Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
43038
|
LÊ VĂN HOA
|
1933
|
|
Thôn Quy Thiện, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43039
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
20/12/1944
|
16/6/1972
|
Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
43040
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
10/9/1942
|
13/5/1972
|
Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Văn hoá Tư Hồ
|
43041
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
0/9/1950
|
1974
|
Thôn Tích Tường, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43042
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
1927
|
|
Làng Phương Ngạn, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43043
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
24/8/1934
|
|
Thôn Lương Chính, xã Hải Vinh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43044
|
NGUYỄN THANH HOA
|
17/12/1946
|
|
Xã Triệu Cơ, huyện Trực Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43045
|
PHẠM MINH HOA
|
1934
|
18/6/1964
|
Thôn Thạch Đâu, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Đồng Giao Ninh Bình
|
43046
|
PHAN THỊ HOA
|
22/12/1954
|
|
Xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43047
|
TRẦN THỊ HOA
|
23/3/1947
|
|
Thôn Thượng Phước, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
43048
|
VĂN THỊ NGỌC HOA
|
1947
|
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
43049
|
ĐỖ XUÂN HOÁ
|
5/7/1937
|
23/6/1965
|
Thôn Mai Đàn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Thành Tô, TP. Hải Phòng
|
43050
|
HỒ HÓA
|
1929
|
|
Thôn Long Chong, xã Hướng Thọ, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43050
|
LÊ VĂN HOÁ
|
10/12/1937
|
|
Xóm Ga, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
Trạm đón tiếp TB. Miêu nha Tây Mô, Từ Liêm, Hà Nội
|
43051
|
NGUYỄN THỊ HÓA
|
23/11/1953
|
7/3/1975
|
Thôn Tiên Lại, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tài chính kế toán II Hà Bắc
|
43052
|
TRẦN ĐĂNG HOÁ
|
16/5/1920
|
15/2/1963
|
Xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Công trình 2 - Tổng đội 3 khu Gang thép Thái Nguyên
|
43053
|
VĂN HOÁ
|
15/2/1942
|
25/8/1972
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường ĐH Nông nghiệp I huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
43054
|
CAO VĂN HOÀ
|
15/12/1937
|
|
Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43055
|
BÙI CHÍ HOÀ
|
|
|
Quảng Trị
|
|
43056
|
ĐỖ THỊ HÓA
|
10/10/1950
|
20/7/1971
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
43056
|
ĐINH THỊ HOÀ
|
4/10/1951
|
26/6/1972
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trong Nam ra Bắc điều trị và học tập
|
43057
|
ĐOÀN VĂN HÒA
|
1951
|
20/5/1971
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh II Hải Phòng
|
43058
|
HỒ VĂN HÒA
|
7/3/1941
|
|
Xã Hương Linh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43059
|
HOÀNG XUÂN HOÀ
|
1/12/1934
|
21/4/1972
|
Thôn Cân Nhi, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện uỷ Hải Lăng tỉnh Quảng Trị (ra Bắc chữa bệnh)
|
43060
|
HOÀNG VĂN HOÀ
|
28/7/1950
|
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43061
|
LÊ THỊ HÒA
|
12/2/1943
|
1974
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh nữ Gia Viễn, Ninh Bình
|
43062
|
LÊ THỊ HÒA
|
|
|
Xã Tà Lòng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
43063
|
NGUYỄN HỮU HOÀ
|
4/10/1923
|
6/7/1972
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Toà án Nhân dân Tối cao
|
43064
|
NGUYỄN XUÂN HOÀ
|
18/4/1937
|
1973
|
Thôn Phá Hội, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban GTVT đặc biệt, tỉnh Quảng Trị
|
43065
|
NGUYỄN XUÂN HOÀ
|
10/4/1937
|
|
Xã Vĩnh Liên, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43066
|
NGUYỄN XUÂN HÒA
|
6/9/1935
|
1974
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Vôi đá Quảng Trị
|
43067
|
PHẠM XUÂN HOÀ
|
10/2/1935
|
9/6/1973
|
Xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cty Vật tư Lâm sản Lào Yên (Yên Bái)
|
43068
|
PHAN THANH HÒA
|
20/3/1948
|
0/4/1974
|
Xã Trung Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43069
|
TRẦN KHÁNH HÒA
|
15/11/1946
|
20/5/1971
|
Xã Triện Lăng, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
43070
|
VÕ THỊ HÒA
|
12/4/1954
|
9/1/1975
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Giáo viên mẫu giáo, Nhà máy mẫu thiết bị không tiêu chuẩn
|
43071
|
VÕ VĂN HÒA
|
1/3/1928
|
|
Thôn Lai Phước, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43072
|
VĂN THỊ HỎA
|
1936
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43073
|
HOÀNG ĐỨC HOẠCH
|
12/12/1934
|
25/3/1964
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
43074
|
LÊ VĂN HOẠCH
|
1/12/1930
|
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43075
|
NGUYỄN VĂN HOẠCH
|
5/5/1927
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43076
|
ĐÀO THỊ HOÀI
|
1/2/1925
|
1975
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43077
|
LÊ THANH HOÀI
|
10/10/1933
|
30/12/1963
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Thành đoàn thanh niên Hà Nội
|
43078
|
LÊ VĂN HOÀI
|
0/6/1924
|
18/6/1966
|
Thôn Nại Cửu, xã Triệu Ninh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Sim-Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
43079
|
NGUYỄN HOÀI
|
0/6/1921
|
|
Thôn Cang Gián, xã Vĩnh Liêm, tỉnh Quảng Trị
|
|
43080
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀI
|
1/1/1950
|
1974
|
Thôn Phú Kinh, xã Hải Hòa, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Đông Hưng, Thái Bình
|
43081
|
NGUYỄN THANH HOÀI
|
0/10/1950
|
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43082
|
ĐẶNG VĂN HOAN
|
0/10/1940
|
|
Thôn Ba Gia Đổng, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43083
|
HỒ VĂN HOAN
|
1926
|
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43084
|
LÊ VĂN HOAN
|
31/1/1931
|
1975
|
Thôn An Thái, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Tuyên huấn tỉnh Quảng Trị
|
43085
|
NGUYỄN CÔNG HOAN
|
1/1/1938
|
13/7/1972
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thạnh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
|