Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
42021
|
LẦU CẢNH CHỐNG
|
8/7/1934
|
1975
|
Thị trấn Móng Cái, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Sành - Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
42022
|
ĐINH VĂN CHU
|
2/1/1930
|
28/4/1975
|
Xã Yên Giang, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Vụ Giáo dục Phổ thông cấp III - Bộ Giáo dục Hà Nội
|
42023
|
MÃ HUY CHỨC
|
23/2/1943
|
8/4/1972
|
Xã Đình Lập, huyện Đình Lập, tỉnh Quảng Ninh
|
Cục Hậu cần - Công an Nhân dân Vũ trang
|
42024
|
NGÔ VĂN DÃN
|
28/12/1954
|
14/2/1973
|
Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp 18 - Cục vận tải - đường bộ
|
42025
|
NGÔ ĐÌNH DÃNG
|
19/1/1947
|
26/12/1971
|
Xã Phong Cốc, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Bệnh viện huyện Hoành Bồ - tỉnh Quảng Ninh
|
42026
|
HÀ CHĂN DẾNH
|
15/8/1937
|
16/2/1975
|
Thôn Nà Làng, xã Tình Húc, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Tổ chức Dân chính huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh
|
42027
|
TRẦN QUỐC DIỄM
|
2/1/1934
|
19/3/1973
|
Thôn Quất Đoài, xã Mã Tế, huyện Hà Cối, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Cấp II - Thái Phiêu - Hải Phòng
|
42028
|
HOÀNG VĂN DIM
|
21/1/1942
|
19/9/1973
|
Xã Lương Minh, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Bắc
|
42029
|
NGUYỄN VĂN DƯỠNG
|
26/11/1931
|
26/11/1973
|
Xã Công Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Ngòi Lao tỉnh Nghĩa Lộ
|
42030
|
NGUYỄN MẠNH DŨNG
|
1954
|
|
22 Lê Lợi, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42031
|
NGÔ XUÂN ĐÀI
|
1939
|
28/4/1972
|
Thôn A, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
Đoàn xe - Bộ luyện kim
|
42032
|
VŨ ĐÌNH ĐÀI
|
10/1/1948
|
|
Xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
42033
|
NGUYỄN HUY ĐÀN
|
1/7/1948
|
1/3/1973
|
Thôn Triều Khê, xã Hồng Phong, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Bệnh viện K67 tỉnh Quảng Ninh
|
42034
|
NGUYỄN VĂN ĐẰNG
|
05/10/1943
|
8/4/1972
|
Thôn Yên Lăng, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Sở Công an TP Hải Phòng
|
42035
|
LÝ KHÁNG ĐỊCH
|
10/10/1943
|
14/12/1971
|
Thôn Phật Chỉ, xã Định Lập, huyện Định Lập, tỉnh Quảng Ninh
|
Ty Giao thông Quảng Ninh
|
42036
|
ĐINH ĐỨC ĐIỂM
|
2/5/1948
|
26/11/1973
|
Xã Yên Giang, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Ty Lâm nghiệp, Lạng Sơn
|
42037
|
LÊ VĂN ĐIỆP
|
01/11/1941
|
|
Làng Yên Hưng, Xã Hiệp Hoà, Thị Xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42038
|
BÙI NGỌC ĐIỆP
|
30/10/1934
|
22/12/1967
|
Xã Cộng Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Bệnh viện khu vực Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
42039
|
TÔ ĐÔNG
|
16/12/1939
|
0/1/1974
|
Thôn Tràng Bạch, xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
|
42040
|
PHẠM VĂN ĐỒNG
|
7/10/1949
|
26/2/1973
|
Thôn Đồn Sơn, xã Yên Đức, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 18 - Bộ Giao thông Vận tải
|
42041
|
NGUYỄN VĂN ĐỘNG
|
7/2/1949
|
19/3/1975
|
Thôn Đông Sơn, xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Quảng Ninh
|
42042
|
HOÀNG GIA ĐỨC
|
9/1/1949
|
15/12/1973
|
Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Quảng Ninh
|
42043
|
NGUYỄN VĂN GIANG
|
7/10/1950
|
22/2/1973
|
Thôn Đông Mai, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 6 - Cục Vận tải Đường bộ
|
42044
|
HOÀNG THANH GIẢNG
|
1940
|
0/1/1972
|
Thôn Yên Dưỡng, xã Hồng Thái, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Trại giam tỉnh Quảng Ninh
|
42045
|
NGUYỄN THỊ HÀ
|
6/2/1948
|
1970
|
Số nhà 83, phố Lê Lợi, thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Cán bộ Y tế Quảng Ninh
|
42046
|
NGUYỄN HẢI
|
