Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42171
|
NGUYỄN AN
|
1929
|
10/3/1973
|
Xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K90
|
42172
|
NGUYỄN ĐÌNH AN
|
10/10/1944
|
17/8/1973
|
Thôn Trung Yên, xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông Cấp II Hoa Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
|
42173
|
NGUYỄN LƯƠNG AN
|
25/7/1920
|
15/11/1972
|
Xã Triệu Vinh, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Báo Thống nhất-Ban Thống nhất
|
42174
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
6/10/1940
|
20/2/1975
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng TW
|
42175
|
NGUYỄN ĐĂNG AN
|
|
|
Thôn Tây Sơn, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42176
|
TRẦN VĂN AN
|
20/5/1931
|
|
Thôn Thủy Khuê, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42177
|
VÕ AN
|
25/12/1934
|
1/11/1965
|
Xã Hướng Lâm, huyện Hương Hoá, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Văn hoá
|
42178
|
HOÀNG ANH
|
13/12/1915
|
0/5/1975
|
Xã Cam Giang, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Xí nghiệp Quốc doanh Muối Đồ Sơn Hải Phòng
|
42179
|
LÊ NGỌC ANH
|
14/4/1912
|
11/5/1962
|
Thôn Gia Đẳng, xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Thuỷ sản Hà Tĩnh
|
42180
|
LÊ XUÂN ANH
|
1942
|
|
Thôn An Hướng, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42181
|
NGUYỄN HỮU ANH
|
2/10/1927
|
1/1/1974
|
Thôn Vân Hòa, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
42182
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
20/10/1938
|
26/7/1971
|
Thôn Nhan Biều, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp IIIA Kim Sơn
|
42183
|
PHAN ANH
|
1931
|
|
Thôn Hà Xá, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
42184
|
PHAN ANH
|
12/6/1934
|
|
Thôn Hà Xá, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Tập đoàn Sao vàng I, tỉnh Thanh Hoá
|
42185
|
NGUYỄN THÀNH ANH
|
10/01/1928
|
|
Xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42186
|
VĂN HÙNG ANH
|
3/12/1936
|
6/10/1972
|
Thôn Phú Liêu, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Phổ thông cấp II Hiển Khánh-huyện Vụ Bản-tỉnh Nam Hà
|
42187
|
LÊ THỊ ÁNH
|
3/10/1956
|
|
Thôn Tân Hòa, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42188
|
TRẦN NGỌC ÁNH
|
1953
|
23/7/1971
|
Thôn Thương Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Văn hoá Quân khu III-Hữu Ngạn
|
42189
|
TRẦN XUÂN ÁNH
|
5/5/1950
|
14/3/1974
|
Xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị
|
110
|
42190
|
NGUYỄN ĐỨC ẤM
|
5/5/1926
|
30/9/1968
|
Thôn Hà Thượng, xã Linh Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Ban Thanh tra thành phố Hải Phòng
|
42191
|
HỒ TRỌNG ÂN
|
31/12/1934
|
1/8/1961
|
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ y tế - khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
42192
|
HOÀNG QUANG ÂN
|
3/1/1943
|
17/4/1974
|
Xã Xuân Long, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
42193
|
LÂM THỊ HỒNG ÂN
|
7/8/1941
|
1/11/1965
|
Thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đoàn Ca kịch LKV
|
42194
|
NGUYỄN HỮU ÂN
|
24/4/1954
|
4/4/1974
|
Thôn Thượng Nguyên, xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
42195
|
NGUYỄN HỮU ÂN
|
1919
|
20/5/1960
|
Thôn Đá Nổi, xã Triệu Nguyễn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Liên đoàn Sản xuất miền Nam, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
42196
|
NGUYỄN VĂN ÂN
|
5/5/1924
|
5/3/1974
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Linh
|
42197
|
PHẠM QUỐC ÂN
|
3/3/1940
|
20/9/1973
|
Thôn Nhĩ Hạ, xã Linh Hòa, huyện Gio Linh , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Sư phạm 10+3 Ninh Bình
|
42198
|
LÊ ĐĂNG ẤT
|
10/1/1945
|
1967
|
Xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng Trung ương
|
42199
|
LÊ VIẾT ẤT
|
22/10/1940
|
24/11/1967
|
Thôn Phú Long, xã Hải Thanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Xưởng phim Thời sự Tài liệu I - Bộ Văn hóa
|
42200
|
HOÀNG VĂN ẤU
|
10/9/1937
|
2/4/1959
|
Thôn Cam Vũ, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ , tỉnh Quảng Trị
|
Ban An ninh khu 5
|
42201
|
HỒ BA
|
0/10/1943
|
|
Làng Cóc, xã Hương Vinh, huyện Hương Hóa,tỉnh Quảng Trị
|
|
42202
|
HOÀNG BA
|
1929
|
28/12/1973
|
Thôn Ái Tữ, xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quốc doanh 3/2
|
42203
|
MAI VĂN BA
|
12/2/1941
|
30/8/1973
|
Thôn An Mỹ, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Điều trị bệnh ở K100
|
42204
|
NGUYỄN BA
|
1914
|
2/9/1973
|
Xã Hải Phúc, huyện Hướng Hoá,tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
42205
|
NGUYỄN THỊ BA
|
1950
|
|
Thôn Tân Lý, xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42206
|
NGUYỄN VĂN BA
|
16/7/1936
|
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42207
|
NGUYỄN DƯ BA
|
20/5/1945
|
20/9/1973
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp III Trần Phú, Đức Thọ , Hà Tĩnh
|
42208
|
NGUYỄN HỮU BA
|
10/6/1943
|
26/6/1972
|
Thôn Cát Sơn, xã Trung Giang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Đội Biệt động Quảng Hà
|
42209
|
NGUYỄN KHẮC BA
|
0/2/1924
|
5/11/1960
|
Xã Hải Lộc,huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
42210
|
NGUYỄN THỊ BA
|
8/9/1948
|
5/9/1973
|
Thôn Gia Lâm, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Trung học Kỹ thuật nấu ăn - Bộ Nội thương
|
42211
|
PHẠM HỮU BA
|
1926
|
|
Xã Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
K15
|
42212
|
TRƯƠNG KHẮC BA
|
1/1/1932
|
0/5/1972
|
Thôn Nhai Xá Chánh, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Tiểu ban Giáo dục - Ban Tuyên huấn Khu Trị Thiên Huế
|
42214
|
NGUYỄN XUÂN BA
|
01/01/1924
|
|
Thôn Lam Trường, xã Hải Hưng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42215
|
TRẦN XUÂN BA
|
30/12/1948
|
|
Xã Vĩnh Tú, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42216
|
HỒ BÁ
|
1937
|
12/2/1973
|
Thôn Xi Poor, xã Ta Long, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 - Hà Nội
|
42218
|
NGUYỄN VĂN BÁ
|
1933
|
|
Làng Xê Ban, xã Hương Long, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42219
|
TRẦN BÁ
|
8/12/1940
|
20/9/1973
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp III Nông Cống II Thanh Hóa
|
42220
|
NGUYỄN VIẾT BÀI
|
1937
|
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
42221
|
LÊ CHÍ BÁI
|
1/8/1929
|
6/1/1964
|
Thôn Câu Nhi, xã Hải Phong, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Bãi Phủ, tỉnh Nghệ An
|
42222
|
HÀ VĂN BAN
|
15/1/1948
|
8/4/1974
|
Xã Hải Long, huyện Hải Khê, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, Quảng Ninh
|