Ngày:3/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
42021 LẦU CẢNH CHỐNG 8/7/1934 1975 Thị trấn Móng Cái, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Sành - Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
42022 ĐINH VĂN CHU 2/1/1930 28/4/1975 Xã Yên Giang, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Vụ Giáo dục Phổ thông cấp III - Bộ Giáo dục Hà Nội
42023 MÃ HUY CHỨC 23/2/1943 8/4/1972 Xã Đình Lập, huyện Đình Lập, tỉnh Quảng Ninh Cục Hậu cần - Công an Nhân dân Vũ trang
42024 NGÔ VĂN DÃN 28/12/1954 14/2/1973 Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp 18 - Cục vận tải - đường bộ
42025 NGÔ ĐÌNH DÃNG 19/1/1947 26/12/1971 Xã Phong Cốc, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Bệnh viện huyện Hoành Bồ - tỉnh Quảng Ninh
42026 HÀ CHĂN DẾNH 15/8/1937 16/2/1975 Thôn Nà Làng, xã Tình Húc, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh Phòng Tổ chức Dân chính huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
42027 TRẦN QUỐC DIỄM 2/1/1934 19/3/1973 Thôn Quất Đoài, xã Mã Tế, huyện Hà Cối, tỉnh Quảng Ninh Trường Cấp II - Thái Phiêu - Hải Phòng
42028 HOÀNG VĂN DIM 21/1/1942 19/9/1973 Xã Lương Minh, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh Ty Bưu điện tỉnh Hà Bắc
42029 NGUYỄN VĂN DƯỠNG 26/11/1931 26/11/1973 Xã Công Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Lâm trường Ngòi Lao tỉnh Nghĩa Lộ
42030 NGUYỄN MẠNH DŨNG 1954 22 Lê Lợi, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
42031 NGÔ XUÂN ĐÀI 1939 28/4/1972 Thôn A, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh Đoàn xe - Bộ luyện kim
42032 VŨ ĐÌNH ĐÀI 10/1/1948 Xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
42033 NGUYỄN HUY ĐÀN 1/7/1948 1/3/1973 Thôn Triều Khê, xã Hồng Phong, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Bệnh viện K67 tỉnh Quảng Ninh
42034 NGUYỄN VĂN ĐẰNG 05/10/1943 8/4/1972 Thôn Yên Lăng, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Sở Công an TP Hải Phòng
42035 LÝ KHÁNG ĐỊCH 10/10/1943 14/12/1971 Thôn Phật Chỉ, xã Định Lập, huyện Định Lập, tỉnh Quảng Ninh Ty Giao thông Quảng Ninh
42036 ĐINH ĐỨC ĐIỂM 2/5/1948 26/11/1973 Xã Yên Giang, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Ty Lâm nghiệp, Lạng Sơn
42037 LÊ VĂN ĐIỆP 01/11/1941 Làng Yên Hưng, Xã Hiệp Hoà, Thị Xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
42038 BÙI NGỌC ĐIỆP 30/10/1934 22/12/1967 Xã Cộng Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Bệnh viện khu vực Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
42039 TÔ ĐÔNG 16/12/1939 0/1/1974 Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
42040 PHẠM VĂN ĐỒNG 7/10/1949 26/2/1973 Thôn Đồn Sơn, xã Yên Đức, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 18 - Bộ Giao thông Vận tải
42041 NGUYỄN VĂN ĐỘNG 7/2/1949 19/3/1975 Thôn Đông Sơn, xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Trường Cán bộ Y tế tỉnh Quảng Ninh
42042 HOÀNG GIA ĐỨC 9/1/1949 15/12/1973 Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Quảng Ninh
42043 NGUYỄN VĂN GIANG 7/10/1950 22/2/1973 Thôn Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 6 - Cục Vận tải Đường bộ
42044 HOÀNG THANH GIẢNG 1940 0/1/1972 Thôn Yên Dưỡng, xã Hồng Thái, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Trại giam tỉnh Quảng Ninh
42045 NGUYỄN THỊ HÀ 6/2/1948 1970 Số nhà 83, phố Lê Lợi, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Trường Cán bộ Y tế Quảng Ninh
42046 NGUYỄN HẢI 22/12/1922 Xã Ninh Dương, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Ủy ban tỉnh Quảng Ninh
