Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42630
|
NGUYỄN XUÂN DIỆU
|
12/6/1942
|
6/2/1975
|
Thôn Giang Phao, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
42631
|
NGUYỄN XUÂN DIỆU
|
1934
|
0/4/1975
|
Thôn Quy Thiện, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm Lâm sản Hưng Yên
|
42632
|
PHAN VĂN DIỆU
|
15/5/1944
|
3/3/1968
|
Thôn Diêm Hà Thượng, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Quễ Võ, tỉnh Hà Bắc
|
42633
|
HỒ VĂN DINH
|
1/11/1946
|
1975
|
Xã Triệu Văn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phó Cờ đỏ K1 thuộc T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
42635
|
LÊ VĂN DINH
|
19/3/1940
|
5/5/1968
|
Thôn Ngô Xá, xã Triệu Cơ, huyệnTriệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Ngoại hối, Ngân hàng Trung ương học tại Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương
|
42636
|
NGUYỄN HỮU DINH
|
7/10/1947
|
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42637
|
PHAN VĂN DINH
|
28/12/1933
|
5/6/1973
|
Thôn Đạo Đầu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Chè Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
42638
|
TRẦN DINH
|
2/11/1926
|
28/6/1965
|
Thôn Nhật Lệ, xã Cam Thủy, huyện Cam Bôi, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung cấp Thuỷ sản TW II Thuỷ Nguyên TP Hải Phòng
|
42639
|
TRẦN ĐỨC DINH
|
26/8/1928
|
21/4/1975
|
Thôn Thạch Lâu, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ Xây dựng Cơ bản - Tổng cục Thống kê
|
42641
|
TRẦN VĂN DINH
|
0/9/1925
|
28/12/1974
|
Thôn Hà Trung, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K15, Hà Đông, Hà Tây
|
42642
|
NGUYỄN VĂN DĨNH
|
15/10/1930
|
18/6/1964
|
Thôn Tái Lương, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Thống nhất Hà Trung Thanh Hoá
|
42643
|
NGUYỄN THÚC DĨNH
|
|
|
Thôn Vân Hòa, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42644
|
LÊ MẬU DO
|
15/5/1913
|
20/9/1973
|
Thôn Lạc Tân, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Văn phòng Khu uỷ Trị Thiên Huế
|
42645
|
LÊ VĂN DO
|
1/1930
|
15/5/1973
|
Thôn Lương Điền, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lương thực huyện Minh Sơn tỉnh Sơn La
|
42646
|
LÊ DOẢN
|
1940
|
22/2/1974
|
Thôn Thượng Phước, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng 3 - M3 - K2 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
42647
|
DƯƠNG VĂN DOÃN
|
12/12/1940
|
28/11/1974
|
Xã Triệu Lễ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 3 Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
42648
|
NGUYỄN NGỌC DOÃN
|
22/12/1922
|
15/5/1975
|
Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh, khu phố 5, Thành Phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
42649
|
VÕ VĂN DOẶT
|
02/3/1948
|
|
Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42650
|
HỒ DOI
|
1940
|
|
Thôn La Lu, xã Hương Lĩnh, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
42651
|
VÕ THỊ DON
|
1947
|
16/5/1972
|
Xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
42652
|
NGUYỄN QUANG DÕNG
|
18/11/1948
|
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42653
|
NGUYỄN HỮU DÕNG
|
5/6/1930
|
1/1/1967
|
Thôn Bình An, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Y tế
|
42654
|
HỒ SỸ DOÓC
|
1934
|
26/7/1973
|
Xã Hương Khai, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Phục Hoà, huyện Quảng Hoà, tỉnh Cao Bằng
|
42655
|
HỒ THỊ DƠ
|
1943
|
7/12/1972
|
Thôn Ba Linh, xã Hương Lâm, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Tư pháp
|
42656
|
VÕ THỊ DỚT
|
15/3/1935
|
|
Xã Gio Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42657
|
HOÀNG DU
|
15/1/1929
|
9/5/1962
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Tài chính Quảng Bình
|
42658
|
LÊ VĨNH DU
|
25/5/1939
|
15/8/1973
|
Thôn Loại Xá, xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
42659
|
NGUYỄN VĂN DU
|
6/11/1936
|
3/8/1974
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Thuỷ văn thuộc Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Tĩnh
|
42660
|
TRƯỜNG SỸ DUẨN
|
5/6/1930
|
24/7/1972
|
Thôn Mỹ Lộc, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Nội vụ
|
42661
|
LÊ DUẬN
|
2/2/1948
|
15/6/1972
|
Thôn Xuân Khê, xã Triệu Ai, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh thành phố Hải Phòng
|
42662
|
LÊ THANH DUẬN
|
1935
|
18/6/1964
|
Thôn Quy Thiện, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc công nông Đông Triều - Quảng Ninh
|
42663
|
NGUYỄN DUẬN
|
20/9/1922
|
21/12/1961
|
Xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Văn phòng Phủ Thủ tướng
|
42665
|
PHAN DUẬN
|
1930
|
15/8/1974
|
Thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
42666
|
ĐỖ KHẮC DUẬT
|
19/12/1920
|
23/5/1961
|
Thôn An Mô, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Quản lý Muối tỉnh Quảng Bình
|
42667
|
HOÀNG ĐÌNH DUẬT
|
15/1/1923
|
8/6/1959
|
Thôn An Trũ, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Chi sở Muối Hà Tĩnh
|
42668
|
PHAN DUẬT
|
15/5/1931
|
5/10/1964
|
Thôn An Đôn, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
UBHC huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
42669
|
NGUYỄN VĂN DỤC
|
1933
|
3/11/1964
|
Thôn Tường Vân, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Vận tải - Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi, Hà Nội
|
42670
|
NGUYỄN VĂN DỤÊ
|
17/2/1938
|
12/8/1972
|
Thôn An Thái, xã Cam Nguyên, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Bình
|
42671
|
DƯƠNG DUNG
|
8/10/1943
|
17/4/1965
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bưu điện và Truyền thanh Hà Nam
|
42672
|
HOÀNG THANH DUNG
|
30/11/1942
|
24/4/1974
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Văn phòng Lâm nghiệp Yên Bái
|
42673
|
LÊ DUNG
|
01/1/1922
|
25/5/1961
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Hợp tác xã mua bán Quảng Trạch, tỉnh Quảng Trị
|
42674
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
15/10/1944
|
15/11/1974
|
Thôn Tân Phổ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
42675
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
15/10/1941
|
|
Thôn Tân Phổ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42676
|
ĐỖ THANH DUNG
|
02/1930
|
|
Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42677
|
TRƯƠNG THỊ DUNG
|
1932
|
7/7/1972
|
Thôn Mai Xá, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
42678
|
DƯƠNG NGỌC DŨNG
|
25/12/1938
|
6/10/1972
|
Làng Phước Điền, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Yên Lạc - Vĩnh Phú
|
42679
|
DƯƠNG TIẾN DŨNG
|
3/9/1942
|
20/7/1971
|
Thôn Thủy Ban, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW
|
42680
|
HÀ NGỌC DŨNG
|
9/2/1941
|
20/9/1973
|
Thôn Mai Thị, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông cấp III B, Ứng Hoà, Hà Tây
|
42681
|
LÊ QUANG DŨNG
|
12/10/1938
|
26/8/1964
|
Thôn An Lưu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông nghiệp Quảng Bình - Bộ Nông nghiệp
|
42682
|
LÊ THANH DŨNG
|
3/10/1941
|
3/11/1961
|
Thôn Mai Xá, xã Vinh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Khu đoàn TNLĐ khu vực Vĩnh Linh
|