Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43886
|
HỒ VĂN NGHĨA
|
1955
|
1975
|
Xã Tà Rút, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43887
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
24/10/1949
|
|
Thôn An Du Nam, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43888
|
NGUYỄN TRUNG NGHĨA
|
1/6/1943
|
1966
|
Thôn Vệ Nghĩa, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
43889
|
PHẠM HỒNG NGHĨA
|
9/9/1938
|
30/10/1974
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa tỉnh Quảng Ninh
|
43890
|
TRẦN CÔNG NGHĨA
|
15/10/1942
|
1/5/1975
|
Thôn An Hội, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn Điện lực D73 tỉnh Quảng Trị
|
43891
|
NGUYỄN THỊ NGHIỆM
|
2/9/1938
|
1975
|
Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43892
|
TRẦN NGHIÊM
|
22/02/1947
|
|
Thôn Lại Đức, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43893
|
TRẦN ĐỨC NGHIÊM
|
11/11/1925
|
|
Thôn Thượng Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43894
|
TRẦN VĂN NGHIỄM
|
23/12/1938
|
|
Thôn Khe Ba, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43895
|
TRẦN NGHIÊN
|
2/3/1923
|
21/4/1975
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng cục Bưu điện
|
43895
|
LÊ VĂN NGHIÊN
|
18/10/1920
|
|
Thôn Cổ Hoan, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43896
|
TRẦN ĐỨC NGHIÊN
|
2/2/1935
|
21/10/1961
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43897
|
HỒ MINH NGHIỆP
|
5/5/1942
|
6/4/1974
|
Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
43898
|
LÊ VĂN NGHIÊU
|
18/10/1920
|
22/3/1962
|
Thôn Cổ Hoan, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Lò Cao Vinh, tỉnh Nghệ An
|
43899
|
HỒ TRUNG NGHIN
|
6/1/1943
|
14/6/1966
|
Thôn La Lay, xã Hương Điền, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|
43900
|
BÙI KHẮC NGHINH
|
10/2/1936
|
18/7/1964
|
Thôn An Hưng, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa công nông TW (chi bộ lớp 10G)
|
43901
|
HOÀNG ĐỨC NGINH
|
1/1/1931
|
21/7/1972
|
Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường ĐH Kỹ thuật Thông tin liên lạc
|
43902
|
LÊ THỊ NGỌ
|
5/10/1917
|
|
Thôn An Lợi, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43903
|
NGUYỄN VĂN NGÒ
|
0/5/1919
|
21/6/1965
|
Thôn Đa Nghi, xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh An Khánh, Hà Đông (Hà Tây)
|
43904
|
HỒ PHI NGOẢ
|
1942
|
4/10/1971
|
Thôn Ra Va, xã Meo, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
43905
|
ĐỖ NGOẠN
|
10/5/1941
|
|
Thôn Ca Lu, xã Hương Trung, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43906
|
VÕ THỊ THANH NGOÃN
|
27/12/1947
|
1/2/1974
|
Thôn Đầu Kênh, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43907
|
HOÀNG NGỌC
|
12/9/1930
|
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Chi nhánh Ngân hàng thành phố Hà Nội
|
43908
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
6/4/1930
|
22/11/1975
|
Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K100 thuộc Uỷ ban Thống nhất của CP
|
43909
|
PHAN VĂN NGỌC
|
0/12/1928
|
21/6/1965
|
Thôn Nhan Biền, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Tuyên giáo tỉnh Tuyên Quang
|
43910
|
TRẦN VĂN NGỌC
|
1/3/1934
|
15/6/1964
|
Thôn Dương Lệ Đông, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai-Quảng Ninh
|
43911
|
NGUYỄN HỮU NGÔ
|
29/10/1945
|
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
43912
|
PHAN VAN NGÔ
|
10/12/1940
|
13/9/1974
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm miền núi huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
43913
|
THÁI XUÂN NGÔ
|
0/8/1927
|
|
Thôn Thượng Xá, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đảng uỷ Vĩnh Linh
|
43914
|
HỒ NGỐT
|
1930
|
|
Làng Cát, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43915
|
HỒ THỊ NGỠI
|
10/10/1951
|
22/4/1971
|
Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ hoạt động cơ sở
|
43916
|
LÊ QUANG NGUYÊN
|
2/6/1942
|
15/9/1969
|
Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
43917
|
NGUYỄN NHƯ NGUYÊN
|
12/9/1925
|
6/3/1974
|
Thôn Vân Hoà, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Thanh tra - Tài chính TW
|
43918
|
TRẦN NGUỲ NGUYÊN
|
26/7/1933
|
7/5/1975
|
Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ kỹ thuật - Bộ cơ khí luyện kim
|
43919
|
HOÀNG THỊ NGUYỆT
|
1948
|
14/5/1972
|
Thôn Nai Cửu, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43920
|
LÊ THỊ MINH NGUYỆT
|
12/10/1946
|
|
Thôn Phương Lang Đông, xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43921
|
DƯƠNG THỊ NGƯ
|
0/6/1955
|
|
Thôn Xuân An, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43922
|
HỒ XUÂN NGỮ
|
12/4/1941
|
|
Xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43923
|
NGUYỄN VĂN NGỮ
|
10/9/1924
|
0/3/1974
|
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
43924
|
NGUYỄN VĂN NGỮ
|
28/9/1936
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43925
|
LÊ NGỰ
|
03/5/1917
|
|
Thôn Thâm Khê, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43926
|
NGÔ VĂN NGỰ
|
28/9/1931
|
6/7/1972
|
Xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường ĐH Lâm nghiệp
|
43927
|
HỒ NHA
|
1941
|
28/8/1965
|
Thôn Hòn Đá, xã Đông Ngai, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc TW
|
43928
|
HỒ NHÀN
|
1940
|
|
Xã Ruộng, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43929
|
LÊ THỊ THANH NHÀN
|
22/10/1943
|
20/1/1975
|
Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K15 thị xã Hà Đông
|
43930
|
TRẦN VĂN NHÀN
|
1943
|
|
Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43931
|
TRẦN VĂN NHÀN
|
10/10/1934
|
|
Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng (Triệu Hải - Bình Trị Thiên), tỉnh Quảng Trị
|
|
43932
|
LÊ THỊ HỒNG NHẠN
|
0/10/1940
|
0/3/1973
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Học Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
43933
|
LƯƠNG THỊ NHẠN
|
3/10/1926
|
1974
|
Thôn An Lợi, xã Triệu Độ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ra Bắc điều trị
|
43934
|
NGUYỄN NHẠN
|
30/11/1925
|
22/3/1962
|
Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Chi cục Muối Hà Tĩnh
|