Ngày:2/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
42376 LÊ THANH CẦN 1/12/1937 11/4/1975 Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Công ty Thiết kế Đường sắt - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
42377 LÊ THỊ CẦN 1936 12/5/1972 Thôn Ái Tữ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị - K20 ra Bắc điều trị
42378 NGUYỄN ĐỨC CẦN 1952 3/8/1971 Thôn Trung An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Trung học Bưu điện I - Tổng cục Bưu điện
42379 NGUYỄN VĂN CẨN 10/10/1931 Thôn Bá Trung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42380 VÕ THỊ THANH CẦN 17/11/1945 Thôn Duy Phiên, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42381 LÂM CẨN Xã Linh Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
42382 LÊ MẬU CẨN 1913 18/6/1959 Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Công ty Kiến trúc Nam Đinh
42383 TRẦN VĂN CẨN 12/10/1923 Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42384 TRẦN NGỌC CẨN 10/10/1940 19/7/1971 Thôn Phương Sơn, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường Trung cấp Nông nghiệp Hải Hưng - Ty Nông nghiệp Hải Hưng
42385 TRẦN VĂN CẨN 12/10/1923 11/5/1975 Xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
42386 TRẦN CẬN 30/10/1919 Thôn Xuân Mỹ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42387 LÊ CHU CẤP 3/9/1918 Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
42388 ĐINH CẤT 1938 1961 Xã Đông Ngãi, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
42389 LÊ THỊ CẦU 2/1928 15/11/1974 Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K10
42390 NGUYỄN PHỤNG CẦU 6/1/1930 20/9/1965 Thôn Tân Phổ, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Ty Giáo dục Ninh Bình
42391 TRƯƠNG XUÂN CẦU 12/10/1922 4/5/1973 Thôn Tuy An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
42392 VÕ TƯ CẦU 5/3/1940 6/10/1972 Thôn Nại Cữu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Trường cấp II Tràng An, Đông Triều, Quảng Ninh
42393 LÊ VĂN CỞI 1952 Xã Phổ Nam, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Trị
42394 BÙI VĂN CON 0/8/1928 Thôn Nam Tây, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42395 HOÀNG ĐÌNH CON 1/5/1925 28/9/1961 Thôn Diên Khánh, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Ty Giao thông Quảng Bình
42396 TRẦN VĂN CỌT 9/9/1932 18/7/1964 Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Đội 6 - Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, tỉnh Nghệ An
42397 HỒ TA CÔ 2/4/1942 14/11/1973 Xã Múc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị Trường Đại học Lâm nghiệp huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
42398 HỒ VĂN CÔI 18/6/1939 Thôn Phương, xã Cam Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42399 LÊ CÔNG CẦU 11/11/1929 Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42400 BÙI XUÂN CÂN 10/01/1934 Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
42401 HỒ CÔNG 1940 Xã Hương Thọ, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
42402 LÊ VĂN CÔNG 14/11/1945 20/7/1971 Thôn Duân Kinh, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
42403 NGÔ MINH CÔNG 5/5/1940 30/4/1974 Thôn Cao Xá, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
42404 NGUYỄN CÔNG 15/12/1938 Thôn Tích Tường, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
42405 TRẦN MINH CÔNG 01/7/1931 Thôn Thương Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
42406 NGUYỄN QUANG CÔNG 1927 3/4/1964 Thôn Ngô Xá Tây, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phúc
42407 NGUYỄN QUÝ CÔNG 14/10/1949 19/12/1973 Thôn Gia Lâm, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường âm nhạc Việt Nam
42408 NGUYỄN VĂN CÔNG 10/9/1948 31/10/1974 Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Trường Cấp II Nam Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
42409 SỬ VĂN CÔNG 20/3/1941 Thôn Xuân Bạch, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
42410 TRẦN HỮU CƠ 1/10/1939 16/2/1960 Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị C10 - Chi đoàn Vĩnh Linh, Quảng Trị
42411 LÊ ĐỨC CƠ 4/8/1934 25/7/1973 Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Hà - Bộ Nông Trường
42412 HỒ CỢ 1950 13/5/1974 Xã Tam Thanh, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị Trường Sư phạm I, Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
42413 NGUYỄN HỮU CỜI 1937 2/4/1973 Xã Tà Long, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị Công ty Nông Lâm sản Vật liệu Lạng Sơn - Bộ Thương Nghiệp
42414 LÊ THỊ KIM CÚC 0/4/1949 1/4/1972 Thôn Trung An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Chính trị Ban B Quảng Bình
42415 LÊ THỊ KIM CÚC 25/11/1947 21/3/1972 Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị K25 Hưng Yên
42416 NGÔ THỊ HỒNG CÚC 15/5/1972 14/5/1972 Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị K20
42417 NGUYỄN THỊ CÚC 1954 11/4/1975 Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
42418 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 15/7/1945 3/5/1972 Thôn Đại Nại, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
42419 PHẠM THỊ KIM CÚC 15/12/1947 19/9/1971 Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị B trở vào
42420 TRẦN ĐĂNG CÚC 15/11/1941 20/9/1974 Xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị Xí nghiệp đánh cá Sông Gianh, Quảng Bình - Ty Thuỷ sản Quảng Bình
42421 TRẦN THỊ CÚC 0/4/1937 Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42422 TRẦN THỊ CÚC 20/2/1947 0/5/1972 Thôn Sân, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị Khu ủy Trị Thiên ra Bắc chữa
42423 TRẦN THỊ CÚC 0/4/1937 Thôn Tân Du, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
42424 HỒ CUNG 0/4/1910 Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
42425 HỒ VĂN CUNG 31/12/1925 Xã Phong Đăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Đầu ... [822] [823] [824][825] [826] [827] [828]... Cuối
Trang 825 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội