Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
43135 NGUYỄN THỊ THUÝ HỒNG 15/6/1949 10/6/1975 Xã Ba Lòng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị K55
43136 PHẠM SĨ HỒNG 14/9/1962 Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Văn phòng Ban chấp hành TW Đảng lao động Việt Nam
43137 PHAN THỊ HỒNG 12/2/1947 29/3/1974 Thôn Thuận Đầu, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
43138 TRẦN THỊ THUÝ HỒNG 20/4/1947 13/5/1972 Thôn Trường Phước, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trị Thiên Huế ra chữa bệnh và học tập
43139 TRẦN XUÂN HỒNG 3/1/1940 3/3/1975 Thôn Khe Ba, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Đại học Tài chính Ngân hàng huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
43140 TRẦN XUÂN HỒNG 3/1/1935 15/7/1964 Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Nông trường Sông Hiếu tỉnh Nghệ An
43141 TRẦN XUÂN HỒNG 17/7/1933 Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
43142 VÕ SỸ HỒNG 1935 6/4/1973 Thôn Trọng Đức, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Cty Bách hoá Vải sợi Quảng Ninh
43143 ĐINH NHƯ HỢI 20/10/1936 1/3/1974 Thôn Trương Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
43144 NGUYỄN ĐÌNH HỢI 13/1/1936 Thôn Lưỡng Kim, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43145 NGUYỄN XUÂN HỢI 24/10/1948 Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43146 LÊ VĂN HỢP 10/11/1952 15/4/1975 Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông Lao động TW
43148 LÊ VĂN HUÂN 1929 Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43149 HỒ VĂN HUẤN 12/12/1952 20/7/1971 Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trạm I Thương binh Hải Phòng
43150 TRƯƠNG HỮU HUẤN 27/12/1939 Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Hòa, tỉnh Quảng Trị
43151 NGUYỄN THỊ HUÊ 0/9/1952 Thôn Diêm Hà Hạ, xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
43152 NGUYỄN THỊ HỒNG HUÊ 15/9/1952 Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị K100, thị xã Phú Thọ
43153 NGUYỄN THỊ KIM HUÊ 15/1/1935 Thôn Tích Tường, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43154 PHẠM THỊ HUÊ 20/2/1928 Thôn An Hưng, xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43155 TRẦN XUÂN HUỆ 2/10/1936 Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
43156 TRẦN XUÂN HUÊ 15/2/1948 20/6/1975 Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Đảng tỉnh Nam Hà
43157 VƯƠNG THỊ HUÊ 1948 Thôn Tường Thọ, xã Hải Thọ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43158 LÊ VĂN HUỀ 11/10/1939 11/10/1961 Thôn Phú Thị Tây, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43159 HỒ THỊ HUỆ 20/4/1944 14/5/1972 Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị K20
43160 LÊ MINH HuỆ 10/11/1937 Thôn An Thái, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43161 NGUYỄN QUỐC HUỆ 25/7/1944 20/5/1972 Thôn Ba Lăng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông lao động Trung ương
43162 NGUYỄN THỊ HUỆ 15/1/1935 Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43163 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 1935 Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Nghiên cứu lịch sử Đảng thuộc Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng TW
43164 PHAN HUỆ 5/2/1925 18/3/1964 Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị Nông trường Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
43165 PHAN THỊ HUỆ 5/6/1939 Thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43166 VÕ THỊ DIỆU HUỆ 15/10/1946 Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43167 BÙI QUANG HÙNG 15/12/1944 20/5/1971 Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hải Hưng
43168 HỒ HÙNG 1940 Thôn Động Tranh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
43169 LÊ VĂN HÙNG 5/10/1937 18/3/1973 Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc
43170 LÊ VĂN HÙNG 15/10/1938 Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43171 NGUYỄN VĂN HÙNG 10/11/1954 Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
43173 TRƯƠNG QUANG HÙNG 20/10/1945 20/2/1969 Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng Trung ương
43174 BÙI QUỐC HUY 5/1/1947 Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Thương binh Nam Hà
43175 HOÀNG XUÂN HUY 4/5/1940 Thôn Mai Đàn, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Thanh Hóa
43176 NGUYỄN QUỐC HUY 24/4/1945 Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43177 TRẦN HUY Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
43178 NGUYỄN HUYỀN 0/10/1929 1/3/1974 Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt
43179 NGUYỄN HỮU HUYỀN 20/10/1942 21/7/1971 Thôn An Khê, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Cấp III Lương Văn Tuy-tỉnh Ninh Bình
43180 TRẦN THỊ HUYỀN 1/9/1948 16/6/1972 Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Phú Thọ
43181 NGUYỄN VĂN HUYẾN 1935 Thôn Nhan Biền, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
43182 NGUYỄN HUYẾN 10/10/1940 Xã Linh Châu, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
43183 NGUYỄN HUYNH 13/11/1953 14/1/1975 Thôn Long Quang, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K20
43184 CÁP HUỲNH 19/12/1937 18/6/1965 Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ty Nông nghiệp Thủy lợi Vĩnh Linh
43185 LÊ VĂN HUỲNH 1928 5/1/1971 Thôn Nại Cửu, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K15
43186 TRẦN VĂN HUỲNH 1941 Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Đầu ... [837] [838] [839][840] [841] [842] [843]... Cuối
Trang 840 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội