Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42938
|
THÁI BÁ HẢI
|
27/7/1937
|
1/8/1974
|
Thôn Cam Lộ, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm trưởng quản lý công trình, huyện Vị Yên, tỉnh Hà Giang
|
42939
|
TRẦN ĐÌNH HẢI
|
10/2/1933
|
|
Thôn Xuân Yên, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42940
|
TRẦN QUÝ HẢI
|
1/5/1936
|
15/6/1964
|
Xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
42941
|
LÊ CÔNG HÀM
|
1934
|
|
Thôn Xuân Yên, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42942
|
NGUYỄN XUÂN HÀM
|
23/12/1936
|
27/7/1972
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cục ăn uống công cộng và phục vụ - Bộ Nội thương
|
42943
|
NGUYỄN XUÂN HÀM
|
10/11/1934
|
16/8/1974
|
Thôn Diên Khánh, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh thuộc Tổng cục Lâm nghiệp, tỉnh Nghệ An
|
42944
|
TRẦN VĂN HÀM
|
1934
|
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42945
|
NGÔ THỊ HÁN
|
23/02/1949
|
|
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42946
|
HOÀNG XUÂN HÁN
|
10/9/1936
|
26/4/1965
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công trường lắp máy Hà Nội - Công ty Xây lắp
|
42947
|
BÙI HÃN
|
6/7/1927
|
28/12/1973
|
Thôn Trà Liên, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Công trình Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Hà
|
42948
|
NGUYỄN QUANG HẠNG
|
1/1/1928
|
|
Thôn Phú Liên, xã Triệu Thanh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42949
|
CÁP XUÂN HANG
|
1922
|
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42950
|
NGUYỄN DUY HOANH
|
15/02/1942
|
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Long, tỉnh Quảng Trị
|
|
42951
|
ĐẶNG VĂN HANH
|
17/1/1946
|
8/5/1971
|
Thôn Mỹ Thuỷ, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc văn hóa Bộ Văn hóa
|
42952
|
ĐINH NHƯ HANH
|
19/5/1940
|
|
Thôn Hồ Xá Trung, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42953
|
LÊ CAO HẠNH
|
17/7/1934
|
|
Thôn Ngô Xá Đông, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42954
|
PHẠM TRỌNG HÀNH
|
0/8/1925
|
16/5/1972
|
Thôn Trường Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường K20 (B ra Bắc chữa bệnh và học tập)
|
42955
|
TRẦN HỮU HÀNH
|
8/11/1944
|
30/10/1974
|
Xóm Cần Điện, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp I, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42956
|
ĐOÀN THỊ HẠNH
|
15/11/1933
|
|
Thôn Kiên Phước, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42957
|
LÊ CAO HẠNH
|
17/7/1934
|
1/4/1974
|
Thôn Ngô Xá Đông, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội địa chất công trình I thuộc Viện thiết kế Bộ Giao thông
|
42958
|
LÊ PHÚ HẠNH
|
1927
|
|
Xã Triệu Thanh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42959
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH
|
20/7/1930
|
23/10/1974
|
Thôn Gia Độ, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Đá hệ dưỡng thuộc Ty xây dựng, tỉnh Ninh Bình
|
42960
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
0/9/1916
|
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42961
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
1/8/1950
|
|
Xã Triệu Phòng, huyện Ba Long, tỉnh Quảng Trị
|
|
42962
|
NGUYỄN THỊ MINH HẠNH
|
10/8/1950
|
|
Xã Ba Lòng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K40, tỉnh Quảng Ninh
|
42963
|
PHAN THỊ HỒNG HẠNH
|
1949
|
7/9/1973
|
Thôn Hà My, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
42964
|
TRẦN CÔNG HẠNH
|
8/12/1938
|
1/4/1961
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42965
|
TRẦN ĐỨC HẠNH
|
10/10/1922
|
24/7/1972
|
Làng Huỳnh Công, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ An toàn xã hội - Bộ Nội vụ
|
42966
|
DƯƠNG HÀO
|
15/6/1929
|
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42967
|
HỒ HÀO
|
1941
|
|
Làng Khu Xong, xã Ruộng, huyện Hưng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42968
|
LÊ XUÂN HÀO
|
10/12/1935
|
31/8/1973
|
Thôn Thanh Lương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty xây dựng Cầu, tỉnh Hà Tĩnh
|
42969
|
LÊ VĂN HÀO
|
05/5/1940
|
|
Xã Cam Danh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42970
|
NGUYỄN VĂN HÀO
|
10/6/1933
|
18/6/1964
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Cơ khí Công trường phân Đạm Hà Bắc
|
42971
|
PHẠM VĂN HÀO
|
0/10/1930
|
28/4/1973
|
Xóm Hà Tây, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Chế biến bánh mì sợi 3 - Cục Thương nghiệp Hà Nội
|
42972
|
TRỊNH HỮU HÀO
|
2/4/1947
|
14/10/1971
|
Thôn Giang Pạo, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học I - Tổng cục Bưu điện Truyền thanh
|
42973
|
LÊ THANH HẢO
|
1949
|
|
Xã Triệu An, huyện Trực Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42974
|
HỒ VĂN HẢO
|
10/10/1939
|
1961
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42975
|
NGUYỄN HẢO
|
20/6/1927
|
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42976
|
NGUYỄN VĂN HẢO
|
15/1/1927
|
11/5/1962
|
Thôn Đại Áng, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Giao thông Vận tải huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
42976
|
TRẦN NGỌC HẢO
|
1928
|
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
Quốc doanh đánh cá Hạ Long
|
42977
|
TRẦN VĂN HẢO
|
19/10/1927
|
15/2/1974
|
Thôn Thủy Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Tàu Dầu Quốc doanh đánh cá Hạ Long, TP Hải Phòng
|
42978
|
VĂN THỊ HẢO
|
1940
|
|
Xã Long Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42979
|
DƯƠNG HAU
|
0/11/1935
|
17/8/1961
|
Xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42980
|
DƯƠNG THỊ HẰNG
|
1949
|
20/7/1971
|
Xã Trung Giang, huyện Do Linh , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa thương binh Nam Hà
|
42981
|
TRẦN HẰNG
|
23/10/1943
|
25/1/1965
|
Xóm Đông Luật, xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 2 xã Vinh Quang, huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
42982
|
DƯƠNG PHƯỚC HÂN
|
0/8/1929
|
22/12/1964
|
Thôn Vân An, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quyết Thắng tỉnh Vĩnh Linh
|
42983
|
NGUYỄN ĐỨC HÂN
|
1/1/1935
|
25/9/1965
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
42984
|
PHAN THANH HÂN
|
1933
|
2/5/1975
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Ô tô Nghĩa Lộ
|
42985
|
PHẠM VĂN HẦU
|
10/10/1921
|
18/5/1975
|
Xã Hải Lê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vính, tỉnh Nghệ An
|
42986
|
PHAN HẬU
|
0/6/1929
|
|
Thôn Diêm Sanh, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|