Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42426
|
LÊ VĂN CUNG
|
7/2/1930
|
13/4/1965
|
Thôn Côn Tầu, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện uỷ huyện Đông Quan tỉnh Thái Bình
|
42427
|
NGUYỄN SỸ CUNG
|
25/11/1928
|
|
Thôn Tường Vân, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42428
|
PHAN CUNG
|
1/7/1934
|
20/2/1969
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Trãi 3 thành phố Hà Nội
|
42429
|
LÊ CỦNG
|
2/4/1925
|
15/5/1975
|
Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
42430
|
PHẠM VĂN CỦNG
|
0/3/1931
|
1/3/1974
|
Thôn Tân Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục đường sắt
|
42431
|
LÊ VĂN CUỘC
|
10/12/1948
|
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42432
|
NGUYỄN ĐỨC CUỘC
|
5/10/1933
|
6/4/1965
|
Thôn Đại Phước, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng vật liệu Hà Nội - Bộ Giao thông Vận tải
|
42433
|
HỒ SĨ CƯ
|
0/2/1929
|
6/3/1964
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Định
|
42435
|
HOÀNG CƯ
|
1912
|
21/3/1972
|
Thôn Đại Đô, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
B trở vào
|
42436
|
LÊ VĂN CƯ
|
1/10/1934
|
10/2/1965
|
Thôn Tân Định, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Công đoàn TW
|
42437
|
HỒ CỪ
|
1940
|
|
Thôn Nguồn Rào, xã Hướng Linh, huyện Hướng Hoa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42438
|
HỒ SỸ CỪ
|
0/2/1929
|
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42439
|
HOÀNG HỮU CỪ
|
1/5/1918
|
|
Thôn An Lạc, xã Tam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42440
|
HOÀNG NGỌC CỪ
|
10/10/1920
|
30/8/1973
|
Xã Hội An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cục C1 - Ban CP 72
|
42441
|
LÊ VĂN CỪ
|
1942
|
|
Thôn Ngọn Rào, xã Tâm Linh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42442
|
NHAN HỮU CỪ
|
1/8/1929
|
21/2/1975
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
|
42443
|
ĐOÀN THANH CỬ
|
1923
|
6/4/1960
|
Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Muối tỉnh Quảng Bình
|
42444
|
HỒ CỬ
|
1940
|
|
Thôn Chèn, xã Hương Thọ, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42445
|
LÊ ĐĂNG CỬ
|
30/2/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Văn Quỹ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sao vàng Thanh Hoá
|
42446
|
NGUYỄN CỬ
|
5/7/1942
|
|
Thôn Chùng, xã Hương Thọ, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42447
|
NGUYỄN ĐĂNG CỬ
|
15/4/1948
|
20/5/1971
|
Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Hà Bắc
|
42448
|
ĐINH CƯỚI
|
1941
|
|
Xã Cam Phú, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42449
|
A CƯỚI
|
15/8/1945
|
|
Thôn Cu Poang, xã Hương Phúc, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42450
|
BÙI VĂN CƯƠNG
|
4/9/1950
|
16/4/1975
|
Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
42451
|
HOÀNG THỊ CƯƠNG
|
1949
|
20/3/1974
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc VH Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
42452
|
NGUYỄN KIM CƯƠNG
|
13/8/1932
|
1/4/1974
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
42453
|
HOÀNG CƯƠNG
|
1929
|
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42454
|
DƯƠNG ĐẶNG CƯỜNG
|
12/4/1944
|
|
Thôn Hà Tây, xã Triệu, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42455
|
HỒ CƯỜNG
|
5/1/1945
|
|
Xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42456
|
LÊ PHƯỚC CƯỜNG
|
20/8/1942
|
17/8/1970
|
Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đảng - Giao thông Vận tải TW
|
42457
|
LÊ VĂN CƯỜNG
|
3/9/1936
|
8/4/1974
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liên, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Bắc Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình
|
42458
|
NGÔ MINH CƯỜNG
|
20/3/1949
|
28/3/1974
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá tỉnh Hà Tây
|
42459
|
NGUYỄN CƯỜNG
|
|
|
Thôn Nhĩ Trùng, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42460
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
|
11/11/1946
|
23/11/1971
|
Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Tổ chức huyenẹ Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42461
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
2/5/1919
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42462
|
TRẦN HÙNG CƯỜNG
|
14/8/1949
|
30/10/1974
|
Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông cấp I xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42463
|
TRẦN QUỐC CƯỜNG
|
30/6/1954
|
6/4/1974
|
Thôn An Đông, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh 2 Tiên Lãng TP Hải Phòng
|
42464
|
TRẦN VĂN CƯỜNG
|
1/9/1945
|
1/10/1972
|
Xóm Tây Sơn, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp 1 xã Minh Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
42465
|
LÊ CỰU
|
2/2/1932
|
16/12/1974
|
Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Sở Giám định Hàng hoá Xuất nhập khẩu TP Hải Phòng
|
42466
|
HỒ VĂN CHÀI
|
1939
|
|
Thôn Khe Hầm, xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42467
|
HỒ CHÀM
|
1941
|
1/1/1964
|
Xã Ra Gia, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trung đoàn E71
|
42468
|
HỒ MINH CHÀM
|
1943
|
|
Thôn Ra Gà, xã Cam Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42469
|
NGUYỄN THỊ CHANH
|
1930
|
19/5/1975
|
Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K100 Vĩnh Phú
|
42471
|
NGUYỄN XUÂN CHÁNH
|
28/12/1936
|
|
Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42472
|
VÕ ĐỨC CHÁNH
|
01/11/1944
|
|
Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42473
|
MAI VĂN CHÁU
|
10/10/1920
|
|
Thôn Đồng Lai, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42474
|
NGUYỄN XUÂN CHÁU
|
10/10/1948
|
28/1/1974
|
Xóm Nổng, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Chăn nuôi Gia súc TP Hà Nội
|
42475
|
PHAN CHÁU
|
24/4/1929
|
8/7/1972
|
Thôn Đạo Đâu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Cửa Hội - Nghệ An
|
42476
|
VÕ VĂN CHÁU
|
10/9/1939
|
1961
|
Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông lâm khu vực Vĩnh Linh
|
42477
|
HOÀNG THỊ CHẮT
|
2/9/1930
|
7/7/1974
|
Thôn Hà Thanh, xã Gio Lể, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
|