Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43836
|
HÀ KHẮC NUÔI
|
02/1925
|
|
Thôn Trung An, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43837
|
HỒ NỜM
|
1941
|
|
Thôn Làng Cát, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43838
|
LÊ MINH NUÔI
|
4/4/1942
|
|
Thôn Vĩnh An, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43839
|
LÊ NUÔI
|
27/7/1921
|
19/4/1960
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc VH Công đoàn TW
|
43840
|
MAI VĂN NUÔI
|
12/7/1947
|
0/4/1974
|
Thôn Thủy Khê, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Hải Phòng
|
43841
|
NGUYỄN VIẾT NUÔI
|
20/11/1946
|
15/6/1972
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trại an dưỡng thương binh Miêu Nha, Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
|
43842
|
TRẦN NUÔI
|
29/10/1939
|
0/9/1965
|
Thôn Xuân Mỵ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn Lưu động I và II Trường Đại học Nông nghiệp
|
43843
|
TRẦN ĐỨC NUÔI
|
1947
|
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43844
|
TRẦN NUÔI
|
10/11/1939
|
15/8/1973
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 2 xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
43845
|
HỒ CA NƯ
|
1936
|
|
Làng Trúp, xã Trúp, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43846
|
ĐOÀN THỊ NỮ
|
0/1/1936
|
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43847
|
HỒ THỊ NỮ
|
1949
|
0/5/1972
|
Thôn Ra Ró, xã A Vao, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Quân chính Khu trị Thiên Huế
|
43848
|
LÊ THỊ NỮ
|
25/7/1924
|
|
Xã Triệu Thạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43849
|
PHAN THỊ NỮ
|
|
|
Thôn Hà My, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43850
|
TRẦN THỊ NỮ
|
0/11/1947
|
1974
|
Thôn Thanh Hội, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa - Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
43851
|
HỒ THỊ NGA
|
25/11/1947
|
23/10/1974
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K10, huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
43852
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
1945
|
19/1/1975
|
Thôn Hải Long, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
43853
|
NGUYỄN THỊ HẰNG NGA
|
16/6/1935
|
|
Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Kiểm lâm Nhân dân - Tổng cục Lâm nghiệp
|
43854
|
TRẦN VĂN NGA
|
12/1/1936
|
0/9/1973
|
Bảng Sơn, xã Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
43855
|
TRƯƠNG THỊ NGA
|
10/6/1949
|
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43856
|
TRƯƠNG VĂN NGÀ
|
10/10/1945
|
4/4/1974
|
Thôn Duy Phiên, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
27/7 tỉnh Nam Hà
|
43857
|
NGUYỄN HỮU NGÀ
|
0/3/1956
|
|
Thôn Kỳ Trúc, xã Do Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43858
|
NGUYỄN VĂN NGẠC
|
1/5/1925
|
|
Thôn Phú Liên, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43859
|
PHAN NGẠCH
|
18/1/1922
|
3/11/1965
|
Thôn Kỷ Lâm, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
43860
|
NGUYỄN TRƯƠNG NGAN
|
10/6/1939
|
|
Thôn Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43861
|
HỒ NGÀN
|
1947
|
12/5/1972
|
Thôn Lay, xã A Túc, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43862
|
TRẦN DUY NGANG
|
5/11/1941
|
|
Xóm Mội Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43863
|
LÊ VĂN NGÀNH
|
3/2/1944
|
7/10/1972
|
Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 2 xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
43864
|
ĐÀO THỊ NGÂN
|
0/10/1934
|
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43865
|
HỒ VĂN NGÂN
|
1941
|
25/12/1971
|
Thôn A Xin, xã A Xin, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
C22 DII đoàn 253 Quân khu Tả Ngạn
|
43866
|
NGUYỄN THỊ NGÂN
|
1/6/1946
|
4/5/1973
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
43867
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN
|
10/2/1948
|
12/8/1974
|
Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43868
|
TRẦN VĂN NGÂN
|
12/12/1927
|
|
Thôn Đại An, xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43869
|
LÊ VĂN NGẦN
|
10/10/1951
|
3/3/1975
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
43870
|
HOÀNG ĐÌNH NGHẸC
|
25/12/1940
|
24/10/1973
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
43871
|
NGUYỄN NGHÊ
|
4/11/1941
|
|
Thôn Liên Công, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43872
|
TRẦN SỸ NGHÊ
|
10/11/1948
|
23/7/1973
|
Xóm C, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Công nhân kỹ thuật III tỉnh Bắc Thái - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
43873
|
LÊ VĂN NGHỆ
|
13/1/1938
|
25/9/1965
|
Thôn An Thái, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông cấp III Xuân Trường - Nam Định
|
43874
|
LÊ VĂN NGHỆ
|
13/1/1938
|
28/4/1975
|
Xã Thái Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Tuyên huấn Hải Lăng tỉnh Quảng Trị
|
43875
|
DƯƠNG VĂN NGHI
|
25/2/1935
|
15/5/1973
|
Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lương thực huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
43876
|
TRẦN ĐÌNH NGHI
|
1930
|
|
Thôn Hà Trung, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43877
|
TRẦN VĂN NGHI
|
28/12/1943
|
6/10/1972
|
Xóm Tây Hoà, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông cấp II Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
43878
|
HOÀNG VĂN NGHỊ
|
15/8/1930
|
|
Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43879
|
LÊ NGHỊ
|
2/1/1923
|
31/8/1967
|
Thôn Anh Kiệt, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
43880
|
NGUYỄN THỊ THANH NGHỊ
|
11/11/1946
|
25/9/1973
|
Xóm 3, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm Mẫu giáo TW
|
43881
|
TRẦN ĐÌNH NGHỊ
|
1930
|
14/2/1962
|
Xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công khu đường Hải Phòng thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
43882
|
TRẦN HỮU NGHỊ
|
10/1/1941
|
24/10/1961
|
Xóm Tây Hiền, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43883
|
HỒ MINH NGHỈA
|
27/8/1933
|
|
Làng Cau, xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43884
|
ĐÀO BÁ NGHĨA
|
0/7/1920
|
0/6/1971
|
Thôn An Thái Thượng, xã Cam Nguyên, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43885
|
HỒ VĂN NGHĨA
|
1/5/1919
|
6/9/1971
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu I
|