Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42122
|
BÙI ĐỨC THANH
|
7/8/1948
|
21/3/1975
|
HTX Bắc Hải, xã Phong Hải, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Công ty Vật tư tỉnh Quảng Ninh - Bộ Vật tư
|
42123
|
LÊ VĂN THANH
|
23/10/1949
|
11/2/1970
|
Thôn Thượng, xã Tràng An, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
42124
|
PHẠM THỊ THANH
|
24/4/1948
|
|
Cửa Ông thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42125
|
ĐỖ VĂN THÀNH
|
24/8/1954
|
17/4/1973
|
Số 59, phố Quang Trung, huyện Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 10 tỉnh Quảng Ninh
|
42126
|
LÊ PHÚC THÀNH
|
14/2/1952
|
1975
|
Khu 6, xã Hà Lâm, huyện Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Công trường 302, tỉnh Hải Hưng
|
42127
|
PHẠM THỊ THÀNH
|
27/7/1951
|
|
Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Ty Y tế tỉnh Quảng Ninh
|
42128
|
VŨ VĂN THÀNH
|
5/2/1942
|
29/2/1972
|
Thôn Quỳnh Lâu, xã Cộng Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường K27 CP16 TP Hà Nội
|
42129
|
LƯU THỊ THẢNH
|
10/12/1975
|
6/5/1975
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều , tỉnh Quảng Ninh
|
Đài C2- Cục Điện Chính
|
42130
|
ĐINH VĂN THẢO
|
3/12/1936
|
26/11/1968
|
Xã Đàm Hà, huyện Đàm Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Tài chính huyện Hà Cối, tỉnh Quảng Ninh
|
42131
|
LÊ TRỌNG THẢO
|
16/8/1940
|
14/2/1975
|
Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Cửa hàng Điện máy Vật liệu Xây dựng Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh
|
42132
|
NGUYỄN THỊ THẬM
|
20/10/1948
|
7/3/1973
|
Xóm Đường Ngang, xã Cộng Hòa, huyện Hưng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
|
42133
|
VŨ THỊ THẨN
|
10/9/1954
|
4/3/1975
|
Xóm Kèo, Đảo Tuần Châu, thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Trung học Ngân hàng TW tỉnh Bắc Thái
|
42134
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
24/6/1943
|
28/3/1973
|
Thôn 4, xã Phú Hải, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Y tế huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
42135
|
TRƯƠNG ĐÌNH THOẠI
|
0/5/1921
|
13/6/1975
|
Thị trấn Cọc 5, thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Ty Công nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
42136
|
NGÔ HOÀI THƠM
|
10/4/1949
|
24/6/1975
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Ngân hàng thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
42137
|
NGUYỄN MINH THƯ
|
6/7/1942
|
10/3/1975
|
Thôn Vạn Yên, xã Việt Hưng, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
Bưu điện Trung tâm tỉnh Quảng Ninh
|
42138
|
NGUYỄN VĂN THƯỚC
|
1922
|
27/5/1975
|
Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Uỷ ban Hành chính huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
42139
|
NGUYỄN VĂN TRÒN
|
1938
|
1/11/1965
|
Thôn Bình Sơn, xã Bình Dương, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42140
|
TRƯƠNG THỊ TRỌNG
|
4/4/1950
|
10/3/1973
|
Xã Đoàn Kết, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Bệnh viện huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
42141
|
NGUYỄN TIẾN TRÚC
|
20/9/1947
|
15/11/1973
|
Thôn Chí Linh, xã Yên Đức, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Đoàn Địa chất II huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
42142
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
24/6/1949
|
9/12/1974
|
Thôn Mễ Xá, xã Hưng Đạo, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
42143
|
VŨ XUÂN TRƯỜNG
|
10/9/1933
|
14/6/1975
|
Xã Đại Bình, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
Uỷ ban Hành chính tỉnh Quảng Ninh
