Ngày:3/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
42071 BÙI VĂN LỄ 0/8/1934 1966 Thôn Bến Triều, xã Hồng Phong, huyện Đông Triều, Hồng Quảng, tỉnh Quảng Ninh Ty Bưu điện Truyền thanh tỉnh Quảng Ninh
42072 BÙI THỊ LIỄU 19/1/1955 1975 Thôn Vạn Hoa, xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Lâm trường Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh
42073 CHU NGỌC LONG 6/6/1934 16/12/1974 55 phố Hoà Lạc, thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Chi hàng Kiến thiết Yên Bái
42074 PHẠM VĂN LONG 20/12/1974 Thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Công ty Quản lý máy 253 Vinh, tỉnh Nghệ An
42075 HUỲNH NGỌC LƯU 1945 Khu Đống Đa thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
42076 NGUYỄN QUÝ MÙI 15/11/1943 8/3/1975 Xã Phong Cốc, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Công ty Vật tư Quảng Ninh - Bộ Vật tư
42077 HOÀNG HỮU NAM 27/9/1940 16/2/1975 Xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh Trường Thanh niên Dân tộc huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
42078 NGUYỄN HOÀI NAM 17/2/1940 1/3/1975 Xã Phạm Hồng Thái, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Lâm trường Thống nhất Uông Bí, Quảng Ninh
42079 PHẠM THỊ NAM 1/2/1942 0/4/1974 Xã Nam Hòa, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Lâm trường Thống nhất Uông Bí, Quảng Ninh
42080 NGUYỄN TRỌNG NINH 19/2/1936 23/5/1975 Huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Viện Nghiên cứu biển, 234 Đà Nẵng, Hải Phòng
42081 NGUYỄN VĂN NGOÃN 20/8/1942 Xã Liên Hoà, huyện Yên Hưng, Khu Hồng Quảng, tỉnh Quảng Ninh
42082 NGUYỄN THỊ NỞ 4/12/1952 11/3/1975 Thôn Lâm Xá, xã Phạm Hồng Thái, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Trường Trung cấp Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
42083 PHẠM MINH NGỌC 18/3/1956 1/3/1975 Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hương, tỉnh Quảng Ninh Nhà máy Cơ khí Duyên Hải - TP Hải Phòng
42084 NGUYỄN XUÂN NHẬM 12/2/1952 Xã Hưng Đạo, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Gạch ngói Đông Triều tỉnh Quảng Ninh
42085 MAI TUYẾT NHUNG 1950 120 Lê Lợi thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
42086 NGUYỄN XUÂN NHẬT 23/2/1936 7/5/1975 Xã Khê Chanh, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Sở Bưu điện Hải Phòng
42087 NGUYỄN THỊ NHUNG 20/11/1933 23/7/1975 Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Uỷ ban Bảo vệ Bà mẹ và trẻ em TW
42088 VŨ VĂN ỔN 20/7/1946 9/7/1974 Xã Nam Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Bệnh viện Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
42089 VOÒNG VỈNH ỐN 25/8/1938 18/2/1975 Thôn Thìn Thủ, xã Nà Pá, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh Huyện uỷ Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
42090 ĐẶNG THỊ PHAI 1/10/1942 22/10/1974 Thôn Hương Học, xã Nam Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Cửa hàng Thực phẩm thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
42091 VŨ VĂN PHONG 8/10/1936 1974 Thôn La Khê, xã Tiền An, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Lâm trường Thống nhất Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
42092 CHỐNG TẦU PHÚC 16/3/1933 20/2/1975 Thôn Cai Pá, xã Tân Bình, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh Phòng Văn hoá Thông tin huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
42093 DỊP KHÌNH PHÚC 1/8/1936 20/2/1975 Xã Tình Húc, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh Phòng Nhà đất huyện Bình Liêu Quảng Ninh
42094 SÚ CÚN PHÚC 24/4/1940 18/2/1975 Xã Yên Than, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Ủy ban Kiểm tra huyện ủy Tiên Yên, tỉnh Quản Ninh
