Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42478
|
NGUYỄN ĐỨC CHÂM
|
20/5/1932
|
12/9/1964
|
Thôn Đông Hà, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Bảo vệ Sức khoẻ TW
|
42479
|
ĐỖ CHẨM
|
28/3/1937
|
17/9/1964
|
Thôn An Mô, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường phổ thông cấp II, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩn Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42480
|
MAI THỊ CHẬM
|
1930
|
16/7/1974
|
Xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20, Tam Dương, Vĩnh Phú
|
42481
|
NGUYỄN NGỌC CHÂN
|
12/12/1931
|
29/3/1965
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
42482
|
NGUYỄN HỮU CHẤN
|
20/11/1939
|
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42483
|
HỒ CHẤT
|
1930
|
|
Xã Cam Sơn, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42484
|
HỒ SỸ CHẤT
|
5/12/1918
|
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42485
|
LÊ KIM CHẤT
|
15/11/1932
|
|
Thôn Nhan Biền, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42486
|
LÊ MINH CHẤT
|
0/11/1922
|
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42487
|
VÕ THẾ CHẤT
|
10/1/1933
|
16/6/1967
|
Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Tài chính Tỉnh Vĩnh Linh
|
42488
|
BÙI THỊ CHÂU
|
20/2/1940
|
20/7/1971
|
Thôn Hà Lợi Thượng, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng
|
42489
|
HỒ NGỌC CHÂU
|
27/3/1939
|
18/7/1964
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
42490
|
LÊ HỮU CHÂU
|
12/12/1933
|
25/3/1964
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
42491
|
LÊ SỸ CHÂU
|
4/8/1949
|
20/9/1973
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III, Nguyễn Huệ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
42492
|
MAI ĐỒNG CHÂU
|
0/12/1918
|
|
Thôn Lạc Tân, xã Gio Lễ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42493
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1/1/1920
|
2/1/1962
|
Hà Lộ, xã Hải Phong, huyện Hải Lạng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Dệt kim Đông Xuân
|
42494
|
NGUYỄN THANH CHÂU
|
10/1/1930
|
|
Thôn Lê Xuyên, xã Triệu Thành (nay là Triệu Trạch), huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42495
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU
|
1/1/1920
|
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42496
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU
|
15/5/1929
|
|
Thôn Đại An, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y sĩ Trung cấp thành phố Hải Phòng - Sở Y tế
|
42497
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
1925
|
9/4/1960
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Tiểu đoàn 1 - Lữ đoàn 341 - Quân khu IV
|
42498
|
VÕ VĂN CHÂU
|
11/10/1934
|
25/3/1974
|
Thôn An Khê, xã Do Sơn, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trại Thương binh 3 - Hải Hưng
|
42499
|
PHAN THỊ KIM CHI
|
11/10/1948
|
16/6/1972
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường văn hoá Thương binh tỉnh Phú Thọ
|
42500
|
HỒ CHÍ
|
1942
|
|
Thôn Động Cho, xã Hướng Trung, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42501
|
NGUYỄN MINH CHÍ
|
12/9/1937
|
|
Thôn Tân Chính, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42502
|
TRƯƠNG SỸ CHÍ
|
7/7/1931
|
0/1/1974
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Chi nhánh Ngân hàng Hải Phòng
|
42503
|
HỒ VĂN CHÍCH
|
1944
|
13/10/1971
|
Thôn Là Lay, xã A Tục, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
42504
|
ĐINH NGỌC CHIÊM
|
7/7/1949
|
20/7/1971
|
Xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
42505
|
DƯƠNG VĂN CHIÊN
|
25/12/1930
|
|
Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42506
|
BÙI THỊ CHIẾN
|
20/10/1944
|
25/10/1971
|
Thôn Cù Hoan, xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tổ chức và Kiểm tra Trung ương
|
42507
|
DƯƠNG VĂN CHIẾN
|
25/12/1930
|
|
Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42508
|
GẢ CHIẾN
|
|
|
Làng Động Đồng, xã Cam Thượng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42509
|
HỒ CHIẾN
|
1922
|
|
Thôn Thuỷ Bạn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
HTX miền Nam xã Vĩnh Thái, khu vực Vĩnh Linh
|
42510
|
HỒ VĂN CHIẾN
|
15/9/1937
|
25/3/1974
|
Thôn An Thái, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm thương binh III, Kim Động, Hải Hưng
|
42511
|
LÊ VĂN CHIẾN
|
24/7/1947
|
15/7/1971
|
Thôn Hà Tây, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trạm I đón tiếp Thương binh Hải Phòng
|
42512
|
NGUYỄN HỮU CHIẾN
|
9/8/1944
|
|
Thôn Xuân Mỵ, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42513
|
NGUYỄN THỊ MINH CHIẾN
|
1952
|
0/2/1975
|
Xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
B ra chữa bệnh và học tập
|
42514
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
|
5/10/1950
|
1973
|
Thôn An Cư, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 2 Hoàn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
|
42515
|
TẠ QUANG CHIẾN
|
14/12/1933
|
|
Thôn Kinh Môn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42516
|
TRẦN ĐỨC CHIẾN
|
1/1/1937
|
23/7/1971
|
Thôn Tả Kiên, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Tài chính huyện Xuân Thủy, Nam Hà
|
42517
|
TRẦN QUANG CHIẾN
|
20/4/1953
|
20/10/1974
|
Đội 3, Hợp tác xã Đơn Thanh, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 1 Vĩnh Trung, Vĩnh Linh
|
42518
|
TRƯƠNG QUANG CHIẾN
|
25/10/1930
|
20/5/1974
|
Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, phân hiệu 4, thành phố Hà Nội
|
42519
|
NGUYỄN CHIỂU
|
21/1/1951
|
20/2/1972
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42520
|
TRẦN CHIỂU
|
1/2/1940
|
|
Thôn An Thái, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42520
|
TRẦN ĐỨC CHIỂU
|
12/12/1944
|
0/4/1974
|
Thôn Thượng Phước, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Giải phóng An Nghãi
|
42521
|
NGUYỄN HỮU CHIM
|
0/8/1930
|
0/3/1974
|
Thôn Tân Lịch, xã Gio Lệ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
42522
|
HỒ NGỌC CHÍN
|
1940
|
|
Thôn Mục Nghị, xã Hương Trung, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42523
|
PHÙNG ĐỨC CHÍN
|
12/9/1949
|
17/9/1974
|
Xã Cam Nguyên, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Giáo dục Hải Hậu, Nam Hà
|
42524
|
NGUYỄN KHẮC CHINH
|
9/6/1932
|
3/10/1972
|
Thôn Lập Thạch, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Thanh Tâm, Thanh Liêm, Nam Hà - Ty Giáo dục Nam Hà
|
42525
|
NGUYỄN HỮU CHỈNH
|
9/9/1951
|
0/4/1971
|
Thôn Hưng Nhơn, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Du kích xã
|
42526
|
HOÀNG MINH CHÍNH
|
7/12/1939
|
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|