Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43289
|
NGUYỄN VĂN KÍT
|
4/4/1933
|
28/8/1965
|
Thôn Dà Giả, xã Roang, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc TW
|
43290
|
HỒ THANH KUỐP
|
3/9/1946
|
|
Xã Hương Long, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
43291
|
THÁI XUÂN KY
|
20/8/1936
|
3/11/1964
|
Thôn Trương Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp, Hải Dương
|
43292
|
BÙI BÁ KỲ
|
5/4/1921
|
9/5/1962
|
Thôn Cát Sơn, Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Lao động Hà Tĩnh
|
43293
|
ĐOÀN SĨ KỲ
|
15/9/1935
|
8/9/1960
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng đội Công 22, Quân khu 4
|
43294
|
HỒ MINH KỲ
|
1/1/1945
|
20/12/1973
|
Xã Ba Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43295
|
HOÀNG VĂN KỲ
|
1924
|
1959
|
Xã Ba Nàng, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
43296
|
NGUYỄN QUỐC KỲ
|
0/11/1944
|
20/7/1971
|
Thôn Phương Ngạn, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Thái Bình
|
43297
|
NGUYỄN VĂN KỲ
|
1947
|
|
Thôn Ba Trung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43298
|
VÕ THANH KỲ
|
1/1/1929
|
12/2/1973
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường THCN Dược
|
43299
|
HỒ THẾ KỶ
|
6/1/1934
|
|
Xã Cam Trường, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43300
|
NGUYỄN THẾ KỶ
|
20/7/1926
|
31/7/1962
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng y tế huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình
|
43301
|
NGUYỄN HỮU KÝ
|
27/7/1942
|
11/10/1961
|
Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43302
|
THÁI VĂN KÝ
|
4/3/1939
|
6/4/1973
|
Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cty Kim khí Hoá chất Hà Nội
|
43303
|
DƯƠNG KHA
|
10/10/1925
|
3/12/1964
|
Thôn Bắc Bình, xã Cam Mỹ, huyện Can Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Kinh tế liên tỉnh Trị - Thiên
|
43304
|
NGÔ KHA
|
28/11/1935
|
5/2/1965
|
Thôn Tân Mỹ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Lớp phóng viên báo chí - Việt Nam thông tấn xã
|
43305
|
NGUYỄN VĂN KHA
|
1939
|
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43306
|
NGUYỄN VĂN KHA
|
3/3/1918
|
15/5/1975
|
Thôn Trung Lập, xã Vinh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh Bến Thuỷ khu phố 5
|
43307
|
NGUYỄN ĐỨC KHẢ
|
25/12/1937
|
19/6/1964
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông Hà Nội
|
43308
|
NGUYỄN QUANG KHẢ
|
15/10/1943
|
0/8/1973
|
Thôn Tài Lương, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Sư phạm Hải Hưng
|
43309
|
TRẦN KIM KHẢ
|
15/10/1933
|
|
Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43310
|
LÊ VĂN KHÁ
|
1/1/1928
|
16/10/1963
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Chờ công tá ở P54
|
43311
|
NGUYỄN NGỌC KHÁCH
|
8/8/1932
|
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Thanh Hóa - Tổng cục Đường sắt
|
43312
|
HỒ NGỌC KHAI
|
1916
|
10/5/1975
|
Thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường 4 Nguyễn Ái Quốc TP Hà Nội
|
43313
|
LÊ VĂN KHAI
|
3/10/1929
|
30/7/1973
|
Thôn Lưỡng Kim, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Trách nhiệm Tổng hợp 71 tỉnh Quảng Bình
|
43314
|
THIỀM CÔNG KHAI
|
6/5/1944
|
18/10/1967
|
Thôn Minh Hương, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Tham mưu - Bộ Tư lệnh Công an nhân dân vũ trang
|
43315
|
LÊ HỮU KHẢI
|
15/10/1943
|
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43316
|
NGUYỄN KHẢI
|
19/3/1936
|
26/8/1968
|
Thôn Lập thạch, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
43317
|
TRẦN VĂN KHÁI
|
0/10/1943
|
4/2/1972
|
Thôn I, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
43318
|
NGUYỄN KHAM
|
15/1/1925
|
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43319
|
LÊ VĂN KHAM
|
15/9/1925
|
25/5/1961
|
Thôn Ái Tử, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm cấp II Thanh Hóa
|
43320
|
HOÀNG MINH KHẢM
|
16/7/1942
|
30/10/1961
|
Xóm Nghè, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43321
|
LÊ VĂN KHẢM
|
|
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43322
|
NGUYỄN MINH KHẢM
|
29/12/1935
|
2/11/1964
|
Thôn Linh Chiểu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Ắc quy, Hải Phòng
|
43323
|
NGUYỄN KHÁM
|
0/8/1900
|
|
Thôn Đại Nại, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43324
|
HOÀNG KHÁN
|
12/2/1924
|
31/3/1964
|
Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trương Thương nghiệp TW.
|
43325
|
NGUYỄN ĐỨC KHÁN
|
3/10/1938
|
31/3/1964
|
Thôn Phú Liêu, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
|
43326
|
LÊ VĂN KHANG
|
7/6/1941
|
|
Thôn Liêm Công Đông, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43327
|
HỒ CÔNG KHANH
|
4/7/1938
|
28/12/1973
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con Tam Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
43328
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH
|
1938
|
|
Xóm B, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43329
|
NGUYỄN NGỌC KHANH
|
15/5/1941
|
2/11/1971
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
43330
|
PHAN BẢO KHANH
|
12/11/1949
|
|
Thôn Khải Xuân, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43330
|
HOÀNG KHÁNH
|
|
|
Xã Hướng Văn, huyện Hương Hoá, Quảng Trị
|
|
43331
|
LÊ VĂN KHÁNH
|
15/2/1920
|
|
Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43332
|
NGUYỄN HỒNG KHÁNH
|
26/7/1948
|
25/10/1974
|
Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
43333
|
NGUYỄN HỮU KHÁNH
|
6/9/1937
|
20/11/1974
|
Xã Quảng Điền, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K10 Gia Lâm, TP Hà Nội
|
43334
|
PHẠM VĂN KHÁNH
|
1930
|
9/7/1973
|
Thôn Ngải Yên, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Giao thông Vận tải - Tổng cục Đường sắt Việt Nam tỉnh Quảng Trị
|
43335
|
VÕ KHÁNH
|
19/3/1938
|
3/2/1975
|
Thôn III, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trung đội trưởng trung đội cờ đỏ K5 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
43336
|
NGUYỄN VĂN KHAY
|
1944
|
5/1/1970
|
Xã Hương Lâm, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi (KTTVB)
|
43337
|
TRẦN VĂN KHẮC
|
30/11/1934
|
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đoạn toa xe Hà Nội
|