Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43935
|
NGUYỄN THỊ NHẠN
|
11/5/1944
|
|
Thôn 7, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43936
|
HỒ VĂN NHÀNG
|
2/9/1940
|
|
Xóm Cao Hà, xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn 559
|
43937
|
LÊ THỊ NHÂM
|
0/2/1937
|
|
Thôn Đại Nại, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43938
|
LÊ VĂN NHÂM
|
10/10/1942
|
20/7/1971
|
Thôn Giáo Liêm, xã Triệu Độ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng
|
43939
|
HỒ NHÂN
|
1926
|
|
Xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn 559
|
43941
|
NGUYỄN BÁ NHÂN
|
6/9/1944
|
21/9/1971
|
Thôn An Đông, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đội cầu I Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
43942
|
NGUYỄN HỮU NHÂN
|
15/9/1922
|
1975
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Văn phòng Phủ thủ tướng
|
43943
|
NGUYỄN XUÂN NHẬT
|
21/3/1944
|
7/10/1972
|
Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
43944
|
NGUYỄN ĐỨC NHỊ
|
1936
|
|
Xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43945
|
NGUYỄN ĐỨC NHỊ
|
1939
|
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43946
|
HỒ NHÍA
|
0/12/1918
|
|
Thôn Ả Nể, xã Vĩnh Thường, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43947
|
HỒ XUÂN NHỊA
|
05/10/1928
|
|
Thôn Gia Dạ, xã Làng Ruộng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
43948
|
TRƯƠNG THỊ NHỎ
|
0/12/1946
|
|
Thôn Mai Xá, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ binh vận xã Gio Hà (ra Bắc chữa bệnh)
|
43949
|
BÙI HỮU NHƠN
|
5/5/1918
|
2/4/1964
|
Xã Triệu Nguyên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Cờ Đỏ
|
43950
|
ĐẶNG VĂN NHƠN
|
1908
|
|
Thôn Kiên Phước, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43951
|
LÊ VĂN NHƠN
|
3/2/1924
|
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
B ra Bắc
|
43952
|
NGUYỄN HOÀI NHƠN
|
15/5/1952
|
4/2/1975
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Biệt động huyện Gio Linh
|
43953
|
NGUYỄN VĂN NHƠN
|
15/5/1952
|
|
Thôn Xuân Hòa, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43954
|
TRƯƠNG MINH NHUẬN
|
01/01/1937
|
|
Thôn Cương Gián, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43955
|
HOÀNG NHUNG
|
3/3/1935
|
30/7/1974
|
Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng 250B Phủ Quỳ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
43956
|
VĂN THỊ KIM NHUNG
|
10/8/1948
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43958
|
NGUYỄN KHẮC NHƯ
|
15/5/1931
|
25/6/1965
|
Xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ Quảng Ninh
|
43959
|
TRẦN THỊ NHƯ
|
30/10/1944
|
|
Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43960
|
TRẦN VĂN NHƯ
|
15/5/1936
|
3/10/1972
|
Thôn Bảng Sơn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Hợp Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
43961
|
LÊ NHƯỢNG
|
10/1922
|
|
Thôn Tiên Trạo, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43962
|
NGUYỄN OA
|
1/2/1932
|
21/10/1971
|
Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
43963
|
ĐỖ KIM OANH
|
25/02/1932
|
|
Thôn An Mô, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43964
|
HOÀNG ĐÌNH OANH
|
28/8/1940
|
|
Thôn Tiên Cư, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43966
|
LÊ ĐÌNH OANH
|
20/4/1937
|
|
Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43966
|
LÊ NGỌC OANH
|
01/5/1922
|
|
Thôn Thanh Lương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, Quảng Trị
|
Phòng Lương thực Từ Liên, Hà Nội
|
43967
|
PHAN ĐĂNG OANH
|
16/7/1944
|
12/4/1965
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bưu điện Hà Nam
|
43968
|
TRẦN OANH
|
1935
|
4/2/1975
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
B ra chữa bệnh
|
43969
|
LÊ THỊ ỐI
|
1940
|
4/5/1973
|
Xã Đất Tôi, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc (Phân hiệu 4)
|
43970
|
ĐINH VĂN PẰN
|
9/12/1938
|
4/2/1966
|
Thôn Kề, xã Tà Long, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
43971
|
HỒ VĂN PÊ
|
14/5/1943
|
6/5/1965
|
Xã Hướng Lâm, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc TW
|
43972
|
HỒ THỊ PẾ
|
1947
|
|
Làng Cát, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43973
|
HỒ THỊ PIÊN
|
1942
|
12/6/1973
|
Làng Tà Rút, xã Hương Điền, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Bện viện Phổ Yên tỉnh Bắc Thái
|
43974
|
HỒ PING PONG
|
12/12/1948
|
3/2/1974
|
Làng A Xúc, xã Hương Long, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện huyện Cao Lộc tỉnh Lạng Sơn
|
43975
|
HỒ VĂN PƠN
|
15/5/1940
|
12/6/1973
|
Xã Hương Lâm, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Công tác Miền Nam - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
43976
|
TA PƯNG
|
7/5/1945
|
20/1/1970
|
Thôn A Dơi, xã Hương Học, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|
43977
|
LÊ XUÂN PHÁC
|
15/10/1934
|
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43978
|
TRẦN ĐÌNH PHÁC
|
26/1/1942
|
25/9/1965
|
Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
43979
|
TRẦN VĂN PHAN
|
20/7/1942
|
5/9/1973
|
Làng Ba Ling, xã Hương Điền, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y khoa Miền núi
|
43979
|
NGUYỄN PHÀN
|
12/12/1923
|
|
Thôn Phượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, Quảng Trị
|
Công trường Nhà máy đường Nghệ An
|
43980
|
NGÔ XUÂN PHÁN
|
1938
|
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43981
|
HỒ PHÁT
|
30/4/1937
|
5/4/1974
|
Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
43982
|
PHẠM VĂN PHÁT
|
10/1922
|
|
Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43983
|
NGUYỄN VĂN PHÁT
|
0/6/1934
|
11/9/1961
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến trúc Quảng Bình
|
43984
|
NGUYỄN TÀI PHẨM
|
1/2/1926
|
|
Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng thị xã Đồng Hới
|
43985
|
HỒ VĂN PHẦN
|
0/3/1935
|
|
Thôn Dà Giá, xã Ruộng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn 559
|