Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42527
|
LÊ CÔNG CHÍNH
|
05/6/1933
|
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42528
|
ĐOÀN QUANG CHÍNH
|
|
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42529
|
LÊ MINH CHÍNH
|
12/1/1949
|
20/7/1971
|
Thôn Thủy Khê, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27
|
42530
|
NGUYỄN CÔNG CHÍNH
|
0/5/1920
|
31/8/1962
|
Xã Quy Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Công đoàn Nông trường Quốc doanh Trung ương
|
42531
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH
|
27/12/1930
|
|
Thôn Tài Lương, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42532
|
TRẦN VĂN CHÍNH
|
2/1/1934
|
10/5/1972
|
Thôn Bích Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Phòng y vụ Viện chống lao TW
|
42533
|
ĐÕ XUÂN CHÍNH
|
30/10/1937
|
|
Thôn An Mô, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42534
|
LÊ CHIU
|
10/10/1926
|
3/11/1960
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
HTX Tân Lý, Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42535
|
LÊ VĂN CHỜ
|
10/10/1942
|
6/10/1972
|
Thôn Vĩnh An, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
42536
|
MAI VĂN CHỞ
|
15/10/1931
|
15/5/1973
|
Thôn Tân An, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Lương thực Hải Hưng
|
42537
|
LÊ VĂN CHƠN
|
21/11/1930
|
6/3/1975
|
Thôn Gia Môn, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
42538
|
NGUYỄN CÔNG CHƠN
|
0/7/1934
|
8/9/1960
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công trình C85 - Tổng đội công trình 22 - Quân khu 4
|
42539
|
NGUYỄN ĐÌNH CHƠN
|
10/10/1929
|
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42540
|
ĐẶNG THỊ CHÚC
|
1955
|
|
Thôn Cu Hoan, xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42541
|
ĐÀO THỊ CHÚC
|
0/6/1929
|
|
Thôn An Thái, xã Hải Quang (nay là Hải Thượng) huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42542
|
NGUYỄN THANH CHÚC
|
20/12/1945
|
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42543
|
LÊ KIM CHÚC
|
16/11/1937
|
|
Thôn Nhan Biểu, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42544
|
TẠ QUANG CHÚC
|
1933
|
|
Thôn Quỳnh Hạ, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42545
|
NGUYỄN THANH CHÚC
|
15/6/1949
|
|
Thôn Hà Thượng, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42546
|
VÕ THỊ CHÚC
|
1922
|
14/2/1973
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
B trở vào
|
42547
|
NGUYỄN TRỌNG CHUNG
|
20/6/1916
|
17/2/1966
|
Thôn Cao Hy, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
T64 Bộ Nội vụ
|
42548
|
VÕ PHÚC CHUNG
|
0/10/1938
|
19/7/1974
|
Thôn Cam Vỹ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
42549
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
15/7/1937
|
|
Thôn Linh Chiểu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42550
|
ĐỖ THỊ CHÚT
|
1944
|
13/1/1971
|
Thôn Băng Sơn, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42551
|
NGUYỄN VĂN CHÚT
|
9/5/1944
|
1974
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
42552
|
TRẦN CHÚY
|
23/9/1946
|
19/4/1975
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đài Báo thoại Trung tâm - Ty Bưu điện Vĩnh Linh
|
42553
|
LÊ ĐÌNH CHUYÊN
|
1933
|
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42554
|
NGUYỄN CHUYÊN
|
27/10/1928
|
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42555
|
LÊ HỮU CHUYẾT
|
10/10/1934
|
8/11/1974
|
Thôn 7, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Đánh cá - Ty Thủy sản tỉnh Nghệ An
|
42556
|
LÊ THANH CHUYẾT
|
30/7/1935
|
|
Thôn Lâm Lang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Công trường Giao thông huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42557
|
NGUYỄN CHƯ
|
1931
|
11/8/1961
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đảng bộ Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Linh
|
42558
|
NGUYỄN KHẮC CHƯ
|
12/10/1939
|
25/8/1972
|
Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường ĐH Nông nghiệp I Hà Nội
|
42559
|
NGUYỄN VĂN CHƯ
|
16/1/1931
|
18/6/1964
|
Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Đoạn đầu máy xe lửa Hà Nội
|
42560
|
ĐINH CHỬ
|
1940
|
19/7/1971
|
Làng Trúp, xã Tu Muỗi, huyện Hưong Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam - Uỷ ban Dân tộc TW
|
42561
|
NGÔ TỨ CHỨC
|
13/8/1931
|
20/6/1959
|
Xã Linh Hòa, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Thương nghiệp Trung ương - Bộ Nội thương
|
42562
|
NGUYỄN VĂN CHỨC
|
1936
|
|
Thôn Thái Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42563
|
TRẦN CÔNG CHỨC
|
12/12/1937
|
|
Thôn An Tiên, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42564
|
CÁP HỮU CHƯNG
|
0/1/1926
|
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42565
|
NGUYỄN HỮU CHỮNG
|
15/2/1926
|
5/5/1975
|
Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Thuỷ sản TWI - Cục Thủy sản Hải Phòng
|
42566
|
VÕ ĐÌNH CHƯỚC
|
3/2/1952
|
21/7/1969
|
Thôn Thi Ông, xã Hải Vĩnh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
42567
|
LÊ ĐÌNH CHƯƠNG
|
10/7/1942
|
7/10/1972
|
Làng Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
42568
|
NGUYỄN HỮU CHƯƠNG
|
1929
|
|
tỉnh Quảng Trị
|
|
42569
|
TRƯƠNG CÔNG CHƯỞNG
|
15/10/1920
|
|
Thôn Mai Xá Chánh, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42570
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
19/9/1949
|
13/5/1974
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
UBHC huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
42571
|
PHAN THANH CHƯƠNG
|
12/12/1939
|
|
Xóm 7, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42572
|
VĂN NGỌC CHƯỞNG
|
10/10/1930
|
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Tư, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42573
|
HỒ ĐỊNH DÀI
|
4/4/1939
|
4/10/1971
|
Thôn Mít, xã Hương Việt, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ dân tộc Miền Nam
|
42574
|
HỒ DỪA
|
1937
|
|
Xã Hương Điền, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
42575
|
LÊ THIÊN DÀN
|
20/12/1947
|
20/5/1971
|
Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh xã hội, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
42576
|
LÊ VĂN DÀN
|
10/5/1952
|
23/7/1971
|
Thôn Trung An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá quân khu Hữu Ngạn (quân khu III)
|