Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43687
|
HỒ MÃN
|
16/1/1934
|
22/9/1965
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
43688
|
HỒ XUÂN MÀNG
|
1947
|
3/2/1974
|
Xã A Xíng, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Y tế thị xã Lạng Sơn
|
43689
|
NGUYỄN XUÂN MÀNG
|
25/12/1942
|
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp II Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng BÌnh
|
43690
|
NGUYỄN VĂN MÀNH
|
0/5/1945
|
1974
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Đông Hưng, Thái Bình
|
43691
|
LÊ QUANG MẠNH
|
27/02/1942
|
|
Thôn Thuỳ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43692
|
TRẦN ĐỨC MẠNH
|
20/7/1942
|
|
Xóm Nhà Tài, xã Vinh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lâm nghiệp huyện Vĩnh Linh
|
43693
|
NGUYỄN VĂN MÀO
|
3/5/1932
|
|
Thôn Tân Tường, xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến trúc Giao thông Vĩnh Linh
|
43694
|
NGUYỄN MẠO
|
25/11/1930
|
18/6/1964
|
Thôn Phước Long, xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Hà Trung-Thanh Hoá
|
43695
|
TRỊNH THỊ MÃO
|
25/12/1950
|
1975
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43696
|
TA MAY
|
15/5/1929
|
15/11/1965
|
Thôn Ba Hy, xã Hướng Long, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc TW
|
43697
|
TẠ VĂN MÀY
|
11/12/1939
|
0/7/1965
|
Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cửa hàng thực phẩm tỉnh Nghệ An
|
43698
|
HỒ THỊ MÀY
|
1950
|
14/6/1972
|
Thôn Chin Hín, xã Hương Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43699
|
BÙI DUY MÂN
|
15/3/1930
|
25/4/1965
|
Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Viện Điều dưỡng A Hải Phòng
|
43700
|
HỒ VĂN MẪN
|
6/6/1933
|
20/5/1971
|
Thôn A Vao, xã A Voc, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
43701
|
NGUYỄN THANH MẪN
|
2/3/1932
|
|
Thôn Định Sơn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông lâm Vĩnh Linh
|
43702
|
PHẠM BÁ MẪN
|
0/10/1918
|
|
Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43703
|
TRẦN THỊ MẪN
|
20/4/1938
|
0/5/1975
|
Thôn An Hội, xã Thiện Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K55 - Uỷ ban Thống nhất CP
|
43704
|
VÕ ĐÌNH MẪN
|
15/3/1935
|
|
Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Y tế
|
43705
|
HỒ VĂN MẬT
|
18/5/1949
|
|
Thôn Tu Rút, xã Hương Điền, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Công trình Đảm bảo Giao thông II - Cục Quản lý Đường bộ
|
43706
|
HOÀNG MẬU
|
15/2/1932
|
10/4/1968
|
Thôn An Lạc, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Ty Bưu Điện và Truyền Thanh Thanh Hoá
|
43708
|
MAI VĂN MẬU
|
8/2/1928
|
1/4/1967
|
Thôn Thượng Trung, xã Đoàn Kết, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Hoành Bồ-Quảng Ninh
|
43709
|
NGUYỄN ĐỨC MẬU
|
9/9/1931
|
10/9/1962
|
Thôn Đông Hà, Xã Cẩm Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Toa xe Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
43710
|
NGUYỄN VĂN MẬU
|
7/1936
|
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43711
|
NGUYỄN THỊ MẬU
|
27/12/1949
|
30/10/1974
|
Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp I Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43712
|
HỒ THỊ MER
|
1950
|
16/5/1972
|
Xã A Vao, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Giáo dục huyện Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái
|
43713
|
LÊ THỊ MỄ
|
15/12/1945
|
1/2/1975
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K5
|
43714
|
HỒ MỄ
|
1923
|
|
tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, Nam Định
|
43715
|
LƯƠNG VĂN MỀN
|
1/2/1935
|
28/8/1965
|
Thôn A Vong, xã Ka Nơi, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc TW
|
43716
|
NGUYỄN ĐỨC MỊCH
|
24/3/1939
|
24/6/1975
|
Thôn Ngô Xá Đông, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Tín dụng công thương nghiệp - Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Nam Hà
|
43717
|
TRẦN THỊ MIÊN
|
15/10/1944
|
29/4/1975
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43718
|
XÀ MIÊN
|
|
|
Xã Hương Quan, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43719
|
LÊ VĂN MIỀN
|
2/6/1951
|
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Học Văn hóa tại trường Từ Hồ
|
43720
|
LÊ MINH MIẾN
|
0/12/1952
|
27/6/1972
|
Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K70 Nam Hà
|
43721
|
BÙI VĂN MINH
|
12/2/1952
|
3/11/1970
|
Thôn Câu Nhi, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Du kích xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
43722
|
ĐẶNG THỊ MINH
|
1948
|
16/6/1972
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh thị xã Phú Thọ
|
43723
|
DƯƠNG HỮU MINH
|
1913
|
|
Thôn Hà Tây, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43724
|
DƯƠNG THỊ MINH
|
20/5/1947
|
15/6/1973
|
Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thành phố Hải Phòng
|
43725
|
HÀ MINH
|
20/5/1952
|
|
Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43726
|
HỒ NGỌC MINH
|
0/10/1918
|
0/2/1972
|
Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc thuộc Phân hiệu 4
|
43727
|
HOÀNG HỮU MINH
|
15/4/1926
|
8/7/1972
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm 10+3 tỉnh Nam Hà
|
43728
|
LÊ NGỌC MINH
|
5/3/1940
|
15/8/1973
|
Thôn Thương Phước, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III huyện Ứng Hòa tỉnh Hà Tây
|
43729
|
LÊ SỸ MINH
|
22/9/1937
|
11/7/1972
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện số 2 tỉnh Nam Hà thuộc Ty Y tế tỉnh Nam Hà
|
43730
|
LÊ VĂN MINH
|
16/8/1942
|
18/7/1964
|
Thôn Vân Tường, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Cờ đỏ Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
43731
|
LÊ VĂN MINH
|
|
|
Thôn Thụy Khuê, xã Vĩnh Liêm, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43732
|
LÊ VĂN MINH
|
1945
|
|
Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Tú, khu vực Vĩnh Linh
|
43733
|
NGUYỄN MINH
|
1940
|
0/12/1973
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K100
|
43734
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
15/12/1946
|
15/6/1972
|
Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
43735
|
NGUYỄN THANH MINH
|
15/7/1937
|
0/5/1975
|
Thôn Nhĩ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
43736
|
NGUYỄN THANH MINH
|
1948
|
0/2/1975
|
Xã Triệu Thạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà phó nhà C9 - Đảng ủy KI - Ban T72
|
43737
|
NGUYỄN THANH MINH
|
1940
|
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|