Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42376
|
LÊ THANH CẦN
|
1/12/1937
|
11/4/1975
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Thiết kế Đường sắt - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
42377
|
LÊ THỊ CẦN
|
1936
|
12/5/1972
|
Thôn Ái Tữ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị - K20 ra Bắc điều trị
|
42378
|
NGUYỄN ĐỨC CẦN
|
1952
|
3/8/1971
|
Thôn Trung An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Bưu điện I - Tổng cục Bưu điện
|
42379
|
NGUYỄN VĂN CẨN
|
10/10/1931
|
|
Thôn Bá Trung, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42380
|
VÕ THỊ THANH CẦN
|
17/11/1945
|
|
Thôn Duy Phiên, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42381
|
LÂM CẨN
|
|
|
Xã Linh Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42382
|
LÊ MẬU CẨN
|
1913
|
18/6/1959
|
Xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Kiến trúc Nam Đinh
|
42383
|
TRẦN VĂN CẨN
|
12/10/1923
|
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42384
|
TRẦN NGỌC CẨN
|
10/10/1940
|
19/7/1971
|
Thôn Phương Sơn, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Hải Hưng - Ty Nông nghiệp Hải Hưng
|
42385
|
TRẦN VĂN CẨN
|
12/10/1923
|
11/5/1975
|
Xã Cam Nghĩa, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
42386
|
TRẦN CẬN
|
30/10/1919
|
|
Thôn Xuân Mỹ, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42387
|
LÊ CHU CẤP
|
3/9/1918
|
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42388
|
ĐINH CẤT
|
1938
|
1961
|
Xã Đông Ngãi, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
42389
|
LÊ THỊ CẦU
|
2/1928
|
15/11/1974
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
42390
|
NGUYỄN PHỤNG CẦU
|
6/1/1930
|
20/9/1965
|
Thôn Tân Phổ, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giáo dục Ninh Bình
|
42391
|
TRƯƠNG XUÂN CẦU
|
12/10/1922
|
4/5/1973
|
Thôn Tuy An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
42392
|
VÕ TƯ CẦU
|
5/3/1940
|
6/10/1972
|
Thôn Nại Cữu, xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp II Tràng An, Đông Triều, Quảng Ninh
|
42393
|
LÊ VĂN CỞI
|
1952
|
|
Xã Phổ Nam, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Trị
|
|
42394
|
BÙI VĂN CON
|
0/8/1928
|
|
Thôn Nam Tây, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42395
|
HOÀNG ĐÌNH CON
|
1/5/1925
|
28/9/1961
|
Thôn Diên Khánh, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giao thông Quảng Bình
|
42396
|
TRẦN VĂN CỌT
|
9/9/1932
|
18/7/1964
|
Thôn Lan Đình, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đội 6 - Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, tỉnh Nghệ An
|
42397
|
HỒ TA CÔ
|
2/4/1942
|
14/11/1973
|
Xã Múc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Lâm nghiệp huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
42398
|
HỒ VĂN CÔI
|
18/6/1939
|
|
Thôn Phương, xã Cam Sơn, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42399
|
LÊ CÔNG CẦU
|
11/11/1929
|
|
Thôn Hiền Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42400
|
BÙI XUÂN CÂN
|
10/01/1934
|
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42401
|
HỒ CÔNG
|
1940
|
|
Xã Hương Thọ, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42402
|
LÊ VĂN CÔNG
|
14/11/1945
|
20/7/1971
|
Thôn Duân Kinh, xã Hải Xuân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
42403
|
NGÔ MINH CÔNG
|
5/5/1940
|
30/4/1974
|
Thôn Cao Xá, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
42404
|
NGUYỄN CÔNG
|
15/12/1938
|
|
Thôn Tích Tường, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42405
|
TRẦN MINH CÔNG
|
01/7/1931
|
|
Thôn Thương Lập, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42406
|
NGUYỄN QUANG CÔNG
|
1927
|
3/4/1964
|
Thôn Ngô Xá Tây, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phúc
|
42407
|
NGUYỄN QUÝ CÔNG
|
14/10/1949
|
19/12/1973
|
Thôn Gia Lâm, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường âm nhạc Việt Nam
|
42408
|
NGUYỄN VĂN CÔNG
|
10/9/1948
|
31/10/1974
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Nam Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
42409
|
SỬ VĂN CÔNG
|
20/3/1941
|
|
Thôn Xuân Bạch, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42410
|
TRẦN HỮU CƠ
|
1/10/1939
|
16/2/1960
|
Xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
C10 - Chi đoàn Vĩnh Linh, Quảng Trị
|
42411
|
LÊ ĐỨC CƠ
|
4/8/1934
|
25/7/1973
|
Thôn Thủy Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Hà - Bộ Nông Trường
|
42412
|
HỒ CỢ
|
1950
|
13/5/1974
|
Xã Tam Thanh, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm I, Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
42413
|
NGUYỄN HỮU CỜI
|
1937
|
2/4/1973
|
Xã Tà Long, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Nông Lâm sản Vật liệu Lạng Sơn - Bộ Thương Nghiệp
|
42414
|
LÊ THỊ KIM CÚC
|
0/4/1949
|
1/4/1972
|
Thôn Trung An, xã Hải Khê, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Chính trị Ban B Quảng Bình
|
42415
|
LÊ THỊ KIM CÚC
|
25/11/1947
|
21/3/1972
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K25 Hưng Yên
|
42416
|
NGÔ THỊ HỒNG CÚC
|
15/5/1972
|
14/5/1972
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
42417
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
1954
|
11/4/1975
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
K20, Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
42418
|
NGUYỄN THỊ KIM CÚC
|
15/7/1945
|
3/5/1972
|
Thôn Đại Nại, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
42419
|
PHẠM THỊ KIM CÚC
|
15/12/1947
|
19/9/1971
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
B trở vào
|
42420
|
TRẦN ĐĂNG CÚC
|
15/11/1941
|
20/9/1974
|
Xã Do Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp đánh cá Sông Gianh, Quảng Bình - Ty Thuỷ sản Quảng Bình
|
42421
|
TRẦN THỊ CÚC
|
0/4/1937
|
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42422
|
TRẦN THỊ CÚC
|
20/2/1947
|
0/5/1972
|
Thôn Sân, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Khu ủy Trị Thiên ra Bắc chữa
|
42423
|
TRẦN THỊ CÚC
|
0/4/1937
|
|
Thôn Tân Du, xã Linh An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42424
|
HỒ CUNG
|
0/4/1910
|
|
Thôn Nghĩa An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42425
|
HỒ VĂN CUNG
|
31/12/1925
|
|
Xã Phong Đăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|