Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43135
|
NGUYỄN THỊ THUÝ HỒNG
|
15/6/1949
|
10/6/1975
|
Xã Ba Lòng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K55
|
43136
|
PHẠM SĨ HỒNG
|
|
14/9/1962
|
Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Văn phòng Ban chấp hành TW Đảng lao động Việt Nam
|
43137
|
PHAN THỊ HỒNG
|
12/2/1947
|
29/3/1974
|
Thôn Thuận Đầu, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
43138
|
TRẦN THỊ THUÝ HỒNG
|
20/4/1947
|
13/5/1972
|
Thôn Trường Phước, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trị Thiên Huế ra chữa bệnh và học tập
|
43139
|
TRẦN XUÂN HỒNG
|
3/1/1940
|
3/3/1975
|
Thôn Khe Ba, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
43140
|
TRẦN XUÂN HỒNG
|
3/1/1935
|
15/7/1964
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
43141
|
TRẦN XUÂN HỒNG
|
17/7/1933
|
|
Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43142
|
VÕ SỸ HỒNG
|
1935
|
6/4/1973
|
Thôn Trọng Đức, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cty Bách hoá Vải sợi Quảng Ninh
|
43143
|
ĐINH NHƯ HỢI
|
20/10/1936
|
1/3/1974
|
Thôn Trương Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
43144
|
NGUYỄN ĐÌNH HỢI
|
13/1/1936
|
|
Thôn Lưỡng Kim, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43145
|
NGUYỄN XUÂN HỢI
|
24/10/1948
|
|
Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43146
|
LÊ VĂN HỢP
|
10/11/1952
|
15/4/1975
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
43148
|
LÊ VĂN HUÂN
|
1929
|
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43149
|
HỒ VĂN HUẤN
|
12/12/1952
|
20/7/1971
|
Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm I Thương binh Hải Phòng
|
43150
|
TRƯƠNG HỮU HUẤN
|
27/12/1939
|
|
Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Hòa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43151
|
NGUYỄN THỊ HUÊ
|
0/9/1952
|
|
Thôn Diêm Hà Hạ, xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43152
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HUÊ
|
15/9/1952
|
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K100, thị xã Phú Thọ
|
43153
|
NGUYỄN THỊ KIM HUÊ
|
15/1/1935
|
|
Thôn Tích Tường, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43154
|
PHẠM THỊ HUÊ
|
20/2/1928
|
|
Thôn An Hưng, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43155
|
TRẦN XUÂN HUỆ
|
2/10/1936
|
|
Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43156
|
TRẦN XUÂN HUÊ
|
15/2/1948
|
20/6/1975
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đảng tỉnh Nam Hà
|
43157
|
VƯƠNG THỊ HUÊ
|
1948
|
|
Thôn Tường Thọ, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43158
|
LÊ VĂN HUỀ
|
11/10/1939
|
11/10/1961
|
Thôn Phú Thị Tây, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43159
|
HỒ THỊ HUỆ
|
20/4/1944
|
14/5/1972
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43160
|
LÊ MINH HuỆ
|
10/11/1937
|
|
Thôn An Thái, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43161
|
NGUYỄN QUỐC HUỆ
|
25/7/1944
|
20/5/1972
|
Thôn Ba Lăng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông lao động Trung ương
|
43162
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
15/1/1935
|
|
Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43163
|
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ
|
1935
|
|
Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nghiên cứu lịch sử Đảng thuộc Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng TW
|
43164
|
PHAN HUỆ
|
5/2/1925
|
18/3/1964
|
Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
43165
|
PHAN THỊ HUỆ
|
5/6/1939
|
|
Thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43166
|
VÕ THỊ DIỆU HUỆ
|
15/10/1946
|
|
Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
43167
|
BÙI QUANG HÙNG
|
15/12/1944
|
20/5/1971
|
Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hải Hưng
|
43168
|
HỒ HÙNG
|
1940
|
|
Thôn Động Tranh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43169
|
LÊ VĂN HÙNG
|
5/10/1937
|
18/3/1973
|
Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
43170
|
LÊ VĂN HÙNG
|
15/10/1938
|
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43171
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
10/11/1954
|
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43173
|
TRƯƠNG QUANG HÙNG
|
20/10/1945
|
20/2/1969
|
Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng Trung ương
|
43174
|
BÙI QUỐC HUY
|
5/1/1947
|
|
Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương binh Nam Hà
|
43175
|
HOÀNG XUÂN HUY
|
4/5/1940
|
|
Thôn Mai Đàn, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Thanh Hóa
|
43176
|
NGUYỄN QUỐC HUY
|
24/4/1945
|
|
Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43177
|
TRẦN HUY
|
|
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43178
|
NGUYỄN HUYỀN
|
0/10/1929
|
1/3/1974
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt
|
43179
|
NGUYỄN HỮU HUYỀN
|
20/10/1942
|
21/7/1971
|
Thôn An Khê, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Lương Văn Tuy-tỉnh Ninh Bình
|
43180
|
TRẦN THỊ HUYỀN
|
1/9/1948
|
16/6/1972
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Phú Thọ
|
43181
|
NGUYỄN VĂN HUYẾN
|
1935
|
|
Thôn Nhan Biền, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43182
|
NGUYỄN HUYẾN
|
10/10/1940
|
|
Xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43183
|
NGUYỄN HUYNH
|
13/11/1953
|
14/1/1975
|
Thôn Long Quang, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
43184
|
CÁP HUỲNH
|
19/12/1937
|
18/6/1965
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp Thủy lợi Vĩnh Linh
|
43185
|
LÊ VĂN HUỲNH
|
1928
|
5/1/1971
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
43186
|
TRẦN VĂN HUỲNH
|
1941
|
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|