Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42577
|
NGUYỄN DÀN
|
12/6/1936
|
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42578
|
VÕ VĂN DÀN
|
20/1/1947
|
23/7/1973
|
Thôn Nai Cửu, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Kinh tế I - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
42579
|
NGUYỄN DÀN
|
15/3/1932
|
15/5/1975
|
Thôn Lai Phước, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Quảng Trạch, công nhân trồng rừng
|
42580
|
ĐỖ VĂN DẠN
|
19/2/1912
|
|
Thôn Mộc Đức, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42581
|
LÊ NGỌC DÃN
|
0/2/1922
|
6/4/1973
|
Thôn Trường Sanh, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cục kiến thiết cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
42582
|
PHAN DANH
|
14/7/1944
|
25/8/1972
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Phân vùng và Quy hoạch Nông nghiệp, Ủy ban Nông nghiệp TW
|
42583
|
HỒ DÂM
|
15/2/1932
|
16/6/1967
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ủy ban Hành chính xã Vĩnh Long - Vĩnh Linh
|
42584
|
HỒ CHÍ DÂN
|
10/8/1942
|
5/4/1973
|
Làng Cát, xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Sản xuất Xì dầu, thị xã Lạng Sơn
|
42585
|
NGUYỄN ĐỨC DẪN
|
4/1922
|
|
Thôn Bích Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42586
|
VÕ SỸ DẪN
|
1930
|
1961
|
Thôn Thạch Hội, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Đội 2 Công an Nhân dân Vũ trang huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42587
|
LÊ QUANG DẪN
|
1/1/1918
|
18/6/1959
|
Thôn Trường Sanh, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Thuế vụ - Bộ Tài chính
|
42588
|
TRẦN VIẾT DẬT
|
14/2/1941
|
|
Thôn Thuỷ Khuê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42589
|
NGUYỄN VĂN DẬU
|
7/5/1933
|
|
Thôn Đại Độ, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42590
|
LÊ TÀI DI
|
27/3/1949
|
|
Xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42591
|
NGUYỄN ĐĂNG DI
|
20/4/1931
|
31/10/1974
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp I Nông trường Bến Hải, khu vực Vĩnh Linh
|
42592
|
NGUYỄN THỊ DI
|
1946
|
|
Xã Long Hưng Lưỡng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42594
|
ĐINH DĨ
|
1942
|
28/8/1965
|
Thôn Tạc Đi, xã A Bao, huyên Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
42595
|
HOÀNG NGỌC DIÊM
|
15/2/1925
|
|
Thôn Vĩnh Ninh, huyện Cẩm Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42596
|
HOÀNG VĂN DIÊM
|
1933
|
21/4/1965
|
Thôn Xuân Lâm, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sĩ Hải Dương
|
42597
|
NGUYỄN DIÊM
|
22/4/1936
|
26/7/1971
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm 7+3 Tự nhiên A, tỉnh Thanh Hoá
|
42598
|
LÊ CÔNG DIÊN
|
1952
|
|
Xã Hải Thuỷ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42599
|
NGUYỄN DIÊM
|
22/4/1935
|
1975
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Tổ chức Khu uỷ Trị Thiên Huế
|
42600
|
NGUYỄN DĂNG DIỂM
|
3/3/1937
|
|
Thôn Chấp Nam, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42601
|
NGUYỄN MINH DIỄM
|
1/5/1941
|
|
Xã Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42602
|
NGÔ THỊ DIẾM
|
2/3/1949
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20 huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
42603
|
HỒ DIỆM
|
1/1/1924
|
6/3/1975
|
Xã Hải Lộ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Tài chính huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
42604
|
NGUYỄN THỊ DIỆM
|
19/8/1943
|
0/12/1973
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá TW Lao động
|
42605
|
TRẦN VĂN DIỆM
|
1/2/1922
|
15/5/1975
|
Thôn Tân Điền, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh, Nghệ An
|
42606
|
LÊ CÔNG DIÊN
|
1952
|
10/6/1972
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
42607
|
NGUYỄN DIÊN
|
0/5/1935
|
17/8/1961
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông lâm khu vực Vĩnh Linh
|
42608
|
TRẦN BÁ DIÊN
|
17/12/1932
|
5/5/1968
|
Xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương
|
42609
|
DƯƠNG VĂN DIỄN
|
12/2/1938
|
14/8/1961
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42610
|
NGUYỄN DIỄN
|
2/5/1927
|
5/3/1975
|
Xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện Thanh Hoá
|
42611
|
NGUYỄN THẾ DIỄN
|
30/11/1920
|
2/6/1962
|
Xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cửa hàng trưởng Cửa hàng Bách hóa Ứng Hòa
|
42612
|
PHAN KHẮC DIỄN
|
15/1/1944
|
20/7/1971
|
Thôn Xuân Lâm, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
42613
|
DƯƠNG MAI DIỄN
|
15/5/1930
|
|
Thôn Bích La Trung, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42614
|
TRƯƠNG CÔNG DIỄN
|
20/3/1935
|
20/8/1972
|
Thôn Duy Phiên, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giao thông Quảng Trị
|
42615
|
TRẦN MINH DIẾN
|
0/7/1937
|
20/3/1964
|
Thôn An Lưu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cơ khí ô tô Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
|
42616
|
NGUYỄN CÔNG DIỄN
|
8/1937
|
|
Huyện Triệu Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42617
|
HOÀNG HỮU DIỆN
|
10/11/1927
|
4/8/1961
|
Thôn Tam Hiệp, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
HTX Tiền Phong, xã Vĩnh Long
|
42618
|
HOÀNG THỊ DIỆP
|
0/7/1919
|
|
Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42619
|
NGUYỄN VĂN DIỆP
|
0/5/1952
|
|
Xã Triệu Thương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42620
|
NGUYỄN VĂN DIỆP
|
11/12/1941
|
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42621
|
TRẦN QUANG DIỆP
|
8/9/1943
|
15/6/1972
|
Thôn An Hội, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II thành phố Hải Phòng
|
42622
|
TRƯƠNG XUÂN DIỆP
|
2/2/1939
|
4/5/1973
|
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
42623
|
LÊ VĂN DIÊU
|
8/10/1943
|
1/11/1973
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng Nghiệp vụ thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
42626
|
LÊ ĐÌNH DIỆU
|
12/8/1933
|
6/4/1973
|
Thôn Phước Mỹ, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Kế hoạch nghiệp vụ - Công ty thực phẩm - Hải Phòng
|
42627
|
LÊ THANH DIỆU
|
22/2/1948
|
21/7/1971
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
C1-D22-Đoàn 580
|
42628
|
LÊ VĂN DIỆU
|
20/1/1949
|
20/9/1974
|
Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Đánh cá sông Gianh
|
42629
|
NGUYỄN NGỌC DIỆU
|
2/2/1920
|
|
Xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình
|