Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42683
|
LÊ THẾ DŨNG
|
15/9/1936
|
17/7/1971
|
Xã An Hải, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
42684
|
LÊ VĂN DŨNG
|
29/10/1946
|
10/4/1975
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Sửa chữa Thiết bị Điện huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
42685
|
NGUYỄN THANH DŨNG
|
1940
|
30/8/1972
|
Thôn Tân An, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Tỉnh đoàn thanh niên tỉnh Hà Tây
|
42687
|
PHẠM VĂN DŨNG
|
0/5/1926
|
3/11/1964
|
Thôn Phú Kinh, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tô Hiệu, Hải Phòng
|
42688
|
TRẦN DŨNG
|
1957
|
0/5/1967
|
Thôn Dĩ Loan, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42689
|
TRẦN NAM DŨNG
|
15/12/1940
|
28/12/1973
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đội tên lửa - Nông trường Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn
|
42690
|
TRẦN ĐỨC DŨNG
|
20/10/1939
|
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42691
|
TRƯƠNG VĂN DŨNG
|
12/11/1936
|
14/5/1975
|
Thôn Cùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lương thực Đồng Hới - Ty Lương thực tỉnh Quảng Bình
|
42692
|
VĂN HÙNG DŨNG
|
8/3/1941
|
4/5/1973
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
42693
|
VÕ THỊ DŨNG
|
15/10/1950
|
|
Xã Trung Giang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42694
|
LÊ NGỌC DUY
|
12/9/1944
|
5/2/1975
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Văn phòng Hành chính Quản trị K2. T12
|
42695
|
LÊ VĂN DUY
|
1917
|
5/4/1973
|
Thôn Ái Tử, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
42696
|
NGUYỄN DUY
|
16/7/1941
|
16/9/1964
|
Thôn An Tiêm, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
42697
|
NGUYỄN TÀI DUY
|
28/02/1930
|
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42698
|
HỒ TẤT DUYỆN
|
20/12/1940
|
28/5/1973
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
42699
|
LÊ VĂN DUYỆT
|
8/2/1929
|
1/3/1974
|
Thôn Trường Xanh, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Mỏ đá Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn - Tổng Cục đường sắt
|
42700
|
TRẦN CÔNG DUYỆT
|
13/6/1939
|
|
Xóm Nam Hòa, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42701
|
ĐÀO VĂN DƯ
|
5/10/1930
|
20/5/1971
|
Thôn An Thái, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
42702
|
NGUYỄN DIỆC
|
1935
|
3/11/1970
|
Thôn Xuân Hoà, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, Quảng Trị
|
|
42703
|
LÊ QUANG DỰ
|
10/12/1940
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42704
|
PHAN THỊ MINH DỰ
|
0/11/1948
|
0/5/1972
|
Xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
42705
|
HỒ VĂN DỪA
|
1927
|
17/9/1971
|
Ango, xã Hương Điền, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
42706
|
HỒ DƯNG
|
1/5/1924
|
|
Thôn Khe Chùa, xã Cam Lâm, huyện Hưng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42707
|
ĐỖ XUÂN DƯỢC
|
3/5/1941
|
29/3/1973
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Thống kê kế hoạch - Xí nghiệp Bán lẻ Lộc Bình - Lạng Sơn
|
42708
|
NGUYỄN VĂN DƯỢC
|
22/2/1948
|
16/6/1972
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Thương binh I - Hà Bắc
|
42709
|
ĐINH NHƯ DƯƠNG
|
17/8/1941
|
|
Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42710
|
HOÀNG HỮU DƯƠNG
|
13/3/1939
|
20/9/1964
|
Thôn Đai Đô, xã Cam Giang, huyện Cam lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Chính trị Bộ Giáo dục
|
42711
|
LÊ CẢNH DƯƠNG
|
24/12/1938
|
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42712
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG
|
8/10/1941
|
30/7/1974
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Công trình 104 - Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Bình
|
42713
|
NGUYỄN THỊ DƯƠNG
|
4/1947
|
0/11/1974
|
Thôn Thiết Tràng, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
42714
|
THÁI XUÂN DƯƠNG
|
20/1/1919
|
0/2/1963
|
Thôn Trương Xá, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Khu Liên hợp Gang thép Thái Nguyên
|
42715
|
TRẦN VĂN DƯƠNG
|
0/1/1938
|
28/8/1965
|
Thôn Rơ Gá, xã Tam Sơn, huyên Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
42716
|
PHAN VĂN DƯỞNG
|
15/10/1926
|
31/3/1972
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Uỷ ban nhân dân huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
42717
|
LÊ VĂN DƯỠNG
|
10/1/1948
|
30/3/1974
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá T72 tỉnh Hà Tây
|
42718
|
PHAN VĂN DƯỠNG
|
15/3/1926
|
29/3/1964
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Quảng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Minh, tỉnh Quảng Binh
|
42719
|
TRƯƠNG THỊ DƯỠNG
|
4/5/1953
|
23/1/1975
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW tỉnh Hà Bắc
|
42720
|
TRƯƠNG THÊ DY
|
10/1/1932
|
11/11/1974
|
Thôn Lưỡng Kim, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Đánh cá tỉnh Nghệ An
|
42721
|
PHAN VĂN DỸ
|
1930
|
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42722
|
TRƯƠNG VĂN DỸ
|
0/2/1928
|
6/8/1974
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Ngói Ninh Bình
|
42723
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÀ
|
29/11/1928
|
30/10/1964
|
Thôn Lam Thủy, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp Hà Nam
|
42724
|
DƯƠNG ĐÌNH ĐẠC
|
12/1/1941
|
25/9/1965
|
Thôn Hữu Niên, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh tỉnh Nghệ An
|
42725
|
HỒ VĂN ĐÀI
|
0/9/1943
|
|
Thôn Xi Nê, xã Cam Lâm, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42726
|
NGUYỄN VĂN ĐÀI
|
1933
|
|
Thôn Dò Giá, xã Ruồng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42727
|
NGUYỄN XUÂN ĐÀI
|
1942
|
|
Xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42728
|
PHẠM NGỌC ĐÀI
|
15/2/1932
|
15/8/1973
|
Xã Hải Trình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Hoá Trung, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
42729
|
PHẠM NHƯ ĐÀI
|
26/3/1944
|
|
Xã Quốc Xá, huyện Cam Lệ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42730
|
HOÀNG KẾ ĐẠI
|
0/12/1933
|
4/8/1974
|
Thôn Trúc Kinh, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng Cơ khí - khu gang thép Thái Nguyên - Bộ Công nghiệp nặng
|
42731
|
HOÀNG VĂN ĐẠI
|
1925
|
|
Xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42732
|
NGÔ VĂN ĐẠI
|
1947
|
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42733
|
PHẠM ĐẠI
|
6/1/1923
|
18/5/1975
|
Thôn Cầu Nhi, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|