Ngày:12/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
43787 LÊ VĂN NAM 5/2/1950 15/6/1972 Thôn Vinh Quang Thượng, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hoá Thương binh 2 Hải Phòng
43788 LÊ VĂN NAM 0/11/1932 6/4/1973 Thôn Anh Kiệt, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Công ty Lương thực huyện Đông Anh, Hà Nội - Cục Thương nghiệp
43789 NGUYỄN NAM 10/10/1948 25/4/1972 Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Huấn luyện cán bộ Đoàn TW
43790 NGUYỄN THANH NAM 8/12/1937 23/7/1973 Xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Bệnh viện huyện Cẩm Giang, tỉnh Hải Hưng
43790 PHẠM TRUNG NAM 08/01/1935 Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, Quảng Trị
43791 TRẦN NAM 1938 25/10/1961 Thôn Cam Vũ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Công trường Giao thông Vĩnh Linh
43792 TRẦN THỊ NAM 1945 26/8/1974 Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị K20
43793 TRẦN VĂN NAM 0/11/1917 20/4/1975 Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio linh, tỉnh Quảng Trị K100 Phú Thọ, Vĩnh Phú
43794 TRƯƠNG HỒNG NAM 1939 22/2/1972 Thôn Tân Phổ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K15
43795 VÕ KỲ NAM 1935 Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Bộ Lương thực Thực phẩm
43796 NGUYỄN VĂN NÃO Thôn Chấp Lễ, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43797 CU NAY 1930 20/7/1971 Thôn Ba Nang, xã Hương Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
43798 HOÀNG VĂN NẠY 0/2/1937 0/2/1975 Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị B trở vào
43799 ĐẶNG QUANG NẶC 7/9/1945 Thôn Đông Trường, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43800 HỒ THỊ NĂM 0/6/1948 Thôn Âm Âm, xã Hải Phúc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20
43801 HỒ XUÂN NĂM Thôn Bé, xã Đồng Cho, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
43802 TRẦN TRỌNG NĂM 01/02/1947 Thôn Mỹ Phước, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43803 NGUYỄN VĂN NĂM 13/5/1937 1/1/1974 Thôn Tam Hiệp, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Nông trường Cờ Đỏ
43804 TRẦN ĐỨC NẪM 15/1/1936 22/7/1972 Thôn Thượng Phước, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Công ty Tươi sống cấp 1 Hải Hùng - Tổng công ty Thực phẩm
43805 TRẦN VĂN NẬU 1912 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43806 DƯƠNG NẬY 1925 3/10/1960 Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43807 NGUYỄN NGỌC NẬY 0/12/1939 29/3/1964 Thôn An Gia; xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
43808 NGUYỄN VĂN NẬY 0/5/1932 0/12/1975 Thôn Tân Lịch, xã Gio Lễ, huỵên Gio Linh, tỉnh Quảng Trị K55, Bắc Ninh
43809 HỒ VĂN NÊ 8/3/1942 Thôn Pha Nai, xã Hướng Việt, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
43810 LÊ CHÍ NIỆM 1934 Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43811 LÊ NIỆM 20/01/1920 Thôn Nại Cửu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43812 LÊ ĐỨC NIỆM 0/7/1931 1961 Xóm Tây Hòa, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Chi bộ điều hòa Đảng bộ Vĩnh Hòa
43813 HỒ HỮU NIỆM 25/10/1949 Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Xí nghiệp ô tô Vĩnh Linh - Ty Giao thông Vĩnh Linh
43814 HỒ VĂN NIÊN 1/3/1930 13/7/1972 Thôn Long Hà, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Vụ Tổ chức cán bộ - Tổng cục Thuỷ sản
43815 HOÀNG ĐÌNH NIÊN 20/12/1930 Thôn Thâm Khê, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ty Giao thông Vận tải Quảng Bình
43816 LÊ VĂN NIÊN 15/4/1939 Xã Ba Lòng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43817 NGUYỄN VĂN NIÊN 16/6/1937 26/10/1961 Thôn Phương An, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43818 BÙI DUY NINH 15/9/1937 14/9/1964 Thôn Quất Xá, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trường Cấp II Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh
43819 ĐOÀN NINH 1928 Thôn Một Gia Đẳng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43820 DƯƠNG HỮU NINH 10/12/1935 14/8/1961 Xóm Mộ, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43821 LÊ NINH 4/5/1942 30/10/1974 Xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường cấp III Nam Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
43822 LÊ ĐĂNG NINH 1934 Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43823 LÊ ĐÌNH NINH 30/12/1935 1/10/1972 Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Sư phạm cấp 2A Thái Bình
43824 NGUYỄN QUỐC NINH 15/5/1936 1/8/1974 Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Đội 13 - Nông trường Quốc doanh Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
43825 PHẠM NINH 12/8/1944 20/4/1971 Thôn Lập Thạch, xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Phóng viên báo khu Trị Thiên Huế
43826 TRẦN NINH 20/10/1930 Thôn Duy Phiên, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43827 PHAN DUY NINH 2/6/1933 6/10/1972 Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trường cấp 2 xã An Thọ, huyện An Thuỵ, Hải Phòng
43828 TRƯƠNG QUANG NINH 27/2/1929 15/4/1965 Thôn Thủy Khê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
43829 HỒ TÀ NON 0/2/1939 Thôn Ruộng, xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
43830 HỒ NỔ 1946 4/11/1971 Xã A Sôc, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị Trường Cán bộ dân tộc miền Nam, tỉnh Hoà Bình
43831 LÊ VĂN NÔNG 1945 30/8/1974 Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị K10
43832 LÊ CÔNG NỒNG 12/12/1932 18/4/1975 Thôn Linh An, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K15
43833 LÊ ĐỨC NỒNG 18/10/1945 Thôn Duy Viên, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43834 NGUYỄN HỮU NỒNG 1/11/1935 Thôn Vân Hòa, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Lâm trường Việt Hưng, Yên Bái
43835 NGUYỄN VĂN NỒNG 22/12/1943 15/5/1975 Thôn Đông Luật, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Ty Văn hóa huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Đầu ... [850] [851] [852][853] [854] [855] [856]... Cuối
Trang 853 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội