Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
42785 NGUYỄN VĂN ĐỊCH 15/1/1918 Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42786 HỒ XUÂN ĐIỂM 10/5/1931 Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42787 TRẦN XUÂN ĐIỂM 3/2/1947 Xóm Mới, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42788 VÕ VĂN ĐIỂM 8/2/1944 5/10/1972 Xóm Phú Thị Đông, HTX Nam Hồ, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường cấp I, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
42789 MAI XUÂN ĐIẾM 30/12/1926 26/6/1972 Thôn Phương Lang, xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K70 Nam Hà
42790 VÕ QUANG ĐIẾM 2/11/1933 7/9/1961 Thôn Lai Phước, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Ty Kiến trúc Quảng Bình
42791 HOÀNG CÔNG ĐIỀN 15/02/1935 Xã Linh Hoà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
42792 HỒ VĂN ĐIỀN 15/6/1937 Xã Hải Trung, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
42793 LÊ MINH ĐIỀN 8/3/1946 18/6/1972 Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trạm 1 Thương binh tỉnh Hà Bắc
42794 NGUYỄN PHONG ĐIỀN 27/11/1928 Xã Hải Trung, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
42795 NGUYỄN ĐIỀN 1/10/1944 2/12/1965 Thôn Đại Nại, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Y sỹ Thanh Hóa
42796 TRẦN THỊ ĐIỀN 20/8/1945 15/1/1972 Xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Văn hóa Từ Hồ
42797 TRẦN MINH ĐIỀN 02/10/1946 Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42798 LÊ ĐIỆN 10/3/1948 15/6/1972 Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II, Hải Phòng
42799 HỒ QUANG ĐIỀU 1937 2/2/1975 Xã Hướng Long, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị Bệnh viện huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
42800 LÊ THỊ ĐIỂU 20/12/1901 Thôn Cổ Thành, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42801 HOÀNG QUANG ĐINH 1927 Xã Trực Vinh, huyện Trực Phong, tỉnh Quảng Trị
42802 LÊ THẾ ĐINH 1/1/1943 10/4/1974 Thôn 3, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình
42803 NGUYỄN HỒNG ĐINH 9/9/1924 22/12/1973 Thôn Trung Kiên, huyện Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Công ty Giao nhận hàng Y tế - Tổng công ty Dược - Bộ Y tế
42804 NGUYỄN THÁI ĐINH 10/11/1942 17/9/1964 Thôn Đạo Điền, xã Triêu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường cấp II, Vĩnh Hà, Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42805 DƯƠNG ĐỈNH 2/2/1920 15/5/1973 Thôn Hữu Niên, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Phòng Lương thực huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
42806 PHAN VĂN ĐỈNH 10/8/1933 16/6/1964 Thôn Hà Lợi Trung, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị Công ty Kiến trúc Vinh tỉnh Nghệ An
42807 LÊ QUANG ĐỊNH 5/8/1937 Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
42808 TRƯƠNG VĂN ĐỊNH 14/4/1940 4/4/1974 Thôn Long Hà, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
42809 VÕ NGỌC ĐỊNH 31/12/1930 21/6/1965 Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Công ty Vận tải Sông Hồng tỉnh Ninh Bình - Bộ Giao thông Vận tải
42810 LÊ QUANG ĐÌNH 10/5/1948 9/4/1974 Xã Do Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thái Bình
42811 NGUYỄN HỮU ĐÌNH 8/10/1947 5/8/1973 Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp Hà Tây
42812 TRẦN ĐÌNH 12/3/1925 3/1/1975 Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Ty Tài chính Nghệ An
42813 NGUYỄN THỊ ĐIU 1902 Thôn Vệ Nghĩa, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42814 HOÀNG HỮU ĐOÀI 9/8/1937 22/3/1973 Xã Triệu Tài, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Cục UU - Cục Điều tra Qui hoạch
42815 NGUYỄN HỮU ĐOAN 19/5/1938 16/5/1972 Thôn Như Lệ, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Vật tư cấp I - Bộ Y tế
42816 HOÀNG HỮU ĐOÀN 15/5/1946 2/11/1970 Thôn An Lạc, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trường Đại học Y khoa Hà Nội
42817 LÊ CÔNG ĐOÀN 27/7/1949 10/3/1973 Thôn Linh An, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp Hải Phòng
42818 LÊ QUANG ĐOÀN 12/2/1926 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
42819 TRẦN ĐOÀN 11/11/1947 Xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42820 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 1952 Thôn Lệ Xuyên, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42821 VÕ ĐỨC ĐOÁN 20/7/1928 21/12/1965 Thôn Lại Phước, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Ty Bưu điện truyền thanh Vĩnh Linh
42822 HỒ XUÂN ĐON 1943 3/12/1966 Làng Xitưng, huyện Hương Hoà, tỉnh Quảng Trị Trường Y sĩ Việt Bắc
42823 THÂN HỮU ĐỘ 5/4/1938 Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
42824 TRẦN ĐỨC ĐỘ 0/1/1939 Xã Do Lễ, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
42825 KĂN ĐÔI 1941 12/5/1972 Thôn Prin B, xã A Tao, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị K20
42826 HỒ NGỌC ĐỒI 11/4/1975 Thôn Đơn Quế, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Lớp 4Đ K20
42827 LÊ ĐỐI 10/10/1927 16/7/1964 Thôn Cam Vũ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Đội Vật liệu Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ - Nghĩa Đàn - Nghệ An
42828 VÕ VĂN ĐỐI 0/6/1922 11/8/1961 Thôn Trường Sanh, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh
42829 HÔ ĐÔN 1923 Thôn Gia Đá, xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42830 LÊ ĐĂNG ĐÔN 10/10/1932 18/7/1964 Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Nông trường Sông Con - Nghệ An
42831 LÊ QUÝ ĐÔN 3/3/1935 16/6/1964 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Kiến trúc Vinh tỉnh Nghệ An
42832 VÕ ĐÌNH ĐÔN 11/11/1916 Thôn Thi Âng, xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
42833 HOÀNG ĐÔNG 1940 Thôn A Liêng, xã Trà Rụt, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42834 HOÀNG VĂN ĐÔNG 1955 Thôn Xuân Long, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Đầu ... [830] [831] [832][833] [834] [835] [836]... Cuối
Trang 833 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội