Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42071
|
BÙI VĂN LỄ
|
0/8/1934
|
1966
|
Thôn Bến Triều, xã Hồng Phong, huyện Đông Triều, Hồng Quảng, tỉnh Quảng Ninh
|
Ty Bưu điện Truyền thanh tỉnh Quảng Ninh
|
42072
|
BÙI THỊ LIỄU
|
19/1/1955
|
1975
|
Thôn Vạn Hoa, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh
|
42073
|
CHU NGỌC LONG
|
6/6/1934
|
16/12/1974
|
55 phố Hoà Lạc, thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Chi hàng Kiến thiết Yên Bái
|
42074
|
PHẠM VĂN LONG
|
|
20/12/1974
|
Thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Công ty Quản lý máy 253 Vinh, tỉnh Nghệ An
|
42075
|
HUỲNH NGỌC LƯU
|
1945
|
|
Khu Đống Đa thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42076
|
NGUYỄN QUÝ MÙI
|
15/11/1943
|
8/3/1975
|
Xã Phong Cốc, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Công ty Vật tư Quảng Ninh - Bộ Vật tư
|
42077
|
HOÀNG HỮU NAM
|
27/9/1940
|
16/2/1975
|
Xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Thanh niên Dân tộc huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
42078
|
NGUYỄN HOÀI NAM
|
17/2/1940
|
1/3/1975
|
Xã Phạm Hồng Thái, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Thống nhất Uông Bí, Quảng Ninh
|
42079
|
PHẠM THỊ NAM
|
1/2/1942
|
0/4/1974
|
Xã Nam Hòa, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Thống nhất Uông Bí, Quảng Ninh
|
42080
|
NGUYỄN TRỌNG NINH
|
19/2/1936
|
23/5/1975
|
Huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Viện Nghiên cứu biển, 234 Đà Nẵng, Hải Phòng
|
42081
|
NGUYỄN VĂN NGOÃN
|
20/8/1942
|
|
Xã Liên Hoà, huyện Yên Hưng, Khu Hồng Quảng, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42082
|
NGUYỄN THỊ NỞ
|
4/12/1952
|
11/3/1975
|
Thôn Lâm Xá, xã Phạm Hồng Thái, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Trung cấp Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
42083
|
PHẠM MINH NGỌC
|
18/3/1956
|
1/3/1975
|
Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hương, tỉnh Quảng Ninh
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải - TP Hải Phòng
|
42084
|
NGUYỄN XUÂN NHẬM
|
12/2/1952
|
|
Xã Hưng Đạo, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Gạch ngói Đông Triều tỉnh Quảng Ninh
|
42085
|
MAI TUYẾT NHUNG
|
1950
|
|
120 Lê Lợi thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42086
|
NGUYỄN XUÂN NHẬT
|
23/2/1936
|
7/5/1975
|
Xã Khê Chanh, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
42087
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
20/11/1933
|
23/7/1975
|
Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Uỷ ban Bảo vệ Bà mẹ và trẻ em TW
|
42088
|
VŨ VĂN ỔN
|
20/7/1946
|
9/7/1974
|
Xã Nam Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Bệnh viện Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
42089
|
VOÒNG VỈNH ỐN
|
25/8/1938
|
18/2/1975
|
Thôn Thìn Thủ, xã Nà Pá, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
Huyện uỷ Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
42090
|
ĐẶNG THỊ PHAI
|
1/10/1942
|
22/10/1974
|
Thôn Hương Học, xã Nam Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Cửa hàng Thực phẩm thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
42091
|
VŨ VĂN PHONG
|
8/10/1936
|
1974
|
Thôn La Khê, xã Tiền An, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Thống nhất Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
42092
|
CHỐNG TẦU PHÚC
|
16/3/1933
|
20/2/1975
|
Thôn Cai Pá, xã Tân Bình, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Văn hoá Thông tin huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
42093
|
DỊP KHÌNH PHÚC
|
1/8/1936
|
20/2/1975
|
Xã Tình Húc, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Nhà đất huyện Bình Liêu Quảng Ninh
|
42094
|
SÚ CÚN PHÚC
|
24/4/1940
|
18/2/1975
|
Xã Yên Than, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Ủy ban Kiểm tra huyện ủy Tiên Yên, tỉnh Quản Ninh
|
42095
|