22/12/1922
|
|
Xã Ninh Dương, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Ủy ban tỉnh Quảng Ninh
|
42047
|
TRẦN ĐÔNG HẢI
|
16/2/1935
|
11/12/1974
|
Xã Tiền An, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
42048
|
NGUYỄN XUÂN HÀO
|
20/5/1950
|
18/7/1973
|
Xóm Chùa, thôn Trung Bản, xã Liên Hòa, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 10, TP Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
42049
|
LẦM HẾNH
|
5/3/1954
|
1975
|
Thôn 3, xã Hạ Long, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản Quảng Trị
|
42050
|
LÊ KIM HIỀN
|
18/8/1954
|
20/3/1975
|
Khu II, Thị trấn Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Công rty Tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
|
42051
|
HOÀNG VĂN HOÀ
|
1954
|
|
Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42052
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
10/9/1956
|
18/7/1974
|
49 Trương Quốc Dung, Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long, Quảng Ninh
|
42053
|
LÊ HOÀNG
|
1929
|
|
Xã Cái Chân, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42054
|
PHẠM NGỌC HOÀNG
|
14/2/1954
|
15/7/1974
|
Số nhà 59, đường Hòn Gai, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Ô tô 10 tỉnh Bắc Thái
|
42055
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
20/10/1949
|
|
Số nhà 22 Lê Lợi A, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42056
|
HOÀNG NAM HÙNG
|
2/3/1954
|
|
Thôn Đông Thịnh, xã Vạn Xuân, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42057
|
LÊ ĐÌNH HƯƠNG
|
20/11/1931
|
2/9/1960
|
Xã Qúy Xuân, huyện Quý Sơn, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Y tế Phú Thọ
|
42058
|
NGUYỄN VĂN HƯỜNG
|
20/10/1956
|
15/3/1975
|
Thị trấn Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Công ty Tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
|
42059
|
KIỀU VĂN HỮU
|
20/8/1949
|
0/3/1975
|
Xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Dược phẩm tỉnh Quảng Ninh
|
42060
|
TRẦN QUỐC ÍCH
|
3/2/1952
|
27/4/1973
|
Khu Bạch Đằng, huyện Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải 2 Hà Nội
|
42061
|
VƯƠNG THỊ KIÊN
|
2/1/1926
|
1/10/1965
|
Thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
|
42062
|
PHẠM VĂN KHANG
|
19/8/1945
|
20/2/1969
|
Xã Vĩnh Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
42063
|
LÀY XÂY KHOẮN
|
15/2/1931
|
17/2/1975
|
Thị trấn Cao Thắng, thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Nông nghiệp thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
42064
|
HOÀNG VĂN KHƯƠNG
|
25/6/1950
|
0/1/1974
|
Xã Đồng Mai, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Đài Khí tượng tỉnh Quảng Ninh
|
42065
|
TRẦN THỊ THUÝ KHƯƠNG
|
15/8/1947
|
4/2/1970
|
Thôn Bắc Mã, xã Bình Dương, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Phòng Bưu điện huyện Móng Cái-tỉnh Quảng Ninh
|
42066
|
NGUYỄN VĂN LANG
|
4/3/1952
|
13/2/1973
|
Xóm Giữa, thôn Yên Lãng, xã Yên Thọ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá số 18
|
42067
|
HỒ THỊ LÀY
|
20/6/1953
|
|
Thị trấn Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm nghiệp Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
42068
|
VƯƠNG NGỌC LÂM
|
10/1/1935
|
26/1/1975
|
Xã Minh Châu, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
UBHC thị trấn Mông Dương, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
42069
|
SÚ MẢI LẦM
|
12/5/1934
|
17/2/1975
|
Xã Thái Bình, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
42070
|
PHÙNG CAO LẬP
|
20/10/1942
|
23/11/1971
|
Thôn Trung, xã Vĩnh Thực, thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Công trường thi công cơ giới Cẩm Phả - Xí nghiệp Xây lắp mỏ Hồng Gai - Quảng Ninh
|