|
42144
|
LÊ QUỐC VẠN
|
14/6/1950
|
5/5/1971
|
Xóm 2, xã Yên Giang, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Cơ khí 20/7 Hải Phòng
|
42145
|
PHẠM DUY VĂN
|
1941
|
0/10/1974
|
Xã Việt Hưng, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
Bệnh viện E1
|
42146
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
1936
|
|
Xã Văn Châu, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42147
|
HOÀNG XUÂN VIỀN
|
18/8/1942
|
0/3/1973
|
Thôn Lục Nà, xã Lục Hồn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
42148
|
NGUYỄN VĂN VỤ
|
5/10/1952
|
|
Thôn Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá Số 18 - Cục Vận tải Đường bộ
|
42149
|
ĐOÀN THỊ VƯỢNG
|
12/6/1950
|
8/2/1971
|
Xã Bình Ngọc, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Bưu điện huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
|
42150
|
LỶ XIN
|
20/10/1926
|
18/2/1975
|
Thôn Ba, xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
HTX Lưỡng Kỳ, xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
42151
|
ĐOÀN THỊ XUÂN
|
14/1/1949
|
14/2/1970
|
Thôn Yên Khánh, xã Yên Đức, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
42152
|
VŨ THỊ XUYẾN
|
1950
|
|
Bãi Cháy, thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42153
|
ĐOÀN THỊ XƯỞNG
|
24/9/1948
|
21/8/1968
|
Thôn Nam Thọ, xã Trà Cổ, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế
|
42154
|
LÀN CHẾCH Ỳ
|
5/5/1938
|
1975
|
Xã Đoan Tĩnh, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiếp Sứ Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
42155
|
CỒN A
|
|
|
Xuôi Muôi, tỉnh Quảng Trị
|
|
42156
|
HỒ A
|
1938
|
|
Xã Hương Quang, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42157
|
HỒ A
|
1934
|
|
Thôn Nguồn Rào, xã Tam Định, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42158
|
HỒ VĂN A
|
1937
|
|
Thôn Thọ Ngoan, xã Hương Quan, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42159
|
HỒ AI
|
1941
|
|
Xã Hữu Lĩnh, huyện Hưng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42160
|
HỒ VĂN AI
|
6/3/1941
|
|
Thôn Ra Ly, xã Hương Lĩnh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
42161
|
BÙI QUỐC ÁI
|
8/12/1937
|
1/6/1966
|
Thôn Cát Sơn, xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Cán bộ Kế hoạch Nhà máy Dệt Nam Định
|
42162
|
LÊ CÔNG ÁI
|
0/6/1932
|
28/6/1959
|
Thôn Phù Lưu, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Hợp tác xã Mua bán, huyện Hạc Trì, tỉnh Phú Thọ
|
42163
|
NGUYỄN XUÂN ÁI
|
0/2/1916
|
|
Xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
|
42164
|
TRẦN ĐÌNH ÁI
|
30/12/1939
|
|
Xã Hà Trung, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
42165
|
TRƯƠNG QUỐC ÁI
|
1932
|
25/7/1973
|
Thôn Lâm Xuân, xã Linh Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
42166
|
TRƯƠNG THỊ ÁI
|
2/10/1946
|
3/9/1972
|
Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Lao động Trung Ương
|
42167
|
BÙI SỸ AN
|
1/6/1919
|
8/5/1975
|
Xã Vĩnh Liêm, huyện Vĩnh Liêm, tỉnh Quảng Trị
|
Hội đồng Trọng tài Kinh tế - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
42168
|
ĐÀO TÂN AN
|
27/1/1945
|
20/4/1973
|
Xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Tuyên Giáo TW
|
42168
|
HOÀNG AN
|
02/01/1934
|
|
Thôn An Tiêm, xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, Quảng Trị
|
|
42169
|
LÊ VĂN AN
|
16/10/1928
|
27/6/1972
|
Thôn Thanh Lương, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Bộ Nội thương
|
42170
|
LÊ XUÂN AN
|
10/10/1939
|
7/10/1972
|
Xã Cam Lộc, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cấp II Gia Thịnh-Gia Viễn-Ninh Bình
|