Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43537
|
HOÀNG ĐỨC LÔ
|
27/10/1937
|
|
Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43538
|
VĂN CÔNG LONG
|
15/5/1936
|
1/8/1961
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Viện chống lao TW
|
43539
|
LÊ LÔ
|
|
|
Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43540
|
TRƯƠNG QUANG LÔ
|
21/11/1942
|
30/7/1971
|
Thôn Trường Sanh, xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đại đội 3 - Đoàn 584 quân khu Hữu Ngạn - BộTổng tư lệnh
|
43541
|
LÊ MẬU LỘ
|
28/12/1929
|
1/1/1974
|
Thôn Bích La Đông, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình
|
43542
|
BÙI QUANG LỘC
|
10/1/1933
|
18/3/1973
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43543
|
HỒ LỘC
|
10/10/1930
|
28/5/1975
|
Xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn Điện lực 73 Quảng Trị
|
43544
|
HOÀNG VĂN LỘC
|
1/6/1954
|
11/4/1975
|
Xã Triệu Trung, xã Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43545
|
LÊ QUANG LỘC
|
12/12/1944
|
10/4/1975
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng cục Đường sắt - Văn phòng Kỹ thuật
|
43546
|
LÊ VĂN LỘC
|
|
11/4/1974
|
Xã Trung Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Nghệ An
|
43547
|
TĂNG LỘC
|
8/8/1922
|
15/5/1975
|
Thôn Tân Điền, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ra Bắc điều trị
|
43548
|
VÕ VĂN LỘC
|
21/8/1943
|
|
An Hội, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh
|
43549
|
HỒ LÔI
|
22/12/1947
|
5/9/1973
|
Làng Cát, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung cấp Bưu điện miền núi
|
43550
|
HỒ XUÂN LÔI
|
1946
|
31/8/1973
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Bưu điện miền núi
|
43551
|
HOÀNH ĐỨC LỘNG
|
11/11/1940
|
30/6/1968
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá
|
43552
|
ĐINH LƠ
|
1941
|
|
Xã Hướng Điền, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Giao thông viên của V111
|
43553
|
TRẦN LỢ
|
|
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43554
|
HỒ SỸ LỚI
|
0/11/1927
|
1975
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
CP38 TW - Ban Công tác Miền Tây
|
43555
|
HỒ LỢI
|
|
|
Thôn Keme, xã Xà Mười, huyện Xà Mười, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
43556
|
LÊ ĐÌNH LỢI
|
25/11/1937
|
19/7/1971
|
Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Tài chính huyện Lý Nhân - Ty Tài chính Nam Hà
|
43557
|
LÊ MINH LỢI
|
3/1/1949
|
15/6/1972
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường bổ túc Văn hóa Thương binh II, thành phố Hải Phòng
|
43558
|
LÊ THỊ LỢI
|
12/5/1949
|
15/4/1974
|
Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa - Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
43559
|
LÊ THỊ LỢI
|
10/1946
|
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
43560
|
LÊ THỊ MỸ LỢI
|
11/1956
|
13/1/1975
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43561
|
LÊ VĂN LỢI
|
1/1/1930
|
|
Thôn Bích La Đông, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
43562
|
LÊ VĂN LỢI
|
15/12/1938
|
|
Thôn An Thái, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43563
|
NGUYỄN LỢI
|
1950
|
3/4/1974
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Thái Bình
|
43564
|
NGUYỄN THÁI LỢI
|
25/6/1944
|
18/7/1964
|
Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh Cờ đỏ huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
43565
|
NGUYỄN THỊ LỢI
|
20/5/1947
|
24/2/1972
|
Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y Khoa thành phố Hà Nội
|
43566
|
NGUYỄN THỊ LỢI
|
3/12/1948
|
10/9/1973
|
Thôn An Hướng, xã Do An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43567
|
PHẠM THỊ KIM LỢI
|
1952
|
15/6/1972
|
Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
43568
|
TRẦN LỢI
|
1927
|
|
Thôn Duy Phiên, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43569
|
TRẦN NGỌC LỢI
|
18/8/1934
|
26/8/1964
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
43570
|
VĂN NGỌC LỢI
|
3/4/1938
|
18/9/1974
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Lý Tự Trọng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
43571
|
ĐÀO XUÂN LƠN
|
12/7/1943
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43572
|
NGUYỄN LỚN
|
29/10/1949
|
17/5/1972
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường phổ thông Lao động trung ương Hà Nội
|
43573
|
HỒ LUA
|
1950
|
25/6/1973
|
Xã Hương Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp vận tải số 26, Khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
43574
|
HỒ VĂN LUÂN
|
1938
|
17/9/1971
|
Thôn Tôn Đi, xã Vao, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường dân tộc tỉnh Hòa Bình
|
43575
|
NGUYỄN CÔNG LUÂN
|
30/7/1938
|
|
Thôn An Thơ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43576
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
1/5/1941
|
1/5/1975
|
Thôn Tiên An, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn điện lực D73
|
43577
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
0/8/1929
|
0/7/1975
|
Thôn Phước Thị, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hà Nội
|
43578
|
PHAN THỊ LUẬN
|
10/10/1954
|
|
Xã Ba Lương, huyện Ba Lòng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43579
|
THÁI THỊ LUẬN
|
1947
|
|
Xóm Đông Trường, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43580
|
TRẦN VĂN LUÂN
|
1/2/1948
|
1974
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Phòng
|
43581
|
NGUYỄN LUẬT
|
9/9/1933
|
17/6/1973
|
Thôn Mỹ Chánh, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
43582
|
NGUYỄN VĂN LUẬT
|
1949
|
12/5/1972
|
Xóm 3, xã Hải Phúc, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
43583
|
PHẠM VĂN LUẬT
|
15/8/1932
|
4/5/1968
|
Thôn Mai Thê, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng TP Thái Nguyuên
|
43584
|
LÊ QUANG LUNG
|
20/12/1918
|
26/6/1973
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty lương thực khu vực tỉnh Vĩnh Linh
|
43585
|
LÊ QUANG LUNG
|
20/12/1929
|
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43586
|
A LUÔM
|
1941
|
28/8/1965
|
Thôn Mêu, xã Hướng Minh, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc TW
|