42047 TRẦN ĐÔNG HẢI 16/2/1935 11/12/1974 Xã Tiền An, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
42048 NGUYỄN XUÂN HÀO 20/5/1950 18/7/1973 Xóm Chùa, thôn Trung Bản, xã Liên Hòa, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 10, TP Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
42049 LẦM HẾNH 5/3/1954 1975 Thôn 3, xã Hạ Long, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản Quảng Trị
42050 LÊ KIM HIỀN 18/8/1954 20/3/1975 Khu II, Thị trấn Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Công rty Tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
42051 HOÀNG VĂN HOÀ 1954 Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
42052 NGUYỄN VĂN HIỀN 10/9/1956 18/7/1974 49 Trương Quốc Dung, Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh Nhà máy Đóng tàu Hạ Long, Quảng Ninh
42053 LÊ HOÀNG 1929 Xã Cái Chân, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
42054 PHẠM NGỌC HOÀNG 14/2/1954 15/7/1974 Số nhà 59, đường Hòn Gai, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Ô tô 10 tỉnh Bắc Thái
42055 NGUYỄN MẠNH HÙNG 20/10/1949 Số nhà 22 Lê Lợi A, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
42056 HOÀNG NAM HÙNG 2/3/1954 Thôn Đông Thịnh, xã Vạn Xuân, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
42057 LÊ ĐÌNH HƯƠNG 20/11/1931 2/9/1960 Xã Qúy Xuân, huyện Quý Sơn, tỉnh Quảng Ninh Trường Y tế Phú Thọ
42058 NGUYỄN VĂN HƯỜNG 20/10/1956 15/3/1975 Thị trấn Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Công ty Tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
42059 KIỀU VĂN HỮU 20/8/1949 0/3/1975 Xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Dược phẩm tỉnh Quảng Ninh
42060 TRẦN QUỐC ÍCH 3/2/1952 27/4/1973 Khu Bạch Đằng, huyện Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Vận tải 2 Hà Nội
42061 VƯƠNG THỊ KIÊN 2/1/1926 1/10/1965 Thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
42062 PHẠM VĂN KHANG 19/8/1945 20/2/1969 Xã Vĩnh Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
42063 LÀY XÂY KHOẮN 15/2/1931 17/2/1975 Thị trấn Cao Thắng, thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh Phòng Nông nghiệp thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
42064 HOÀNG VĂN KHƯƠNG 25/6/1950 0/1/1974 Xã Đồng Mai, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh Đài Khí tượng tỉnh Quảng Ninh
42065 TRẦN THỊ THUÝ KHƯƠNG 15/8/1947 4/2/1970 Thôn Bắc Mã, xã Bình Dương, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Phòng Bưu điện huyện Móng Cái-tỉnh Quảng Ninh
42066 NGUYỄN VĂN LANG 4/3/1952 13/2/1973 Xóm Giữa, thôn Yên Lãng, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 18
42067 HỒ THỊ LÀY 20/6/1953 Thị trấn Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Lâm nghiệp Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
42068 VƯƠNG NGỌC LÂM 10/1/1935 26/1/1975 Xã Minh Châu, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh UBHC thị trấn Mông Dương, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
42069 SÚ MẢI LẦM 12/5/1934 17/2/1975 Xã Thái Bình, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Ngân hàng Nhà nước huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
42070 PHÙNG CAO LẬP 20/10/1942 23/11/1971 Thôn Trung, xã Vĩnh Thực, thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Công trường thi công cơ giới Cẩm Phả - Xí nghiệp Xây lắp mỏ Hồng Gai - Quảng Ninh
Đầu ... [815] [816] [817][818] [819] [820] [821]... Cuối
Trang 818 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội