Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42987
|
PHAN XUÂN HẬU
|
1930
|
12/8/1961
|
Thôn Hà My, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
HTX Lâm nghiệp Bến Quan Vĩnh Long
|
42988
|
VÕ THỊ HẬU
|
6/1/1946
|
2/6/1975
|
Thôn An Lợi, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K55, tỉnh Hà Bắc
|
42990
|
NGUYỄN VĂN HÈ
|
10/10/1935
|
2/11/1961
|
Thôn Ngô Xá Đông, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Chi bộ Khóa Bão thuộc Đảng bộ Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh
|
42991
|
HỒ XUÂN HENG
|
1946
|
|
Thôn A Dơi, xã Hưng Học, huyện Hưng Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bưu điện Truyền thanh Việt Bắc
|
42992
|
LÊ THANH HIÊN
|
4/11/1935
|
20/9/1973
|
Thôn Phú Kinh, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Khu tập thể Công ty Bách hóa thị xã Thanh Hóa
|
42993
|
TRẦN HIÊN
|
8/9/1936
|
|
Thôn Hà Lợi Trung, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42994
|
HỒ THỊ XUÂN HIỀN
|
30/8/1929
|
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42995
|
LÊ CHÍ HIỀN
|
5/8/1922
|
22/12/1973
|
Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
42996
|
LÊ THỊ HIỀN
|
1947
|
|
Xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42997
|
MAI THỊ THU HIỀN
|
0/6/1950
|
15/6/1972
|
Thôn Tân An, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương Binh Hà Nội
|
42998
|
NGUYỄN HỮU HIỀN
|
2/2/1947
|
|
Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42999
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
4/10/1918
|
|
Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43000
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
25/3/1954
|
|
Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Chế biến gỗ Quảng Trị
|
43001
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
0/10/1929
|
|
Xóm Nghè Nam, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43002
|
PHẠM NGỌC HIỀN
|
15/2/1939
|
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43003
|
PHẠM QUANG HIỀN
|
20/7/1920
|
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43004
|
TẠ QUANG HIỀN
|
15/7/1948
|
|
Xã Vân Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43005
|
TRẦN LƯƠNG HIỀN
|
4/2/1951
|
27/6/1972
|
Thôn Xuân Hòa, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Du kích xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
43006
|
TRẦN VĂN HIỀN
|
0/5/1923
|
|
Thôn An Xá, xã Linh Châu, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43007
|
TRƯƠNG THỊ HIỀN
|
1937
|
|
Xã Gia Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43008
|
VÕ VĂN HIỀN
|
5/5/1945
|
15/5/1973
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cty Lương thực Hà Nội
|
43009
|
BÙI QUANG HIỂN
|
|
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến trúc Vĩnh Linh
|
43010
|
NGUYỄN VĂN HIỂN
|
0/2/1922
|
|
Thôn Như Lê, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43011
|
HOÀNG CÔNG HIẾN
|
27/7/1938
|
12/5/1972
|
Thôn An Trú, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
43012
|
NGUYỄN XUÂN HIẾN
|
3/3/1938
|
18/6/1964
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Sao Vàng tỉnh Thanh Hoá
|
43013
|
PHAN VĂN HIẾN
|
15/6/1928
|
18/9/1973
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Khảo sát 5 - Viện thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
43014
|
HOÀNG ĐỨC HIỆN
|
0/3/1912
|
15/2/1962
|
Thôn Thương Nghĩa, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy có khí Hồng Gai, Hồng Quảng
|
43015
|
NGUYỄN VĂN HIỆN
|
15/5/1950
|
3/2/1975
|
Nam Hồ, xã Vĩnh Lam, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà phó A3K4 - T72 và Tiểu đội trưởng Thanh niên cờ đỏ thuộc
|
43016
|
ĐỖ ĐỨC HIỆNG
|
7/8/1936
|
21/7/1964
|
Thôn An Mộ, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Cơ khí - Bộ Thủy lợi và Điện lực
|
43017
|
ĐẶNG QUANG HIỆP
|
12/10/1947
|
26/5/1971
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương binh 3 Hải Phòng
|
43018
|
NGUYỄN THỊ HIỆP
|
8/5/1944
|
21/3/1972
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Kinh tế khu Bình Trị Thiên (ra Ban B sinh con)
|
43019
|
TRẦN THỊ HIỆP
|
1949
|
3/5/1971
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh Nam Hà
|
43020
|
VÕ VĂN HIỆP
|
5/5/1924
|
0/2/1974
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Tài chính tỉnh Quảng Bình
|
43021
|
NGUYỄN HUY HIỆT
|
15/1/1940
|
5/4/1973
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Hà
|
43022
|
NGUYỄN VĂN HIỆT
|
3/8/1935
|
|
Thôn Phượng An, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43023
|
LÊ ĐÌNH HIỂU
|
11/11/1933
|
13/5/1972
|
Thôn Lĩnh An. xã Triệu Thạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K 15 (ra chữa bệnh)
|
43024
|
PHAN SƠN HIỂU
|
0/10/1932
|
6/5/1972
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giao thông tỉnh Quảng Trị
|
43025
|
VĂN NGỌC HIỂU
|
15/1/1926
|
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43026
|
NGUYỄN KHẮC HIẾU
|
8/8/1941
|
15/8/1973
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm 10+3A - Ty Giáo dục Thanh Hóa
|
43027
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
12/2/1934
|
|
Thôn Phú Hậu, xã Cam Xuân, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
43028
|
PHAN VĂN HIẾU
|
15/4/1947
|
|
Thôn Nhan Biều, xã Triệu Thương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban An ninh xã Triệu Thượng ra Bắc năm 1970 điều trị
|
43029
|
PHAN THANH HIẾU
|
|
|
Xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
43030
|
DƯƠNG HIỆU
|
25/2/1927
|
|
Xã Triệu Dinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
43031
|
LÝ VĂN HIỆU
|
15/4/1949
|
20/7/1971
|
Xã Gia Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa Hải Hưng
|
43032
|
NGUYỄN HỒNG HIỆU
|
3/3/1933
|
26/4/1965
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
43033
|
BÙI VĂN HOA
|
10/10/1924
|
|
Thôn Mai Xá Chánh, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43034
|
HỒ THỊ HOA
|
15/1/1948
|
8/3/1972
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Học viện HT2 BC22G (cán bộ B ra chữa bệnh)
|
43035
|
KẰM HOA
|
1942
|
|
Xã A Túc, huyện Hy Lạp, tỉnh Quảng Trị
|
|
43036
|
LÊ THỊ HOA
|
15/5/1947
|
|
Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
43037
|
NGÔ VINH HOA
|
1/1/1943
|
|
Xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|