Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43239
|
HỒ KẾT
|
1943
|
22/7/1971
|
Thôn Ba Ó, xã Hương Trung, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
43240
|
TRẦN KẾT
|
6/10/1919
|
|
Thông Huỳnh Công Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43241
|
HOÀNG XUÂN KẾT
|
25/7/1933
|
22/8/1964
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
43242
|
TRẦN VĂN KIA
|
1941
|
4/4/1974
|
Xã Trung Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
43243
|
LÊ VĂN KIÊM
|
1925
|
23/6/1965
|
Thôn Vĩnh Lại, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
43244
|
NGUYỄN THANH KIÊM
|
10/1/1951
|
17/7/1971
|
Xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43245
|
NGUYỄN THỊ KIÊM
|
10/1/1951
|
20/7/1971
|
Thôn Khê, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh Nam Hà
|
43246
|
TRẦN VĨNH KIÊM
|
0/11/1924
|
11/10/1961
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Kim khí Hoá chất cấp 1 Hải Phòng
|
43247
|
LÊ VĂN KIẾM
|
18/8/1948
|
20/5/1971
|
Thôn Trung An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh II Hải Phòng
|
43248
|
LÊ VĂN KIẾM
|
1945
|
1974
|
Thôn Hạ Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm đón tiếp Thương binh, Hải Phòng
|
43249
|
NGUYỄN VĂN KIẾM
|
12/4/1948
|
|
Thôn Sa Trung, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43250
|
TRƯƠNG THANH KIẾM
|
T
|
27/6/1972
|
Thôn Vĩnh Lại, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Cải tạo và Quản lý Thị trường - Bộ Nội thương
|
43251
|
NGUYỄN VĂN KIỆM
|
1943
|
18/3/1973
|
Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Lâm, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
B trở vào
|
43252
|
TRẦN XUÂN KIỆM
|
16/2/1952
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43253
|
HỒ SỸ KIÊN
|
19/5/1918
|
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cửa hàng Lâm sản
|
43254
|
HỒ VĂN KIÊN
|
1/5/1939
|
|
Thôn Nguồn Rào, xã Hướng Lĩnh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43255
|
NGUYỄN KIÊN
|
1/1/1921
|
|
Thôn Đại Nại, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Hải Phòng
|
43256
|
TRẦN TRUNG KIÊN
|
1941
|
|
Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43257
|
PHẠM NGỌC KIÊN
|
11/1/1930
|
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43258
|
TRƯƠNG THỊ KIÊN
|
1941
|
12/5/1972
|
Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K 20
|
43259
|
TRƯƠNG VĂN KIÊN
|
12/11/1938
|
20/7/1971
|
Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Thái Bình
|
43260
|
HỒ NGỌC KIỀN
|
1929
|
14/3/1973
|
Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43261
|
HOÀNG ĐỨC KIỀN
|
15/12/1940
|
21/3/1973
|
Thôn Vĩnh An, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn 5 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
43262
|
LÊ VĂN KIỀN
|
4/4/1940
|
0/12/1972
|
Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Quảng Bình
|
43263
|
TRẦN ĐÌNH KIỀN
|
15/6/1925
|
|
Thôn Thụy Khê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp Vĩnh Linh
|
43264
|
TRƯƠNG ĐÌNH KIỀN
|
28/7/1932
|
23/6/1965
|
Thôn Phù Lưu, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp Hải Dương
|
43265
|
PHẠM KIẾN
|
1/1/1949
|
1974
|
Xã Do Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Cấp III, tỉnh Hải Hưng
|
43266
|
ĐẶNG BÁ KIỆN
|
20/11/1942
|
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43267
|
HOÀNG THỊ KIỆP
|
0/10/1944
|
0/5/1972
|
Thôn Ái Tử, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20, Vĩnh Phú
|
43268
|
HOÀNG ĐỨC KIỆP
|
20/5/1937
|
|
Thôn Vĩnh An, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn 559, Trung đoàn 71, Bộ Quốc phòng
|
43269
|
LÊ HỒNG KIỆT
|
12/12/1938
|
22/12/1964
|
Thôn Thương Phước, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Dương
|
43270
|
NGUYỄN VĂN KIỆT
|
15/1/1926
|
|
Thôn Kim Lông, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43271
|
HỒ SĨ KIÊU
|
5/11/1936
|
24/8/1964
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Đoạn Toa xe Hà Nội
|
43272
|
NGUYỄN VĂN KIỀU
|
19/4/1924
|
12/5/1972
|
Thôn An Hướng, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
43273
|
TRẦN DOÃN KIỀU
|
7/7/1928
|
1/4/1964
|
Thôn Lương Điền, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy cơ khí - Bộ Thuỷ lợi - Hà Nội
|
43274
|
LÊ ĐA KIỀU
|
30/7/1942
|
|
Thôn Linh Hài, xã Vĩnh Thuỳ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43275
|
DƯ VĂN KIỂU
|
3/10/1931
|
1/1/1974
|
Thôn Kim Tân, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Chi nhánh Ngân hàng Quảng Bình
|
43276
|
PHAN VĂN KIỂU
|
10/1/1935
|
20/7/1974
|
Thôn Diên Khánh, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An
|
43277
|
HỒ XUÂN KIM
|
25/12/1945
|
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43278
|
BÙI THẾ KINH
|
1/1/1933
|
28/6/1965
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thuỷ lợi Cao Bằng
|
43279
|
HỒ KINH
|
1942
|
|
Xã Cam Phá, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43280
|
LÊ NAM KINH
|
1927
|
17/5/1967
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Bến Hải, Vĩnh Linh
|
43281
|
TRẦN VĂN KINH
|
2/1937
|
16/9/1974
|
Thôn An Hội, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp đóng tàu thuyền Cửa Hội, Nghệ An
|
43282
|
VÕ KINH
|
10/5/1919
|
3/11/1960
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43283
|
HOÀNG HỮU KỈNH
|
0/2/1932
|
|
Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43284
|
NGUYỄN KỈNH
|
15/10/1918
|
|
Thôn Lau Đình, xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43285
|
VÕ VĂN KỈNH
|
11/11/1948
|
20/7/1971
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trưởng Bổ túc văn hóa thương binh tỉnh Nam Hà
|
43286
|
HỒ THỊ KÍNH
|
1949
|
24/2/1972
|
Làng Đông Tranh, xã Ruộng, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Điện Than
|
43287
|
TRẦN ĐỨC KÍNH
|
12/9/1942
|
|
Thôn Thuỷ Ba Tây, xã Vĩnh Thuỳ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43288
|
TRƯƠNG CÔNG KÍNH
|
1/5/1929
|
17/12/1971
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|