Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43986
|
HỒ XUÂN PHẦN
|
1947
|
0/5/1972
|
Thôn Nguồn Rào, xã Hướng Quảng, huyện Bắc Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43987
|
HOÀNG PHẤN
|
1/1/1947
|
1975
|
Thôn Vĩnh Huề, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
T72
|
43988
|
NGUYỄN HUY PHẤN
|
5/10/1933
|
25/8/1964
|
Hội An, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Viện Thiết kế - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
43989
|
TRẦN ĐÌNH PHÊ
|
10/10/1948
|
20/7/1971
|
Thôn Cát Sơn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II, Hải Phòng
|
43990
|
NGUYỄN PHI
|
0/5/1925
|
|
Thôn Vĩnh Lại, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43991
|
LÊ PHIẾM
|
1927
|
24/4/1975
|
Xã Cổ Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Công vận khu Sài Gòn, tỉnh Gia Định
|
43992
|
LÊ ĐỨC PHIẾU
|
12/12/1947
|
22/10/1974
|
Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp II Vĩnh Nam, khu vực Vĩnh Linh
|
43993
|
NGUYỄN ĐỨC PHÒ
|
3/10/1930
|
20/7/1974
|
Thôn Cam Vủ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An
|
43994
|
HỒ PHONG
|
21/2/1952
|
|
Làng Tăng Cô, xã Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị
|
|
43995
|
HOÀNG HỮU PHONG
|
25/8/1935
|
21/3/1973
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Tuyên Bình, Tuyên Quang
|
43996
|
NGUYỄN HỮU PHONG
|
1/1/1940
|
7/10/1972
|
Thôn Bích La Thượng, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
43997
|
NGUYỄN THANH PHONG
|
12/4/1935
|
5/2/1965
|
Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Lớp báo chí Việt Nam Thông tấn xã
|
43998
|
NGUYỄN THANH PHONG
|
12/10/1935
|
|
Thôn Tích Tường, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43999
|
TRẦN PHONG
|
08/7/1925
|
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44000
|
TRẦN VĂN PHONG
|
19/12/1945
|
22/4/1972
|
Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc ,huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đoàn thanh lao động Hồ Chí Minh
|
44001
|
VŨ ĐÌNH PHONG
|
15/1/1930
|
20/12/1973
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K55, Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
44002
|
ĐOÀN NHẬT PHÓNG
|
10/8/1947
|
23/1/1975
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Tiêu - Ty Máy kéo Trạm Cơ giới Nông nghiệp, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
44003
|
HỒ ĐỨC PHÓNG
|
22/12/1939
|
|
Thôn Làng Ruồng, xã Ruồng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn 559
|
44004
|
NGUYỄN THỊ PHÔ
|
2/8/1954
|
|
Thôn Tích Tường, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44005
|
HOÀNG ĐỨC PHỔ
|
5/2/1930
|
15/6/1972
|
Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Hội đồng Thương binh T27 Hà Tây
|
44006
|
PHAN VĂN PHỔ
|
17/12/1932
|
30/5/1973
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ tăng cường công tác nông thôn huyện Bình Xuyên
|
44007
|
DƯ QUANG PHỐ
|
1/6/1929
|
18/11/1960
|
Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sĩ Hải Phòng
|
44008
|
LÊ VĂN PHỐI
|
20/12/1950
|
17/5/1972
|
Thôn Thượng Phước, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
44009
|
HOÀNG KIM PHỐI
|
15/10/1944
|
24/10/1973
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp Hà Tĩnh
|
44010
|
NGUYỄN QUANG PHỒN
|
16/10/1937
|
0/2/1973
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Quế Võ, Hà Bắc
|
44011
|
HỒ PHỒN
|
10/10/1940
|
|
Xã Ruộng, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
44012
|
LÊ VĂN PHU
|
12/6/1945
|
16/8/1973
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp II Thái Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
44013
|
PHẠM NGỌC PHU
|
0/10/1935
|
1/4/1964
|
Thôn Diên Khánh, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định
|
44014
|
HỒ PHÚ
|
1921
|
3/4/1972
|
Thôn Thương Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
B ra A chữa bệnh
|
44015
|
LÊ VĂN PHÚ
|
10/3/1931
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44016
|
NGÔ NGỌC PHÚ
|
16/10/1944
|
28/12/1973
|
Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm máy kéo huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
44017
|
NGÔ THỊ PHÚ
|
2/10/1932
|
2/7/1972
|
Thôn Thạnh Hội, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K25
|
44018
|
NGUYỄN PHÚ
|
15/1/1914
|
|
Xã Triệu Thanh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44019
|
PHẠM XUÂN PHÚ
|
5/5/1925
|
1974
|
Thôn Bích Hậu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
44020
|
TRẦN ĐÌNH PHÚ
|
15/9/1906
|
|
Thôn Bố Liêu, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44021
|
LÊ PHỤ
|
4/3/1952
|
|
Thôn Đâu Kênh, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
44022
|
NGUYỄN VĂN PHUA
|
19/5/1945
|
6/9/1973
|
Thôn A Liêng, xã Hương Điền, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
44023
|
CÁP VĂN PHÚC
|
20/4/1936
|
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
B trở ra Bắc chữa bệnh
|
44024
|
HỒ PHÚC
|
15/8/1945
|
|
Thôn Cù Phong, xã Hương Phú, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
44025
|
HỒ THANH PHÚC
|
10/8/1929
|
1974
|
Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
K110 tỉnh Vĩnh Phú
|
44026
|
HỒ VĂN PHÚC
|
15/7/1924
|
1973
|
Xã Ruộng, huyện Hương Hóa , tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
44027
|
HOÀNG MINH PHÚC
|
25/5/1927
|
0/2/1970
|
Thôn Cao Xá, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
CP90
|
44028
|
LÊ QUANG PHÚC
|
29/12/1942
|
|
Thôn Ba Thung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
44029
|
LÊ XUÂN PHÚC
|
15/10/1938
|
4/2/1975
|
Thôn Quy Thiện, xã Hải Quy, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
44030
|
NGUYỄN PHÚC
|
0/1/1911
|
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
44031
|
NGUYỄN ĐẶNG PHÚC
|
21/8/1943
|
7/3/1974
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Hải sản Cấp I thuộc Tổng Công ty Thực phẩm Công nghệ thuộc Bộ Nội thương
|
44032
|
NGUYỄN QUANG PHÚC
|
14/11/1943
|
|
Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
44033
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
1941
|
20/6/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Lê Hồng Phong
|
44034
|
NGUYỄN XUÂN PHÚC
|
13/9/1943
|
15/9/1973
|
HTX Hiền Dũng, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
44035
|
TRẦN THỊ PHÚC
|
20/6/1946
|
15/6/1972
|
Thôn Tường Phước, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường BTVH Thương binh khu An Dương-Hà Nội
|