Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42326
|
NGUYỄN VĂN BƯỞI
|
12/3/1932
|
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42327
|
PHAN THỊ BƯỚM
|
14/4/1947
|
16/6/1972
|
Thôn Tân An, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá Thương binh Phú Thọ
|
42328
|
TRẦN BƯỜNG
|
5/10/1946
|
|
Thôn Long Hà, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42329
|
NGUYỄN TRƯƠNG BƯỜNG
|
15/8/1944
|
|
Thôn Liêm Công Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42330
|
HOÀNG ĐỨC BỬU
|
25/12/1941
|
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42331
|
NGÔ TẤN BỬU
|
12/3/1931
|
|
Thôn Văn Quỹ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42332
|
NGUYỄN QUANG BỬU
|
1/2/1943
|
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42333
|
NGUYỄN XUÂN BỬU
|
10/12/1952
|
4/2/1969
|
Thôn Đại Nại, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng
|
42334
|
TRẦN KHÁNH BỬU
|
1/1/1934
|
25/7/1973
|
Thôn Thạnh Hội, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Viện Bảo vệ Thực vật - Bộ Nông nghiệp
|
42335
|
LÊ VĂN CÁC
|
8/12/1944
|
|
Thôn Cù Hoan, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42336
|
VÕ VĂN CÁC
|
26/1/1955
|
19/4/1975
|
Xã Triệu Lương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
42337
|
LÊ VĂN CÁCH
|
25/2/1934
|
19/7/1964
|
Thôn Phương Sơn, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
42338
|
LÊ THỊ CAM
|
15/10/1947
|
|
Xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42339
|
LÊ QUANG CAM
|
15/5/1950
|
30/10/1974
|
Thôn Tây, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp I Vĩnh Thành huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42340
|
NGUYỄN ĐỨC CAM
|
17/1/1937
|
|
Làng An Thơ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42341
|
TRẦN ĐÌNH CAM
|
26/5/1926
|
15/5/1975
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh tỉnh Nghệ An
|
42342
|
TRỊNH THỊ CAM
|
1937
|
12/5/1972
|
Thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
42343
|
ĐẶNG BÁ CẢM
|
5/6/1942
|
0/3/1972
|
Thôn Cu Hoan, xã Hải Thiện, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tổ chức kiểm tra Trung ương
|
42344
|
LÊ VĂN CẢM
|
25/11/1945
|
20/7/1971
|
Xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng
|
42345
|
NGUYỄN DŨNG CẢM
|
28/12/1947
|
1/3/1975
|
Thôn Nam Sơn, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Thương nghiệp HTX tỉnh Hải Hưng
|
42346
|
LÊ VĂN CAN
|
12/6/1948
|
17/2/1973
|
Thôn Mai Đàn, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
42347
|
TRẦN CÀN
|
0/2/1922
|
28/9/1961
|
Thôn Nghệ An, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Việt Trung tỉnh Quảng Trị
|
42348
|
NGUYỄN ĐỨC CÁN
|
13/7/1933
|
2/5/1975
|
Xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
42349
|
ĐOÀN VĂN CÁN
|
12/12/1936
|
27/3/1964
|
Thôn Dầu Kênh, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Y tế huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
42350
|
NGUYỄN VĂN CÀNG
|
14/12/1942
|
|
Thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42351
|
ĐÀO XUÂN CẢNH
|
10/2/1948
|
15/6/1972
|
Thôn Xuân Hoà, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 Hà Tây
|
42352
|
PHẠM CẢNH
|
20/12/1927
|
7/1/1975
|
Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hoà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trưởng Trạm trồng cây HTX Lâm trường Hoàng Mai tỉnh Nghệ An
|
42353
|
TRẦN HỮU CẢNH
|
10/10/1944
|
13/3/1972
|
Thôn Nam Phú, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
AF D15 Công an Vũ trang tỉnh Vĩnh Linh
|
42354
|
TRẦN MINH CẢNH
|
16/10/1952
|
1974
|
Thôn Nhật Tân, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
42355
|
LÊ VĂN CẢNH
|
10/5/1948
|
|
Thôn Thủng Tú, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42356
|
NGUYỄN THANH CAO
|
10/10/1922
|
27/9/1962
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phân cục Lâm sản tỉnh Nghệ Tĩnh
|
42357
|
CAO HỮU CÁO
|
1900
|
|
Xã Trà Liên, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42358
|
LÊ VĂN CÁO
|
18/8/1928
|
28/10/1960
|
Thôn An Tư, phường Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Lương thực, thực phẩm Quảng Bình
|
42359
|
LÊ CÁT
|
12/10/1954
|
15/5/1959
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Tập đoàn Sản xuất tự túc Sao Vàng, huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
42360
|
LÊ CÁT
|
0/10/1924
|
|
Thôn Đông Lai, xã Cam Giang, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42361
|
NGUYỄN VĂN CÁT
|
4/5/1952
|
8/5/1974
|
Thôn Dương Xuân, xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
42362
|
NGUYỄN VĂN CÁT
|
20/4/1946
|
20/7/1971
|
Thôn An Nha, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng
|
42363
|
TẠ VĂN CÁT
|
15/5/1924
|
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42364
|
NGUYỄN VĂN CĂN
|
31/12/1929
|
23/12/1964
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Công nghiệp nặng
|
42365
|
HÀ VĂN CẦM
|
18/6/1934
|
|
Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42366
|
LÊ GA CẦM
|
1929
|
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Quang, tỉnh Quảng Trị
|
|
42367
|
NGUYỄN CẦM
|
15/5/1939
|
|
Thôn Bích Giang, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Công tác miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
42368
|
PHAN THỊ CẦM
|
10/6/1950
|
16/6/1972
|
Thôn Mỹ Thuỷ, xã Hải An, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phúc
|
42369
|
DƯƠNG HỒNG CẨM
|
22/9/1924
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42370
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
1/7/1953
|
3/1/1975
|
Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Mỏ than Mạo Khê huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
42371
|
HOÀNG HỮU CÂN
|
15/9/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Đào Đầu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Công Nông Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
42372
|
LÊ QUANG CÂN
|
3/6/1928
|
20/7/1972
|
Xã Cu Hoan, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Quản lý kinh tế Thương nghiệp II - Bộ Nội Thương
|
42373
|
HỒ VĂN CẦN
|
0/5/1927
|
20/4/1975
|
Xã Ta Long, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
K100 - Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
42374
|
PHẠM NGỌC CẨM
|
05/1927
|
|
Huyện Bến Hải, Bình Trị Thiên, Quảng Trị
|
|
42375
|
LÂM CẦN
|
06/1940
|
2/11/1961
|
Thôn Trung Sơn, xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Xã Vĩnh Thạch, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|