Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42223
|
NGUYỄN THỊ HOA BAN
|
0
|
|
Thôn Hoà Lý, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42224
|
HỒ BAN
|
1937
|
|
Xã Hương An, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42225
|
ĐẶNG SĨ BÀN
|
1941
|
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42226
|
ĐẶNG BANG
|
1908
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Trị
|
Trường kỹ thuật II - Bộ Công nghiệp
|
42227
|
LÊ PHƯỚC BANG
|
1910
|
20/12/1973
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
K25
|
42228
|
VÕ VĂN BANG
|
30/12/1936
|
30/6/1967
|
Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thương nghiệp Vĩnh Linh
|
42229
|
PHẠM HỒNG BẢNG
|
22/12/1934
|
15/5/1973
|
Thôn Thượng Xá, xã Hải Quang, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lương thực huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
42231
|
HỒ BẢO
|
12/1/1939
|
|
Xã Hương Vịnh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42232
|
HỒ BẢO
|
1937
|
|
Thôn Mốc Bài, xã Tâm Lĩnh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42233
|
NGUYỄN VĂN BẢO
|
1926
|
4/2/1975
|
Xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Đồng Giao, Ninh Bình
|
42234
|
TRẦN THỊ BẢO
|
10/12/1952
|
|
Thôn Tùng Luật, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42235
|
TRẦN THỊ KIM BẢO
|
10/12/1952
|
23/1/1975
|
Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương - Hà Bắc
|
42236
|
PHẠM BẢO
|
01/5/1927
|
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42237
|
NGUYỄN VĂN BẠO
|
0/7/1935
|
28/12/1973
|
Xã Triệu An, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Sông Lô tỉnh Tuyên Quang
|
42238
|
LÊ ĐÌNH BÃO
|
10/1/1920
|
|
Thôn Trà Lộc, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42239
|
HỒ BÁT
|
7/8/1924
|
|
Xã Ruộng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42240
|
NGUYỄN BẠT
|
12/5/1923
|
|
Thôn Vân Hòa, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42241
|
NGUYỄN BẢY
|
3/5/1948
|
20/7/1971
|
Thôn Long Hưng, xã Hải Phú, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường BTVH Thương binh-Hải Hưng
|
42242
|
HỒ BẢY
|
6/1928
|
|
Thôn Đồng Đờn, xã Cam Thương, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42243
|
LÊ VĂN BẨY
|
01/01/1947
|
|
Thôn Cổ Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42245
|
NGUYỄN VĂN BẮC
|
22/12/1945
|
22/5/1975
|
Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Lâm trường Trồng Rừng Vĩnh Linh
|
42246
|
TRẦN HOÀI BẮC
|
1933
|
|
Thôn Chôn Nhơn, xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
|
42247
|
BÙI QUANG BẰNG
|
5/5/1935
|
29/3/1973
|
Thôn Xuân Long, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường T27 Hà Tây
|
42248
|
HOÀNG VĂN BẰNG
|
1955
|
15/4/1975
|
Xã Triệu Thương, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bội đội địa phương huyện Triệu Phong tỉnh Quảng Trị (ra Bắc chữa bệnh)
|
42249
|
LÊ CAO BẰNG
|
13/8/1941
|
24/6/1975
|
Xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Cơ quan CP 90
|
42250
|
NGUYỄN ĐỨC BẰNG
|
2/1/1929
|
0/12/1973
|
Thôn An Thơ, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
42251
|
NGUYỄN HỮU BẰNG
|
15/11/1945
|
6/10/1972
|
Thôn Cao Hy, xã Triệu , huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Thanhniên Lao động Xã hội chủ nghĩa tỉnh Hòa Bình
|
42252
|
NGUYỄN BẰNG
|
05/5/1934
|
|
Thôn Thái Lai, xã Vĩnh Thái, khu vực Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42253
|
NGUYỄN XUÂN BẰNG
|
12/5/1936
|
|
Thôn Hồ Xá Bắc, xã Vĩnh Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42254
|
PHAN THANH BẰNG
|
7/1945
|
6/4/1974
|
Thôn Hà Xá, xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Thương binh Uông Bí
|
42255
|
HỒ BÂN
|
1919
|
24/2/1972
|
Xã Hương Phùng, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
K55 tỉnh Bắc Ninh
|
42256
|
NGUYỄN ĐỨC BÂN
|
11/7/1931
|
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42257
|
LÊ BÁ BÉ
|
1/4/1935
|
21/11/1973
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ngân hàng tỉnh Sơn La
|
42258
|
LÊ CÔNG BÉ
|
1938
|
4/2/1975
|
Thôn Tường Vân, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
An dưỡng tại T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
42259
|
TRẦN NGỌC BÉ
|
20/6/1930
|
1/5/1975
|
Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Vật tư Vận tải Đoàn Đ73 Quảng Trị
|
42260
|
NGUYỄN BÉ
|
01/1931
|
|
Thôn Xuân Lộc, xã Hải Lộc, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42261
|
TRƯƠNG BÉ
|
28/9/1942
|
12/1/1973
|
Thôn Đạo Đầu, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam số 42 Yết Kiêu - Hà Nội
|
42262
|
HỒ BÊ
|
0/5/1936
|
|
Xóm Ngọn Rào, xã Tam Lĩnh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42263
|
TRƯƠNG QUANG BÊ
|
16/10/1923
|
10/4/1962
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung cấp Nông Lâm Nghiệp Vụ
|
42264
|
ĐÀO VĂN BỀN
|
19/8/1947
|
15/10/1974
|
Thôn Lai Bình, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp I Vĩnh Long - Ty Giáo dục Vĩnh Long
|
42265
|
BÙI THỊ BI
|
27/3/1937
|
0/5/1972
|
Thôn Mai Xã Chánh, xã Do Hà, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K20 - Viện Điều dưỡng Cán bộ tỉnh Hải Hưng
|
42266
|
LÊ THỊ NGỌC BÍCH
|
15/7/1951
|
30/10/1974
|
Thôn Hải Chữ, xã Trung Hải, huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường PT cấp I Vĩnh Giang, khu Vĩnh Linh
|
42267
|
NGÔ VĂN BÍCH
|
9/9/1930
|
28/9/1961
|
Thôn Đại Hào, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Vườn Tây Giáp, Lâm trường Nam Quảng Bình
|
42268
|
NGÔ BIẾC
|
20/10/1935
|
|
Xóm 2 Tân Trai, xã Vĩnh Giang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42269
|
ĐỖ TRỌNG BIÊN
|
15/12/1937
|
|
Thôn A Mô, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42270
|
ĐỖ VĂN BIÊN
|
20/12/1937
|
5/10/1962
|
Thôn An Mộ, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Tĩnh
|
42271
|
NGUYỄN BIÊN
|
10/8/1937
|
2/11/1961
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
HTX Trần Công Ái, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh
|
42272
|
TRẦN ĐÌNH BIÊN
|
5/10/1927
|
16/6/1967
|
Thôn Xuân Hòa, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Phòng Lâm nghiệp - Vĩnh Linh
|
42273
|
TRẦN QUANG BIÊN
|
2/1930
|
22/4/1975
|
Xã Cam Mỹ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cục đón tiếp Cán bộ B
|
42274
|
LÝ VĂN BIÊN
|
17/02/1933
|
|
Thôn Trung Đơn, xã Hải Định, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|