VOÒNG SÂY PHÚC
|
23/4/1952
|
1975
|
Thôn 2, xã Hạ Long, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản Quảng Trị
|
42096
|
NGUYỄN VĂN PHÙNG
|
1/6/1954
|
15/2/1974
|
Số nhà 1, ngõ 2 lán Độc Lập, thị xã Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 18 thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
42097
|
BÙI SĨ QUANG
|
15/10/1952
|
15/3/1975
|
Số nhà 31 phố Chính, thị trấn Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
|
42098
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
22/2/1952
|
7/2/1974
|
Thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Cán bộ Khí tượng
|
42099
|
HOÀNG VĂN SÁNG
|
12/8/1942
|
1/5/1973
|
Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng Nón, số 2 Hà Nội
|
42100
|
LÝ CHỈNH SÁNG
|
3/11/1937
|
20/2/1975
|
Thôn Nà Luông, xã Vô Ngại, huyện Bình Liên, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Bình Liên, tỉnh Quảng Ninh
|
42101
|
VOÒNG CẮM SÁNG
|
17/9/1953
|
|
Xã Cẩm Bình, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42102
|
HỒ SẮM
|
20/12/1932
|
17/2/1975
|
Thôn Đông Ngũ, xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Văn phòng UBHC huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
42103
|
CHÌU BIT SỒI
|
15/5/1930
|
20/2/1975
|
Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Huyện uỷ Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
42104
|
TRẦN MẠNH SƠN
|
2/8/1950
|
|
Xã Đồng Tiến, huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
Đội Chiếu bóng 474 - Hòn Gai - tỉnh Quảng Ninh
|
42105
|
THOÓNG A TẮC
|
3/7/1950
|
21/3/1975
|
Xã Hà Lầm, thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Công trường 27 thuộc Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
42106
|
NGUYỄN NGỌC TÂN
|
10/8/1940
|
1975
|
Xã Xuân Lan, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Ban Quản lý HTX Mua bán tỉnh Quảng Ninh
|
42107
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
10/5/1947
|
23/11/1971
|
Thôn 4, xã Bình Ngọc, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Bến Hòn Gai - Quảng Ninh
|
42108
|
VƯƠNG THỊ TẦN
|
11/12/1938
|
|
Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42109
|
ĐOÀN VĂN TIẾN
|
25/8/1954
|
|
Khu1, thị trấn Hà Lầm, huyện Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42110
|
TRƯƠNG TRUNG TIẾN
|
10/7/1949
|
4/4/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW
|
42111
|
ĐÀM QUANG TÍN
|
7/4/1951
|
22/1/1975
|
tỉnh Quảng Ninh
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất
|
42112
|
TRẦN ĐÌNH TÍNH
|
18/10/1953
|
|
Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42113
|
PHẠM VĂN TÌNH
|
10/11/1927
|
25/2/1975
|
Xã Tiền An, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Tài chính huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
42114
|
VŨ VĂN TÍU
|
8/8/1955
|
24/3/1975
|
Thôn Hải Yến, xã Yên Hải, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Công trường 302 Công ty xây lắp 1 - Bộ Vật tư
|
42115
|
ĐOÀN VĂN TÒNG
|
10/7/1947
|
11/2/1970
|
Thôn Yên Khánh, xã Yên Đức, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Bưu điện Hoành Bồ - Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
42116
|
NGUYỄN VĂN TƠ
|
15/7/1944
|
26/4/1970
|
Thôn Tràng Bảng, xã Tràng An, huyện Đông Anh, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Huấn luyện - Cục Tham mưu
|
42117
|
DƯƠNG DOÃN TUỆ
|
1/3/1942
|
0/1/1975
|
Thôn Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Thống nhất Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
42118
|
HOÀNG THỊ TỪ
|
10/4/1953
|
1975
|
xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Tân Yên tỉnh Quảng Ninh
|
42119
|
PHẠM VIẾT THẠCH
|
1953
|
|
Số 23 phân khu 3 Cao Danh thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42120
|
CAO VĂN THÁI
|
19/11/1951
|
2/4/1975
|
Xã Vạn Xuân, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Trung học Công nghiệp Rừng TW
|