Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43338
|
HOÀNG KHÂM
|
1926
|
|
Thôn Xuân Long, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43339
|
LÊ VĂN KHÂM
|
27/3/1937
|
4/2/1966
|
Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp - Bắc Thái
|
43340
|
THÁI THỊ KHÂM
|
1906
|
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43341
|
TRẦN CÔNG KHÂM
|
1934
|
|
Xóm A, xã Vĩnh Trung, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43342
|
HỒ VĂN KHÈN
|
1948
|
|
Xã Tu Rút, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
K25 (ra Bắc chữa bệnh)
|
43343
|
LÊ VĂN KHẾ
|
2/2/1935
|
|
Thôn Nghĩa Phong, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43344
|
TRẦN KHẾ
|
22/10/1930
|
1975
|
Thôn An Tuân, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43345
|
HỒ THỊ KHI
|
10/12/1953
|
4/5/1974
|
Xã A Vao, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm I Đại Từ, Bắc Thái
|
43346
|
HOÀNG MINH KHIÊM
|
12/11/1934
|
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43347
|
LÊ KHIÊM
|
|
|
Huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43348
|
NGUYỄN BỈNH KHIÊM
|
7/11/1950
|
|
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43349
|
LÊ BÁ KHIÊN
|
27/12/1929
|
|
Thôn Bích La Đông, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43350
|
NGUYỄN ĐẶNG KHIẾU
|
1945
|
|
Thôn Tây Sơn, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43351
|
HOÀNG CHÍ KHIẾU
|
10/7/1946
|
16/6/1972
|
Thôn Hải An, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
43352
|
HỒ KHÓ
|
1943
|
|
Xã Hương Trung, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43353
|
DƯƠNG BÁ KHOA
|
15/10/1939
|
5/5/1966
|
Thôn An Mỹ, Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Quản trị Hành chính Công an nhân dân vũ trang - Bộ Tư lệnh
|
43354
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
|
0/11/1934
|
20/8/1964
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Quảng Bình
|
43355
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
|
6/2/1937
|
|
Thôn Xuân Hòa, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43356
|
LÊ CẢNH KHOÁ
|
25/12/1930
|
19/6/1965
|
Thôn Bích La Đông, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Khu Gang-Thép Thái Nguyên
|
43357
|
NGUYỄN XUÂN KHOÁI
|
0/12/1928
|
|
Thôn Tài Lương, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban hành chính Nghệ An
|
43358
|
NGUYỄN HỮU KHOAN
|
15/11/1911
|
|
Thôn Tường Vân, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng đội công trình xây lắp - Tổng cục Bưu điện
|
43359
|
HỒ KHOÀNG
|
1941
|
1/12/1961
|
Thôn Làng Cát, xã Hàng Cát, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
43360
|
TRẦN KHOÁNG
|
12/2/1918
|
|
Thôn Nhật Lệ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43361
|
HỒ KHOÒNG
|
3/4/1940
|
|
Xã Cam Sơn, xã Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43362
|
HỒ VĂN KHÔI
|
0/12/1920
|
|
Thôn Ngô Xá Tây, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43363
|
NGUYỄN ĐỨC KHÔI
|
8/11/1943
|
20/9/1973
|
Xã Cam THanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp II B Nghĩa Hưng, Nam Hà
|
43364
|
NGUYỄN HỮU KHÔI
|
20/12/1944
|
16/9/1974
|
Thôn Đông Luật, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh đánh cá Hạ Long, Hải Phòng
|
43365
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
13/10/1950
|
23/7/1971
|
Thôn Trung An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa quân khu 3
|
43366
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
10/5/1922
|
|
Thôn Hải Chử, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43367
|
TRẦN VĂN KHÔI
|
19/5/1936
|
2/11/1961
|
Thôn Hoàn Cát, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông lâm Vĩnh Linh
|
43368
|
DƯƠNG ĐỨC KHÔN
|
10/11/1928
|
|
Thôn Cương Gián, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43369
|
NGUYỄN VĂN KHÔN
|
18/9/1948
|
|
Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43370
|
LÊ THANH KHỔN
|
16/10/1930
|
20/4/1973
|
Thôn Phú Liêu, xã Triệu Thành (Triệu Tài), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Cơ khí Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phú
|
43371
|
HỒ KHÔNG
|
1936
|
|
Thôn Bờ Lù, xã Hương Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43372
|
LƯƠNG VĂN KHỞI
|
16/11/1922
|
21/6/1965
|
Thôn Phước Lễ, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Tổng hợp huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
43373
|
NGUYỄN ĐỨC KHỞI
|
21/11/1939
|
|
Thôn Cam Vũ, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Bình
|
43374
|
TRẦN VĂN KHỞI
|
1/10/1944
|
1973
|
Thôn Dương Lệ Đông, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Cơ khí Côngg ty Kiến trúc I Đường sắt Gia Lâm, Hà Nội
|
43375
|
NGUYỄN KHUÊ
|
0/5/1925
|
12/8/1960
|
Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cửa hàng Dệt thoi - Công ty Dệt kim Cấp I
|
43376
|
NGUYỄN VĂN KHUÊ
|
1/5/1925
|
20/6/1973
|
Thôn Diêu Sanh, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Lương thực Vĩnh Linh
|
43377
|
NGUYỄN VĂN KHUÊ
|
15/11/1934
|
16/6/1964
|
Thôn Đại Nại, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Sản xuất 2-Xí nghiệp 22-12
|
43378
|
NGUYỄN VĂN KHUNG
|
10/7/1938
|
22/7/1972
|
Thôn An Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương nghiệp TW
|
43379
|
LÊ KHUYÊN
|
29/2/1955
|
|
Xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43380
|
TRẦN CÔNG KHUYÊN
|
5/12/1922
|
|
Thôn Tân Điền, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
43381
|
LÊ ĐÌNH KHUYNH
|
14/7/1952
|
20/5/1971
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương bình tỉnh Hà Tây
|
43382
|
HOÀNG KHƯƠNG
|
0/1/1927
|
4/1/1965
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Nông thôn tỉnh uỷ Thanh Hoá
|
43383
|
LÝ QUANG KHƯƠNG
|
22/10/1940
|
19/3/1973
|
Xóm Kỳ Lâm, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đội 6, Cục Điều tra - Tổng cục Lâm nghiệp
|
43384
|
NGUYỄN THỊ HỒNG KHƯƠNG
|
3/5/1951
|
|
Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K15 ra Bắc
|
43385
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
|
2/5/1932
|
|
Thôn Dương Xuân, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Yên Quỳnh, Ty Lâm nghiệp Nghệ An
|
43386
|
VÕ VĂN KHƯƠNG
|
15/12/1930
|
23/4/1965
|
Thôn Định Sơn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Tổng hợp huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
43387
|
NGUYỄN THỊ KHỨU
|
1904
|
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|