Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43587
|
HỒ VĂN LUÔN
|
0/12/1938
|
|
Xã A Vào, huyện Hy Lập, tỉnh Quảng Trị
|
|
43588
|
HỒ A LUÔN
|
10/10/1949
|
|
Làng Kruông, xã Hương Khai, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43589
|
CÁP HỒNG LUỸ
|
15/1/1919
|
22/2/1974
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xã uỷ xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, Quảng Trị
|
43590
|
NGUYỄN THỊ NHƯ LUYẾN
|
3/6/1947
|
20/6/1975
|
Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Tuyên huấn TW
|
43591
|
TRẦN MINH LUYẾN
|
10/10/1950
|
7/9/1973
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K85 Thái Bình
|
43592
|
TRƯƠNG LUYẾN
|
10/10/1936
|
19/10/1961
|
Thôn Nhan Biền, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43593
|
NGUYỄN DUY LUYỆN
|
1930
|
29/8/1970
|
Thôn Hoàng Hà, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
43594
|
TRẦN HỮU LUYỆN
|
17/2/1930
|
16/10/1961
|
Xóm Ruộng, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43595
|
LÊ LƯ
|
|
20/10/1967
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ban chỉ đạo miền Núi
|
43596
|
LÊ TRỌNG LƯ
|
30/12/1940
|
15/8/1973
|
Thôn Ngô Xá Đông, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 3 Liên Sơn huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phú
|
43597
|
PHAN LƯ
|
18/7/1956
|
0/1/1975
|
Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43598
|
TA LƯ
|
8/5/1942
|
1973
|
Xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đại học Y khoa miền Núi Việt Bắc
|
43599
|
TRẦN XUÂN LƯ
|
11/12/1932
|
9/11/1970
|
Thôn An Lưu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn kịch nói Hải Phòng
|
43600
|
LÊ HỮU LỮ
|
8/3/1941
|
7/2/1966
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
43601
|
LÊ THỊ LỮ
|
19/8/1922
|
1974
|
Thôn Gia Đẳng, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
43602
|
LÊ TRƯỜNG LỮ
|
5/12/1922
|
15/4/1961
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng Đội công trình 7 khu Gang thép Thái nguyên
|
43603
|
NGUYỄN VĂN LỮ
|
1/12/1927
|
|
Thôn Đại Hào, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy xay Hàm Rồng, Thanh Hóa
|
43604
|
NGUYỄN HỮU LỰ
|
1/10/1930
|
16/6/1967
|
Thôn An Xá, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lâm nghiệp tỉnh Vĩnh Linh
|
43605
|
PHAN THANH LỰ
|
0/11/1932
|
16/6/1964
|
Thôn Mỹ Thuỷ, xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh-Nghệ An
|
43606
|
HỒ KÝ LƯA
|
1938
|
|
Làng Ta Riệp, xã Hương Khai, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Lâm nghiệp Quảng Trị
|
43607
|
HÀ LỰC
|
29/12/1942
|
2/8/1974
|
Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Chi cục Thống kê tỉnh Quảng Bình
|
43608
|
LÊ VĂN LỰC
|
1/1/1941
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43609
|
NGUYỄN TIẾN LỰC
|
1/3/1932
|
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43610
|
PHAN VĂN LỰC
|
25/10/1942
|
1974
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
43611
|
VĂN CÔNG LỰC
|
25/3/1946
|
0/4/1975
|
Thôn Tân Lương, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43612
|
HỒ LỪNG
|
1929
|
|
Làng Ngọn Rào, xã Hương Lĩnh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43613
|
ĐẶNG MINH LƯƠNG
|
0/10/1932
|
10/4/1973
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp 2 - 9 thuộc Ty Thương nghiệp tỉnh Lai Châu
|
43614
|
LÊ XUÂN LƯƠNG
|
31/12/1931
|
16/10/1974
|
Thôn An Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Định mức kinh tế kỹ thuật - Xí nghiệp gỗ Vinh
|
43615
|
NGÔ VĂN LƯƠNG
|
6/5/1930
|
6/10/1972
|
Thôn Nhĩ Thượng, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Học sinh miền Nam số 4 tỉnh Thái Bình
|
43616
|
NGUYỄN LƯƠNG
|
15/7/1930
|
2/6/1962
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Nông thổ sản Hà Đông
|
43617
|
NGUYỄN HỮU LƯƠNG
|
20/1/1943
|
|
Xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K25 tỉnh Hưng Yên
|
43618
|
NGUYỄN HỮU LƯƠNG
|
24/4/1932
|
5/3/1975
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Y tế Thanh Hóa
|
43619
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
|
12/4/1946
|
1/10/1974
|
Thôn Phương Sánh, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ B ra chữa bệnh ở K55
|
43620
|
NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG
|
20/11/1948
|
|
Thôn Tân Phổ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43621
|
PHẠM ĐÌNH LƯƠNG
|
16/3/1933
|
20/9/1974
|
Thôn Hà Lợi Tây, xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Quảng Bình
|
43622
|
PHẠM NGỌC LƯƠNG
|
0/10/1926
|
23/6/1965
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Bách hoá Ngũ Kim cấp I Hải Phòng
|
43623
|
PHAN THỊ LƯƠNG
|
1/3/1940
|
15/8/1973
|
Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Hiệu phó Cấp III Quảng Thanh, huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng
|
43624
|
TRẦN VĂN LƯƠNG
|
0/10/1933
|
|
Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43625
|
TRẦN XUÂN LƯƠNG
|
15/4/1937
|
13/5/1967
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Thái, Vĩnh Linh
|
43626
|
VÕ ĐÌNH LƯƠNG
|
1918
|
|
Thôn Thi Ông, xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43627
|
HỒ LƯỠNG
|
18/3/1944
|
0/2/1974
|
Thôn Vĩnh Mốc, xã Vịnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh đánh cá Hạ Long, TP Hải Phòng
|
43628
|
HỒ VIẾT LƯỢNG
|
1/9/1948
|
20/9/1973
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Nguyễn Bỉnh Khiêm, Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
|
43629
|
LÊ ĐÌNH LƯỢNG
|
19/8/1932
|
18/12/1973
|
Thôn Vân Tường, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
43630
|
LÊ VĂN LƯỢNG
|
12/12/1936
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43631
|
NGUYỄN LƯỢNG
|
0/1/1918
|
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43632
|
NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG
|
23/10/1930
|
8/1/1962
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43633
|
NGUYỄN THỊ LƯỢNG
|
0/3/1930
|
0/10/1974
|
Thôn Lương Điền, xã Hai Lộc, huyện Hai Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
B ra Bắc
|
43634
|
PHAN THỊ LƯỢNG
|
1945
|
0/3/1974
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Thương binh Văn hoá Nữ Thương binh - TP Hà Nội
|
43635
|
TRẦN ĐÌNH LƯỢNG
|
20/8/1930
|
13/2/1973
|
Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
43636
|
TRẦN ĐÌNH LƯỢNG
|
20/8/1930
|
17/7/1964
|
Thôn Nhị Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đoạn cầu đường Việt Trì - Tổng cục Đường sắt
|