Ngày:3/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
42426 LÊ VĂN CUNG 7/2/1930 13/4/1965 Thôn Côn Tầu, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Huyện uỷ huyện Đông Quan tỉnh Thái Bình
42427 NGUYỄN SỸ CUNG 25/11/1928 Thôn Tường Vân, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42428 PHAN CUNG 1/7/1934 20/2/1969 Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Trãi 3 thành phố Hà Nội
42429 LÊ CỦNG 2/4/1925 15/5/1975 Xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
42430 PHẠM VĂN CỦNG 0/3/1931 1/3/1974 Thôn Tân Giang, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục đường sắt
42431 LÊ VĂN CUỘC 10/12/1948 Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
42432 NGUYỄN ĐỨC CUỘC 5/10/1933 6/4/1965 Thôn Đại Phước, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Xưởng vật liệu Hà Nội - Bộ Giao thông Vận tải
42433 HỒ SĨ CƯ 0/2/1929 6/3/1964 Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Nông trường Rạng Đông, tỉnh Nam Định
42435 HOÀNG CƯ 1912 21/3/1972 Thôn Đại Đô, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị B trở vào
42436 LÊ VĂN CƯ 1/10/1934 10/2/1965 Thôn Tân Định, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Công đoàn TW
42437 HỒ CỪ 1940 Thôn Nguồn Rào, xã Hướng Linh, huyện Hướng Hoa, tỉnh Quảng Trị
42438 HỒ SỸ CỪ 0/2/1929 Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42439 HOÀNG HỮU CỪ 1/5/1918 Thôn An Lạc, xã Tam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42440 HOÀNG NGỌC CỪ 10/10/1920 30/8/1973 Xã Hội An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Cục C1 - Ban CP 72
42441 LÊ VĂN CỪ 1942 Thôn Ngọn Rào, xã Tâm Linh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42442 NHAN HỮU CỪ 1/8/1929 21/2/1975 Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
42443 ĐOÀN THANH CỬ 1923 6/4/1960 Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Phòng Muối tỉnh Quảng Bình
42444 HỒ CỬ 1940 Thôn Chèn, xã Hương Thọ, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42445 LÊ ĐĂNG CỬ 30/2/1936 18/6/1964 Thôn Văn Quỹ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Nông trường Sao vàng Thanh Hoá
42446 NGUYỄN CỬ 5/7/1942 Thôn Chùng, xã Hương Thọ, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42447 NGUYỄN ĐĂNG CỬ 15/4/1948 20/5/1971 Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Hà Bắc
42448 ĐINH CƯỚI 1941 Xã Cam Phú, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42449 A CƯỚI 15/8/1945 Thôn Cu Poang, xã Hương Phúc, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42450 BÙI VĂN CƯƠNG 4/9/1950 16/4/1975 Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
42451 HOÀNG THỊ CƯƠNG 1949 20/3/1974 Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc VH Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
42452 NGUYỄN KIM CƯƠNG 13/8/1932 1/4/1974 Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Nhà máy xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
42453 HOÀNG CƯƠNG 1929 Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42454 DƯƠNG ĐẶNG CƯỜNG 12/4/1944 Thôn Hà Tây, xã Triệu, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42455 HỒ CƯỜNG 5/1/1945 Xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42456 LÊ PHƯỚC CƯỜNG 20/8/1942 17/8/1970 Thôn Thuỷ Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Đảng - Giao thông Vận tải TW
42457 LÊ VĂN CƯỜNG 3/9/1936 8/4/1974 Thôn Cẩm Phổ, xã Vĩnh Liên, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Cấp III Bắc Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình
42458 NGÔ MINH CƯỜNG 20/3/1949 28/3/1974 Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá tỉnh Hà Tây
42459 NGUYỄN CƯỜNG Thôn Nhĩ Trùng, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
42460 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 11/11/1946 23/11/1971 Thôn Cẩm Phổ, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Ban Tổ chức huyenẹ Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
42461 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 2/5/1919 Thôn Tân Mỹ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
42462 TRẦN HÙNG CƯỜNG 14/8/1949 30/10/1974 Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Phổ thông cấp I xã Vĩnh Thuỷ, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42463 TRẦN QUỐC CƯỜNG 30/6/1954 6/4/1974 Thôn An Đông, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh 2 Tiên Lãng TP Hải Phòng
42464 TRẦN VĂN CƯỜNG 1/9/1945 1/10/1972 Xóm Tây Sơn, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Cấp 1 xã Minh Châu, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
42465 LÊ CỰU 2/2/1932 16/12/1974 Xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Sở Giám định Hàng hoá Xuất nhập khẩu TP Hải Phòng
42466 HỒ VĂN CHÀI 1939 Thôn Khe Hầm, xã Vĩnh Thượng, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42467 HỒ CHÀM 1941 1/1/1964 Xã Ra Gia, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trung đoàn E71
42468 HỒ MINH CHÀM 1943 Thôn Ra Gà, xã Cam Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42469 NGUYỄN THỊ CHANH 1930 19/5/1975 Xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K100 Vĩnh Phú
42471 NGUYỄN XUÂN CHÁNH 28/12/1936 Thôn Định Xá, xã Cam Thuỷ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42472 VÕ ĐỨC CHÁNH 01/11/1944 Thôn Võ Xá, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42473 MAI VĂN CHÁU 10/10/1920 Thôn Đồng Lai, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42474 NGUYỄN XUÂN CHÁU 10/10/1948 28/1/1974 Xóm Nổng, xã Vĩnh Kim, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Cục Chăn nuôi Gia súc TP Hà Nội
42475 PHAN CHÁU 24/4/1929 8/7/1972 Thôn Đạo Đâu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Cửa Hội - Nghệ An
42476 VÕ VĂN CHÁU 10/9/1939 1961 Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Ty Nông lâm khu vực Vĩnh Linh
42477 HOÀNG THỊ CHẮT 2/9/1930 7/7/1974 Thôn Hà Thanh, xã Gio Lể, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
Đầu ... [823] [824] [825][826] [827] [828] [829]... Cuối
Trang 826 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội