Ngày:11/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
43289 NGUYỄN VĂN KÍT 4/4/1933 28/8/1965 Thôn Dà Giả, xã Roang, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị Trường Dân tộc TW
43290 HỒ THANH KUỐP 3/9/1946 Xã Hương Long, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị Trường Đại học Lâm nghiệp
43291 THÁI XUÂN KY 20/8/1936 3/11/1964 Thôn Trương Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Ty Thương nghiệp, Hải Dương
43292 BÙI BÁ KỲ 5/4/1921 9/5/1962 Thôn Cát Sơn, Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Ty Lao động Hà Tĩnh
43293 ĐOÀN SĨ KỲ 15/9/1935 8/9/1960 Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Tổng đội Công 22, Quân khu 4
43294 HỒ MINH KỲ 1/1/1945 20/12/1973 Xã Ba Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43295 HOÀNG VĂN KỲ 1924 1959 Xã Ba Nàng, huyện Hương Hòa, tỉnh Quảng Trị Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
43296 NGUYỄN QUỐC KỲ 0/11/1944 20/7/1971 Thôn Phương Ngạn, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Thái Bình
43297 NGUYỄN VĂN KỲ 1947 Thôn Ba Trung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
43298 VÕ THANH KỲ 1/1/1929 12/2/1973 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường THCN Dược
43299 HỒ THẾ KỶ 6/1/1934 Xã Cam Trường, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
43300 NGUYỄN THẾ KỶ 20/7/1926 31/7/1962 Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Phòng y tế huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình
43301 NGUYỄN HỮU KÝ 27/7/1942 11/10/1961 Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43302 THÁI VĂN KÝ 4/3/1939 6/4/1973 Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Cty Kim khí Hoá chất Hà Nội
43303 DƯƠNG KHA 10/10/1925 3/12/1964 Thôn Bắc Bình, xã Cam Mỹ, huyện Can Lộ, tỉnh Quảng Trị Ban Kinh tế liên tỉnh Trị - Thiên
43304 NGÔ KHA 28/11/1935 5/2/1965 Thôn Tân Mỹ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Lớp phóng viên báo chí - Việt Nam thông tấn xã
43305 NGUYỄN VĂN KHA 1939 Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43306 NGUYỄN VĂN KHA 3/3/1918 15/5/1975 Thôn Trung Lập, xã Vinh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh Bến Thuỷ khu phố 5
43307 NGUYỄN ĐỨC KHẢ 25/12/1937 19/6/1964 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Bóng đèn Phích nước Rạng Đông Hà Nội
43308 NGUYỄN QUANG KHẢ 15/10/1943 0/8/1973 Thôn Tài Lương, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Trung học Sư phạm Hải Hưng
43309 TRẦN KIM KHẢ 15/10/1933 Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
43310 LÊ VĂN KHÁ 1/1/1928 16/10/1963 Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Chờ công tá ở P54
43311 NGUYỄN NGỌC KHÁCH 8/8/1932 Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Thanh Hóa - Tổng cục Đường sắt
43312 HỒ NGỌC KHAI 1916 10/5/1975 Thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường 4 Nguyễn Ái Quốc TP Hà Nội
43313 LÊ VĂN KHAI 3/10/1929 30/7/1973 Thôn Lưỡng Kim, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Công ty Trách nhiệm Tổng hợp 71 tỉnh Quảng Bình
43314 THIỀM CÔNG KHAI 6/5/1944 18/10/1967 Thôn Minh Hương, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Cục Tham mưu - Bộ Tư lệnh Công an nhân dân vũ trang
43315 LÊ HỮU KHẢI 15/10/1943 Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43316 NGUYỄN KHẢI 19/3/1936 26/8/1968 Thôn Lập thạch, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
43317 TRẦN VĂN KHÁI 0/10/1943 4/2/1972 Thôn I, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
43318 NGUYỄN KHAM 15/1/1925 Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43319 LÊ VĂN KHAM 15/9/1925 25/5/1961 Thôn Ái Tử, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Sư phạm cấp II Thanh Hóa
43320 HOÀNG MINH KHẢM 16/7/1942 30/10/1961 Xóm Nghè, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43321 LÊ VĂN KHẢM Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43322 NGUYỄN MINH KHẢM 29/12/1935 2/11/1964 Thôn Linh Chiểu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Ắc quy, Hải Phòng
43323 NGUYỄN KHÁM 0/8/1900 Thôn Đại Nại, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43324 HOÀNG KHÁN 12/2/1924 31/3/1964 Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trương Thương nghiệp TW.
43325 NGUYỄN ĐỨC KHÁN 3/10/1938 31/3/1964 Thôn Phú Liêu, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
43326 LÊ VĂN KHANG 7/6/1941 Thôn Liêm Công Đông, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43327 HỒ CÔNG KHANH 4/7/1938 28/12/1973 Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Quốc doanh Sông Con Tam Kỳ, tỉnh Nghệ An
43328 NGUYỄN ĐỨC KHANH 1938 Xóm B, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43329 NGUYỄN NGỌC KHANH 15/5/1941 2/11/1971 Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW
43330 PHAN BẢO KHANH 12/11/1949 Thôn Khải Xuân, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43330 HOÀNG KHÁNH Xã Hướng Văn, huyện Hương Hoá, Quảng Trị
43331 LÊ VĂN KHÁNH 15/2/1920 Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43332 NGUYỄN HỒNG KHÁNH 26/7/1948 25/10/1974 Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
43333 NGUYỄN HỮU KHÁNH 6/9/1937 20/11/1974 Xã Quảng Điền, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K10 Gia Lâm, TP Hà Nội
43334 PHẠM VĂN KHÁNH 1930 9/7/1973 Thôn Ngải Yên, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Bộ Giao thông Vận tải - Tổng cục Đường sắt Việt Nam tỉnh Quảng Trị
43335 VÕ KHÁNH 19/3/1938 3/2/1975 Thôn III, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trung đội trưởng trung đội cờ đỏ K5 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
43336 NGUYỄN VĂN KHAY 1944 5/1/1970 Xã Hương Lâm, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị Phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi (KTTVB)
43337 TRẦN VĂN KHẮC 30/11/1934 Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Đoạn toa xe Hà Nội
Đầu ... [840] [841] [842][843] [844] [845] [846]... Cuối
Trang 843 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội