Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42275
|
MAI VĂN BIỀN
|
15/8/1939
|
12/10/1972
|
Thôn Hà Lộc, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 3 Đa Phúc tỉnh Vĩnh Phú
|
42276
|
LÊ BIỂU
|
20/11/1939
|
20/9/1973
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông cấp III huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
42277
|
LÊ QUANG BIỂU
|
20/12/1934
|
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42278
|
BÙI CÔNG BINH
|
14/4/1934
|
16/7/1974
|
Thôn Nam Tân, xã Gio Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42280
|
TRẦN XUÂN BỈNH
|
0/1/1934
|
28/3/1972
|
Thôn Tân Phổ, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Thống nhất Công tác B tỉnh Quảng Bình
|
42281
|
BÙI XUÂN BÌNH
|
20/9/1954
|
10/10/1973
|
Thôn Mai Xá, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
42282
|
HỒ VĂN BÌNH
|
0/7/1938
|
|
Thôn Xà Lời, xã Vĩnh Ô, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42283
|
HOÀNG THANH BÌNH
|
0/2/1950
|
0/5/1972
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Du kích xã Cam Lộc, Cam Lộ tỉnh Quảng Trị
|
42284
|
LÊ THÁI BÌNH
|
17/8/1934
|
21/3/1973
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Thạch Thành, Thanh Hóa
|
42285
|
LÊ THANH BÌNH
|
10/9/1942
|
14/11/1968
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Y tế - Hà Nội
|
42286
|
LÊ THANH BÌNH
|
23/8/1936
|
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Quảng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42287
|
LÊ TRỌNG BÌNH
|
8/6/1931
|
7/9/1973
|
Thôn Tân Lộc, xã Linh Quang, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Vụ Văn hóa - Ủy ban Kế hoạch nhà nước
|
42288
|
MAI THỊ BÌNH
|
1949
|
|
Xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42289
|
NGUYỄN NHƯ BÌNH
|
01/6/1952
|
|
Thôn Lê Xá, huyện Vĩnh Sơn (Vĩnh Linh), tỉnh Quảng Trị
|
|
42290
|
NGUYỄN TÀI BÌNH
|
10/10/1953
|
30/10/1974
|
Xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp I, xã Vĩnh Thạch, Vĩnh Linh
|
42291
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
12/7/1934
|
7/8/1961
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
42292
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
7/7/1939
|
4/3/1974
|
Thôn Mai Lộc, xã Cam Chính, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hóa - Thương binh - Nam Hà
|
42293
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
1/3/1950
|
4/4/1973
|
Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
42294
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
0/10/1954
|
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42295
|
NGUYỄN BÌNH
|
9/1927
|
|
Thôn Tân Văn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42296
|
PHAN THANH BÌNH
|
24/2/1947
|
16/9/1974
|
Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long, Hải Phòng - Tổng cục Thủy sản
|
42297
|
PHAN THANH BÌNH
|
5/7/1934
|
1961
|
Thôn Gian Biều, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Nông lâm Vĩnh Phú
|
42298
|
THANH BÌNH
|
17/10/1925
|
30/3/1972
|
Thôn Phương Lang Đông, xã Hải Ba, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K10
|
42299
|
TRẦN THANH BÌNH
|
13/4/1948
|
|
Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42300
|
TRƯƠNG THANH BÌNH
|
15/8/1943
|
18/7/1964
|
Thôn Thiết Tràng, xã Tam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh Cờ Đỏ, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghĩa Đàn
|
42301
|
HỒ VĂN BÒN
|
26/8/1934
|
8/9/1961
|
Thôn Phó Hội, xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Kiến trúc Quảng Bình
|
42302
|
LÊ VĂN BÒN
|
1/2/1948
|
12/6/1972
|
Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
42303
|
ĐỖ HỮU BỘ
|
15/7/1940
|
|
Xã Hải Tân, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42304
|
LÊ VĂN BÔI
|
20/5/1923
|
29/9/1962
|
Thôn Thượng Phước, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Phân xưởng đuc thép - Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
42305
|
NGUYỄN HỮU BỒI
|
28/12/1936
|
|
Thôn Vĩnh Phước, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội
|
42306
|
NGUYỄN THANH BỒI
|
5/4/1941
|
8/11/1974
|
Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp đánh cá - Ty Thủy sản Nghệ An
|
42307
|
PHẠM XUÂN BỒI
|
5/5/1932
|
31/5/1974
|
Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Văn hoá huyện Nam Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
42308
|
NGUYỄN VĂN BỐI
|
1/6/1934
|
30/3/1964
|
Thôn Phúc Thị, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
42309
|
THÂN TRỌNG BỘI
|
5/4/1938
|
19/5/1971
|
Thôn Lâm Xuân, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Y tế Vĩnh Phú
|
42310
|
VÕ BỘI
|
1923
|
23/4/1960
|
Thôn Phương Lang, xã Hải Bình, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động Hà Tĩnh
|
42311
|
NGUYỄN VIẾT BÔN
|
1938
|
|
Xóm Đồng, thôn Kinh Môn, xã Vinh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42312
|
TRẦN VĂN BÔN
|
27/12/1927
|
16/10/1974
|
Thôn Tây, xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy Gỗ Vinh huyện Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An
|
42313
|
TRẦN VIẾT BÔN
|
15/7/1921
|
4/5/1962
|
Thôn An Khê, xã Linh An, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp Quảng Bình
|
42314
|
NGUYỄN BỔN
|
0/1/1932
|
17/1/1963
|
Thôn Kim Lăng, xã Hải Thái, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42315
|
HỒ BỐN
|
|
|
Xóm Lồi, xã Đóng Ngãi, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
|
42316
|
HỒ VIẾT BỐN
|
5/10/1936
|
|
Thôn Trà Liên, xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42317
|
PHẠM VĂN BỐN
|
0/12/1938
|
16/6/1972
|
Thôn Nhi Hạ, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thương binh Quế Võ tỉnh Hà Bắc
|
42318
|
PHAN VĂN BỐN
|
30/6/1938
|
0/12/1973
|
Thôn Diên Hà Thượng, xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
42319
|
TRƯƠNG KHẮC BỐN
|
2/2/1937
|
20/5/1971
|
Thôn Mai Xá Chánh, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Khoái Châu, Hưng Yên
|
42320
|
LÊ VĂN BÔNG
|
6/10/1930
|
28/9/1961
|
Thôn Bắc Bình, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Vườn Thôn Tiều, Lâm trường Nam Quảng Bình
|
42321
|
TRẦN THỊ BỒNG
|
0/2/1944
|
16/8/1974
|
Thôn An Xuân, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20
|
42322
|
LÊ BƠN
|
0/9/1935
|
16/1/1959
|
Thôn Ri Ri, xã Cam Thượng, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Tổng đội Công trình I Cục Xây dựng doanh trại Quân đội Nhân dân Việt Nam
|
42323
|
HỒ BỪ
|
1938
|
|
Thôn A Roòng, xã Cam Thượng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42324
|
NGUYỄN BƯA
|
12/1924
|
|
Xã Triệu Phước, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42325
|
LÊ THỊ BƯỞI
|
5/5/1973
|
4/5/1973
|
Thôn Thủy Khê, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|