Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43388
|
LÊ VĂN LẠC
|
5/5/1942
|
1974
|
Thôn Nhan Biền, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
43389
|
NGÔ HỒNG LẠC
|
19/9/1932
|
|
Thôn An Đôn, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43390
|
PHAN THỊ LẠC
|
5/9/1948
|
17/5/1972
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW`
|
43391
|
TRẦN NGỌC LẠC
|
9/2/1935
|
19/7/1964
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Long, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng cục Địa chất
|
43392
|
ĐÀO VĂN LAI
|
5/12/1940
|
19/12/1974
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III Thuận Thành, Hà Bắc
|
43393
|
ĐINH CÔNG LAI
|
1931
|
7/10/1974
|
Thôn Phương An, xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
43394
|
ĐINH VĂN LAI
|
8/10/1930
|
14/6/1973
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Trị
|
Cửa hàng Thực phẩm Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
43395
|
HỒ LAI
|
0/2/1939
|
|
Xóm Rò, xã Đồng Ngài, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43396
|
HỒ VĂN LAI
|
1943
|
|
Xã Hương Phụng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43397
|
HỒ XUÂN LAI
|
5/5/1942
|
|
Thôn Già Dạ, xã Làng Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43398
|
LÊ LAI
|
15/12/1948
|
13/2/1974
|
Thôn Tân An, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Quốc doanh cá biển Nam Hà
|
43399
|
NGUYỄN NGỌC LAI
|
11/11/1932
|
22/2/1965
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Công nông Đông Triều
|
43400
|
BÙI THỊ LÀI
|
10/10/1949
|
20/5/1971
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa thuộc Bộ Văn hóa
|
43401
|
BÙI THỊ HƯƠNG LÀI
|
10/10/1950
|
|
Xóm Cân Nhi, xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K70 Nam Hà
|
43402
|
ĐOÀN THỊ MINH LÀI
|
12/7/1946
|
|
Thôn Trâm Lý, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Học Văn hóa Trường Phổ thông Lao động TW
|
43403
|
HỒ THỊ LÀI
|
28/6/1950
|
0/5/1972
|
Xã A Bung, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
43404
|
HOÀNG THỊ LÀI
|
0/12/1942
|
|
Thôn Vĩnh An, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43405
|
NGUYỄN THỊ LÀI
|
20/7/1937
|
|
Thôn Tân Phổ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43406
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÀI
|
1/10/1948
|
30/10/1971
|
Thôn Phú Liên, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp II Nguyễn Trãi, Hồng Bàng, Hải Phòng
|
43407
|
VÕ THỊ LÀI
|
1947
|
14/5/1972
|
Thôn Đơn Quế, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43408
|
TRẦN QUANG LẠI
|
1927
|
25/2/1972
|
Thôn Nhật Lê, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K85
|
43409
|
HỒ LÃI
|
1938
|
|
Thôn Chàu Rò,Xã Đầu Ngậy, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43410
|
NGUYỄN VĂN LAM
|
15/10/1946
|
18/3/1973
|
Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43411
|
NGUYỄN TIẾN LÃM
|
3/3/1934
|
|
Thôn Lan Đình, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43412
|
ĐÀO THỊ LAN
|
10/9/1948
|
20/12/1972
|
Xã Hải Tân, huyện Hải Tăng, tỉnh Quảng Trị
|
Làm y tá tỉnh đội ở Quảng Trị
|
43413
|
LÊ PHƯỚC LAN
|
1/3/1953
|
|
Thôn Lâm Lang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43414
|
LÊ QUANG LAN
|
10/10/1946
|
|
Xã Hương Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn II, Cục Điều tra Quy hoạch Văn Điển, Hà Nội
|
43415
|
LÊ THỊ LAN
|
1950
|
1/4/1975
|
Xã Ta Rút, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
K15 Hà Đông
|
43416
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
1/5/1928
|
|
Thôn Lệ Xuyên, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm Cấp I Hà Tĩnh
|
43417
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
1943
|
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43418
|
PHAN THỊ LAN
|
1935
|
12/5/1972
|
Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43419
|
PHAN THỊ LAN
|
12/8/1950
|
20/5/1972
|
Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
43420
|
TRẦN THỊ LAN
|
1946
|
|
Thôn An Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K25 Hưng Yên
|
43421
|
LÂM QUANG LẠN
|
10/10/1938
|
18/9/1974
|
Thôn Thiết X xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
|
43422
|
NGUYỄN XUÂN LẠN
|
20/7/1940
|
15/8/1973
|
Linh An, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Cấp III huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
43423
|
LÊ VĂN LANG
|
8/1/1934
|
31/3/1964
|
Thôn Duân Kinh, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
|
43424
|
TRẦN CẢNH LẢNG
|
2/12/1924
|
1961
|
Thôn Xuân Mỵ , xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thủy lợi và Kiến trúc huyện Vĩnh Linh
|
43425
|
NGUYỄN LẠNG
|
5/10/1929
|
|
Thôn Cam Vũ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Kiểm tra Tổ chức TW
|
43426
|
LÊ TIẾN LÃNG
|
1/9/1930
|
2/4/1967
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Y tế Nghệ An
|
43427
|
NGUYỄN TIẾN LÃNG
|
10/1/1939
|
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn Điều tra I - Cục Điều tra Quy hoạch
|
43428
|
LÊ CHÍ LANH
|
10/11/1937
|
29/6/1972
|
Thôn Cầu Nhi, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Giáo dục
|
43429
|
ĐÀO VĂN LÀNH
|
1/6/1931
|
|
Thôn An Thái, xã An Quang, tỉnh Quảng Trị
|
|
43430
|
HỒ LÀNH
|
1941
|
|
Xã Ruộng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43431
|
HỒ THỊ LÀNH
|
1949
|
12/5/1972
|
Thôn 3, xã Hải Phúc, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43432
|
HỒ VĂN LÀNH
|
1/1/1942
|
|
Xã Cẩm Phú, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43433
|
LÊ THỊ LÀNH
|
1950
|
14/5/1972
|
Thôn 3, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43434
|
PHAN VĂN LÀNH
|
5/10/1949
|
1/8/1978
|
Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viên Mắt Hà Nội
|
43435
|
VÕ THỊ LÀNH
|
1947
|
16/11/1970
|
Thôn Kiên Phước, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban B Quảng Bình
|
43436
|
VÕ VĂN LẢNH
|
10/12/1938
|
10/2/1960
|
Xóm Phú Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43437
|
TRẦN VĂN LẢNH
|
25/7/1940
|
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|