Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43637
|
TRẦN VĂN LƯỢNG
|
0/10/1923
|
9/2/1966
|
Thôn Trung Chỉ, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
43638
|
DƯƠNG QUANG LƯU
|
8/10/1934
|
|
Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban Nông nghiệp Hà Tây
|
43639
|
HỒ ĐĂNG LƯU
|
0/11/1940
|
0/4/1974
|
Thôn An Nho, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Phòng
|
43640
|
HOÀNG XUÂN LƯU
|
15/8/1922
|
|
thôn Tân Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K70 tỉnh Hà Nam
|
43641
|
NGUYỄN THANH LƯU
|
28/11/1946
|
1974
|
Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
43642
|
PHAN BÁ LƯU
|
2/5/1938
|
7/9/1973
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K85 Thái Bình
|
43643
|
TRẦN ĐÌNH LƯU
|
9/10/1938
|
21/7/1971
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Nguyễn Văn Trỗi, huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh
|
43644
|
TRẦN THỊ LƯU
|
0/4/1952
|
0/4/1974
|
Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa nữ thương binh Hà Nội
|
43645
|
TRẦN TRỌNG LƯU
|
15/5/1943
|
13/12/1971
|
Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cục đón tiếp cán bộ đi B tỉnh Quảng Bình
|
43646
|
VÕ MINH LƯU
|
1/5/1926
|
16/10/1974
|
Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
43647
|
VÕ THỊ LƯU
|
11/11/1950
|
1/8/1974
|
Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43648
|
NGUYỄN THỊ LỰU
|
1905
|
|
Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43649
|
NGUYỄN VĂN LỰU
|
15/6/1930
|
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43650
|
NGUYỄN VĂN LỰU
|
22/11/1948
|
18/12/1973
|
Thôn Hiền Dũng, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Cờ đỏ Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
43651
|
TRẦN XUÂN LỰU
|
1/2/1932
|
10/3/1975
|
Thôn Đạo Đầu, xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Bến Hải huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43652
|
LÊ VIẾT LỴ
|
15/2/1942
|
11/4/1971
|
Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
|
43653
|
HỒ THỊ LÝ
|
19/12/1948
|
29/3/1974
|
Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phúc
|
43654
|
HOÀNG THỊ LÝ
|
0/10/1931
|
1/8/1974
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường K20 Vĩnh Phúc
|
43655
|
LÊ VĂN LÝ
|
8/2/1945
|
29/3/1974
|
Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
43656
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
1950
|
1/11/1971
|
Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K40 - Quảng Ninh
|
43657
|
NGUYỄN THỊ HOA LÝ
|
19/11/1948
|
|
Thôn Nhĩ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43658
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LÝ
|
0/6/1948
|
24/8/1970
|
Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43659
|
NGUYỄN THỊ MINH LÝ
|
10/12/1937
|
15/7/1974
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
43660
|
NGUYỄN XUÂN LÝ
|
|
|
Thôn Tân An, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43661
|
NGUYỄN VĂN LÝ
|
12/12/1940
|
1/10/1972
|
Thôn Bình Minh, xã Vĩnh Hiền, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp I Đồng Tiến, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình thuộc Ty Giáo dục Thái Bình
|
43662
|
PHAN THỊ LÝ
|
6/2/1948
|
23/5/1975
|
Thôn Tân An, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43663
|
PHAN THỊ LÝ
|
1949
|
3/11/1970
|
Xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43664
|
NGUYỄN VĂN MẠCH
|
10/10/1926
|
5/1/1965
|
Thôn Duy Phiêu, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quyết Thắng Vĩnh Linh
|
43665
|
ĐẶNG HOÀNG MAI
|
19/8/1946
|
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn văn công tổng hợp khu 6
|
43666
|
ĐỖ THỊ THANH MAI
|
0/10/1944
|
12/5/1972
|
Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
43667
|
ĐOÀN THỊ MAI
|
10/10/1946
|
|
Thôn I, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
43668
|
HỒ MAI
|
1941
|
|
Xã Hương Lập, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
43669
|
HỒ THỊ MAI
|
1950
|
6/10/1972
|
Xã A Vào, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43670
|
LÊ HOA MAI
|
0/2/1930
|
6/2/1973
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
43671
|
LÊ THỊ MAI
|
10/10/1938
|
16/3/1973
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K80
|
43672
|
LÊ THỊ MAI
|
0/12/1942
|
20/5/1972
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường phổ thông Lao động Trung ương thành phố Hà Nội
|
43673
|
LÊ THỊ MAI
|
1950
|
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
43674
|
NGUYỄN THANH MAI
|
20/11/1928
|
6/7/1972
|
Thôn Hòan Cát, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Nông nghiệp Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
43675
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
0/12/1930
|
28/9/1961
|
Thôn Diên Sanh, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Việt Trung
|
43676
|
NGUYỄN XUÂN MAI
|
18/9/1937
|
1/1/1974
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
43677
|
PHAN THỊ THANH MAI
|
0/11/1948
|
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Nữ Thương binh Hà Nội
|
43678
|
PHAN VĂN MAI
|
17/7/1947
|
20/7/1971
|
Thôn Mỹ Trung, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình - Bộ Công nghiệp nặng
|
43679
|
TẠ THỊ MAI
|
10/1/1947
|
20/5/1972
|
Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương thành phố Hà Nội
|
43680
|
LÊ MẠI
|
1930
|
|
Thôn An Cư Phường, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43681
|
TRẦN VĂN MAI
|
10/2/1945
|
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43682
|
NGUYỄN NHƯ MẠI
|
3/12/1939
|
20/11/1961
|
Khu 3, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công trường Giao thông Vĩnh Linh
|
43683
|
VÕ CÔNG MẠI
|
15/12/1943
|
28/12/1973
|
Thôn Tân Lịch, xã Linh Châu, huyện Go Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Việt Trung, Quảng Bình
|
43684
|
HOÀNG XUÂN MÃI
|
12/1930
|
|
Thôn Đơn Quế, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43685
|
HỒ MAN
|
1937
|
|
Xã A Vao, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
43686
|
Ô MẠN
|
1911
|
|
Thôn Ca Nơi, xã Ca Nơi, khu vực Hướng Lâm, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|