42095 VOÒNG SÂY PHÚC 23/4/1952 1975 Thôn 2, xã Hạ Long, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản Quảng Trị
42096 NGUYỄN VĂN PHÙNG 1/6/1954 15/2/1974 Số nhà 1, ngõ 2 lán Độc Lập, thị xã Cẩm Phả , tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Vận tải ô tô số 18 thuộc Bộ Giao thông Vận tải
42097 BÙI SĨ QUANG 15/10/1952 15/3/1975 Số nhà 31 phố Chính, thị trấn Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
42098 NGUYỄN THỊ QUANG 22/2/1952 7/2/1974 Thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh Trường Cán bộ Khí tượng
42099 HOÀNG VĂN SÁNG 12/8/1942 1/5/1973 Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Vận tải Hàng Nón, số 2 Hà Nội
42100 LÝ CHỈNH SÁNG 3/11/1937 20/2/1975 Thôn Nà Luông, xã Vô Ngại, huyện Bình Liên, tỉnh Quảng Ninh Lâm trường Bình Liên, tỉnh Quảng Ninh
42101 VOÒNG CẮM SÁNG 17/9/1953 Xã Cẩm Bình, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
42102 HỒ SẮM 20/12/1932 17/2/1975 Thôn Đông Ngũ, xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Văn phòng UBHC huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
42103 CHÌU BIT SỒI 15/5/1930 20/2/1975 Thôn Trung, xã Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Huyện uỷ Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
42104 TRẦN MẠNH SƠN 2/8/1950 Xã Đồng Tiến, huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Đội Chiếu bóng 474 - Hòn Gai - tỉnh Quảng Ninh
42105 THOÓNG A TẮC 3/7/1950 21/3/1975 Xã Hà Lầm, thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh Công trường 27 thuộc Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
42106 NGUYỄN NGỌC TÂN 10/8/1940 1975 Xã Xuân Lan, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Ban Quản lý HTX Mua bán tỉnh Quảng Ninh
42107 NGUYỄN VĂN TÂN 10/5/1947 23/11/1971 Thôn 4, xã Bình Ngọc, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Bến Hòn Gai - Quảng Ninh
42108 VƯƠNG THỊ TẦN 11/12/1938 Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
42109 ĐOÀN VĂN TIẾN 25/8/1954 Khu1, thị trấn Hà Lầm, huyện Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
42110 TRƯƠNG TRUNG TIẾN 10/7/1949 4/4/1975 Xã Bình Dương, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Trường Trung học Lâm nghiệp TW
42111 ĐÀM QUANG TÍN 7/4/1951 22/1/1975 tỉnh Quảng Ninh Nhà máy Xe đạp Thống Nhất
42112 TRẦN ĐÌNH TÍNH 18/10/1953 Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
42113 PHẠM VĂN TÌNH 10/11/1927 25/2/1975 Xã Tiền An, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Phòng Tài chính huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
42114 VŨ VĂN TÍU 8/8/1955 24/3/1975 Thôn Hải Yến, xã Yên Hải, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Công trường 302 Công ty xây lắp 1 - Bộ Vật tư
42115 ĐOÀN VĂN TÒNG 10/7/1947 11/2/1970 Thôn Yên Khánh, xã Yên Đức, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Bưu điện Hoành Bồ - Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
42116 NGUYỄN VĂN TƠ 15/7/1944 26/4/1970 Thôn Tràng Bảng, xã Tràng An, huyện Đông Anh, tỉnh Quảng Ninh Phòng Huấn luyện - Cục Tham mưu
42117 DƯƠNG DOÃN TUỆ 1/3/1942 0/1/1975 Thôn Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Lâm trường Thống nhất Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
42118 HOÀNG THỊ TỪ 10/4/1953 1975 xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Lâm trường Tân Yên tỉnh Quảng Ninh
42119 PHẠM VIẾT THẠCH 1953 Số 23 phân khu 3 Cao Danh thị xã Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
42120 CAO VĂN THÁI 19/11/1951 2/4/1975 Xã Vạn Xuân, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Trường Trung học Công nghiệp Rừng TW
Đầu ... [816] [817] [818][819] [820] [821] [822]... Cuối
Trang 819 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội