PHAN NGỌC QUÝ
|
15/2/1952
|
20/7/1971
|
Thôn Tân An, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh xã hội tỉnh Nam Hà
|
44135
|
ĐẶNG QUANG QUYỀN
|
16/8/1938
|
5/7/1972
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Giao thông Vận tải đặc biệt
|