Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43738
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
0/11/1936
|
28/12/1973
|
Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Lô tỉnh Tuyên Quang
|
43739
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
25/5/1927
|
13/5/1972
|
Thôn Xuân Viên, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Kiến An, Hải Phòng
|
43740
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
14/1/1934
|
18/9/1964
|
Thôn Ngô Xá Đông, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Vĩnh Long, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43741
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
7/4/1946
|
|
Thôn Lai Phước, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43742
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1934
|
|
Thôn Mỹ Chánh, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh Chiếu bóng Hà Bắc
|
43743
|
NGUYỄN VŨ MINH
|
6/8/1946
|
20/7/1971
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
43744
|
PHẠM CÔNG MINH
|
1939
|
|
Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43745
|
PHẠM QUANG MINH
|
1940
|
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43746
|
PHAN HỮU MINH
|
24/4/1953
|
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43747
|
TRẦN VĂN MINH
|
0/1/1939
|
0/9/1973
|
Thôn Lễ Môn, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Đại tu Đường bộ 101 Cục Quản lý Đường bộ
|
43748
|
TRẦN VĂN MINH
|
02/4/1938
|
|
Thôn Nam Cường, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43749
|
TRẦN VĂN MINH
|
20/1/1936
|
|
Xóm Mội Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43750
|
TRƯƠNG VĂN MINH
|
26/6/1934
|
20/2/1963
|
Thôn Diên Sanh, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Viện chống Lao
|
43751
|
VÕ MINH
|
|
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43752
|
VÕ THANH MINH
|
25/5/1933
|
15/5/1975
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
43753
|
VÕ THỊ THU MINH
|
13/11/1953
|
0/10/1974
|
Xã Vĩnh Nam,huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 1 - Vĩnh Nam - Vĩnh Linh - tỉnh Quảng Trị
|
43754
|
VÕ MO
|
|
|
Xã A Túc, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43755
|
LÊ THỊ MÓI
|
5/4/1939
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K55 thị xã Bắc Ninh tỉnh Hà Bắc
|
43756
|
HỒ MÒM
|
1918
|
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43757
|
NGUYỄN ĐĂNG MÓT
|
2/2/1951
|
15/6/1972
|
Xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trại an dưỡng Thương binh Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội
|
43758
|
NGUYỄN THỊ MÓT
|
28/11/1945
|
|
Thôn Lê Tá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43759
|
LÊ QUANG MỘ
|
1/12/1934
|
15/5/1973
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Thuốc lá Bắc Sơn - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
43760
|
NGUYỄN MỘC
|
22/10/1953
|
|
Thôn Bình An, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43761
|
HỒ THỊ MỒNG
|
1/6/1950
|
0/5/1974
|
Xã A Vao, huyện Nam Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm I - Đại Từ- tỉnh Bắc Thái
|
43762
|
VÕ SỸ MỘT
|
10/5/1946
|
1/1/1975
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K15 - thị xã Hà Đông
|
43763
|
TRẦN MỚI
|
1938
|
28/8/1965
|
Thôn Kle Cheng, xã Hải Phúc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc TW
|
43764
|
LÊ VĂN MỚI
|
1942
|
26/6/1964
|
Thôn Tu Rụt, xã Hương Điền, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Vinh-tỉnh Nghệ An
|
43765
|
HỒ VĂN MỜNG
|
10/10/1946
|
20/10/1974
|
Làng Mít Hai, xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp I Vĩnh Khê, Vĩnh Linh
|
43766
|
NGUYỄN MUA
|
26/2/1937
|
|
Thôn Già Dạ, xã Làng Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43767
|
HOÀNG MÙI
|
20/12/1931
|
12/8/1964
|
Thôn Hội An, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Y tế Lào Cai
|
43768
|
HỒ THỊ MUN
|
1944
|
1/1/1974
|
Thôn Suôi, xã Đông Ngại, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình
|
43769
|
NGUYỄN THỊ MUỐI
|
13/12/1949
|
|
Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43769
|
VĂN MỪNG
|
1934
|
0/3/1974
|
Thôn Thanh Khê, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường BTVH Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
43770
|
HỒ MƯỜI
|
0/2/1945
|
|
Xã làng Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43771
|
HỒ THỊ MƯỜI
|
2/4/1944
|
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43772
|
HỒ XUÂN MƯỜI
|
1939
|
0/4/1975
|
xã Cam Thượng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
B ra chữa bệnh và học tập
|
43773
|
HỒ XUÂN MƯỜI
|
1944
|
|
Thôn Xà Nghi, xã Xà Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43774
|
LÊ THỊ THÚY MƯỜI
|
25/9/1943
|
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43775
|
TRẦN VIẾT MƯỜN
|
0/1/1935
|
16/6/1964
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Long, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh-Nghệ An
|
43776
|
HỒ VĂN NA
|
0/2/1940
|
|
Xóm Dá, xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43777
|
NGUYỄN HỮU NÁ
|
7/6/1946
|
20/4/1975
|
Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Ngân hàng 1 - Trung ương
|
43778
|
BA NÁ
|
20/8/1942
|
|
Xã Hương Học, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Thác Bà, Yên Bái
|
43779
|
LÊ NẠI
|
20/10/1952
|
30/9/1974
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1
|
43780
|
LÊ NẠI
|
20/7/1930
|
|
Thôn Vân Tường, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43781
|
HỒ NẠI
|
1930
|
|
Làng Ra Gã, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43782
|
NGUYỄN NHƯ NẠI
|
5/10/1936
|
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43783
|
BÙI SỸ NAM
|
25/6/1933
|
20/3/1974
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh (Giò Linh), tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên, Bắc Thái
|
43784
|
LÊ ĐĂNG NAM
|
20/8/1943
|
26/11/1973
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Thú y Vinh, Nghệ An
|
43785
|
LÊ HOÀI NAM
|
22/10/1950
|
1/8/1972
|
Huyện Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Truyền thanh - Tổng cục Thông tin
|
43786
|
LÊ QUANG NAM
|
7/8/1937
|
30/10/1974
|
Xã Hải Thái, huỵên Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|