Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43438
|
VÕ HỒNG LÃNH
|
11/10/1936
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43439
|
NGUYỄN VĂN LẠP
|
15/12/1924
|
22/6/1965
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Quảng Ninh
|
43440
|
HỒ LĂNG
|
1950
|
5/7/1973
|
Thôn Ta Lôi, xã Tu Muôi, huyện Hương Hóa (Hy Lạp), tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Vận tải ôtô số 26
|
43441
|
HỒ VĂN LĂNG
|
15/2/1931
|
20/9/1971
|
Thôn Đồng Tranh, xã Ruông, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
43442
|
HỒ XUÂN LĂNG
|
23/3/1947
|
6/11/1970
|
Xã Hốc Nghi, huyện Khe Xanh, tỉnh Quảng Trị
|
Phân hiệu Đại học Y khoa Miền núi - Bộ Y tế
|
43443
|
NGUYỄN THỊ LĂNG
|
5/9/1948
|
|
Thôn Cam Vũ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43444
|
NGUYỄN VĂN LĂNG
|
1940
|
10/4/1974
|
Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá tỉnh Hà Tây
|
43445
|
ĐỖ VĂN LÂM
|
1932
|
23/10/1974
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Xây dựng Ninh Bình - Xí nghiệp đá hệ dưỡng
|
43446
|
ĐOÀN THÀNH LÂM
|
15/11/1943
|
22/5/1975
|
Xã Triệu Phong, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Thể dục Thể thao TW Hà Nội
|
43447
|
KHƯƠNG NGỌC LÂM
|
16/2/1948
|
16/6/1972
|
Thôn Mai Xá Thi, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương binh Quết Võ tỉnh Hà Bắc
|
43448
|
LÊ PHÚC LÂM
|
1930
|
6/4/1973
|
Thôn Cu Hoan, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Thương hiệp bách hóa tổng hợp Mường La tỉnh Sơn La
|
43449
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LÂM
|
4/2/1953
|
16/2/1973
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
43450
|
NGUYỄN THỊ HỒNG LÂM
|
5/1949
|
|
Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43451
|
NGUYỄN QUỐC LÂN
|
15/5/1934
|
4/4/1974
|
Xã Trung Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|
43452
|
PHAN NGỌC LÂN
|
22/12/1949
|
30/10/1974
|
Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ xã đoàn Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43453
|
TRỊNH NGỌC LÂN
|
8/1/1927
|
30/3/1964
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban Kế hoạch Hải Phòng
|
43454
|
TRƯƠNG THANH LÂN
|
10/1/1929
|
5/1/1965
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đoạn cầu đường Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
43455
|
VÕ VĂN LÂN
|
5/3/1930
|
25/1/1967
|
Thôn Thi Ông, xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
43456
|
NGUYỄN MẬU LẦN
|
30/4/1947
|
25/3/1974
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Vận tải 204 Hà Nội
|
43456
|
NGUYỄN VĂN LẦN
|
1938
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
|
43457
|
LÊ BÁ LẨN
|
1936
|
|
Làng Bích La Đông, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
43458
|
HỒ LẦNG
|
1939
|
|
Xã Tam Linh, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
43459
|
LÊ LẬP
|
6/2/1939
|
16/9/1964
|
Thôn Ngô Xá Đông, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
43460
|
NGUYỄN THÀNH LẬP
|
16/3/1950
|
20/5/1971
|
Thôn Kim Lông, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Hà Tây
|
43461
|
NGUYỄN VĂN LẬP
|
25/10/1942
|
14/2/1973
|
Thôn Vệ Nghĩa, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Đông Hải, Hải Hưng, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
43462
|
NGUYỄN VĂN LẬP
|
10/3/1936
|
12/4/1974
|
Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
43463
|
TRẦN ĐÌNH LẬP
|
|
4/10/1971
|
Ở Nam xã A Bưng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
43464
|
TRẦN ĐỘC LẬP
|
22/7/1947
|
20/9/1973
|
Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Quỳnh Lôi tỉnh Thái Bình
|
43465
|
TRẦN VĂN LẬP
|
30/4/1954
|
12/12/1974
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Thiết bị I tỉnh Hà Tây
|
43466
|
TRƯƠNG QUANG LẬP
|
5/11/1943
|
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43467
|
VÕ MẠNH LẬP
|
1/1/1938
|
15/2/1966
|
Thôn Võ Xã, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp - Hà Tĩnh
|
43468
|
NGUYỄN ĐÌNH LÉC
|
0/2/1927
|
1960
|
Thôn Lệ Xuyên, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đ41, Đảng ủy Vĩnh Linh
|
43469
|
NGUYỄN THỊ LÊ
|
22/8/1930
|
|
Thôn Nhỉ Hạ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
T64, khối 74 Đống Đa, Hà Nội
|
43470
|
NGUYỄN THỊ LÊ
|
1939
|
|
Xóm Mỹ Duyệt, xã Vĩnh Tú, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
B4
|
43471
|
VÕ THỊ LÊ
|
30/12/1928
|
1975
|
Xóm Đâu Kênh, xã Triệu Phong, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43472
|
HOÀNG VĂN LỆ
|
3/1917
|
|
Thôn Xuân Long, xã Vĩnh Liêm Cư, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43473
|
LÊ THỊ LỆ
|
1951
|
24/3/1970
|
Thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
HI Ban Bê Quảng Binh
|
43474
|
NGUYỄN MINH LỆ
|
25/12/1948
|
|
Thôn Hoà Ly, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43475
|
NGUYỄN THỊ LỆ
|
0/10/1926
|
|
Thôn Nam Tây, xã Do Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43476
|
NGUYỄN VĂN LỆNH
|
6/10/1935
|
15/5/1973
|
Thôn An Trú, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lương thực huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
43477
|
HOÀNG THỊ KIM LỊCH
|
5/5/1945
|
3/10/1972
|
Thôn Thượng Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Duy Tiên, Nam Hà thuộc Ty Gioá dục Nam Hà
|
43478
|
LÊ DU LỊCH
|
1/8/1938
|
20/9/1973
|
Thôn An Thái, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III Bổ túc Văn hóa tỉnh Vĩnh Phú
|
43479
|
LÊ QUANG LỊCH
|
1932
|
31/3/1964
|
Thôn Duy Hòa, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông Trường Quốc doanh An Khánh, Hoài Đức, Hà Đông
|
43480
|
HOÀNG VĂN LIÊM
|
3/2/1936
|
1/11/1974
|
Xã Quang Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lương thực huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La
|
43481
|
NGUYỄN ĐỨC LIÊM
|
10/4/1934
|
8/4/1974
|
Thôn Lam Thủy, xã Hải Vinh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Giao thông Vận tải - Viện Thiết kế - Đội Khảo sát 34 huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
43482
|
NGUYỄN PHÚC LIÊM
|
28/5/1938
|
15/8/1973
|
Thôn Phú Lang, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
43483
|
BÙI THỊ LIÊN
|
0/10/1948
|
0/5/1972
|
Thôn Ba Khê, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bí thư phụ nữ xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
43484
|
ĐẶNG THỊ LIÊN
|
1949
|
16/6/1972
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
43485
|
DƯƠNG CÔNG LIÊN
|
1/1/1935
|
|
Thôn Chơn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K19-5 (ra Bắc chữa bệnh)
|
43486
|
HOÀNG THỊ KIM LIÊN
|
1949
|
2/4/1974
|
Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá Nữ Thương binh Hà Nội
|