Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41970
|
LÊ XƯỢC
|
23/10/1927
|
1974
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41971
|
NGUYỄN XÝ
|
19/4/1948
|
5/7/1974
|
Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng cơ khí TP Hải Phòng - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
41972
|
ĐINH Y
|
10/10/1941
|
29/9/1964
|
Thôn Lò Gần, xã Làng Xuân, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
41974
|
LÊ VĂN Y
|
1926
|
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn uỷ Bắc Ninh
|
41975
|
NGUYỄN ĐÌNH Y
|
15/3/1938
|
21/4/1965
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế tỉnh Sơn Tây
|
41976
|
NGUYỄN VĂN Y
|
3/10/1954
|
|
Xã Nghĩa Chánh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41977
|
NGUYỄN VĂN Y
|
31/12/1940
|
25/4/1975
|
Thôn Mỹ Hương, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng ăn uống, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
41978
|
BÙI Ỷ
|
5/1/1926
|
19/1/1963
|
Xã Nghĩa Thương, huyên Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
41979
|
LÊ Ỷ
|
0/8/1928
|
30/3/1964
|
Thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Độ Tu đường - Tổng cục Đường sắt
|
41980
|
PHẠM MINH Ỷ
|
1/11/1925
|
15/6/1964
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Vật tư-Nông trường 1-5 Nghệ An
|
41981
|
ĐINH VĂN Ý
|
2/4/1930
|
1959
|
Thôn Phiền Chà, xã Long Thạnh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
41982
|
HUỲNH TẤN Ý
|
4/2/1950
|
1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55A, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
41983
|
NGUYỄN DUY Ý
|
0/1/1927
|
1975
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban thương binh tỉnh Kon Tum
|
41984
|
BÙI YÊM
|
12/3/1918
|
14/9/1962
|
Thôn An Lộc, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hải Dương
|
41985
|
ĐINH YÊN
|
|
|
Xã Ba Lang, huyện Ba tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41986
|
ĐINH THỊ YÊN
|
25/2/1936
|
8/2/1971
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ y tế Hà Nội
|
41987
|
HUỲNH YÊN
|
4/5/1920
|
28/3/1975
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
41988
|
VÕ XUÂN YÊN
|
7/2/1930
|
5/1/1962
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Lý Nhân
|
41989
|
NGUYỄN VĂN YỂN
|
15/8/1926
|
27/6/1965
|
Thôn 2, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công nghiệp Lạng Sơn
|
41990
|
TRẦN YÊN
|
1927
|
28/12/1961
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông sản Nam Định
|
41991
|
LÊ YẾN
|
15/2/1921
|
1/3/1962
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện ủy Thường Tín Hà Đông
|
41992
|
MAI THỊ KIM YẾN
|
5/2/1938
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41993
|
NGUYỄN THỊ PHI YẾN
|
30/12/1930
|
|
Xã Hành Khung, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K185 Bà Triệu
|
41994
|
PHAN BẠCH YẾN
|
30/12/1943
|
21/12/1965
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Hà - Bộ Y tế
|
41995
|
PHAN ĐÌNH YẾN
|
6/6/1930
|
1964
|
Thôn Mỹ Thạnh Bắc, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 14 - Nông trường 1/5 tỉnh Nghệ An
|
41996
|
VÕ YẾN
|
1/2/1922
|
18/6/1964
|
Thôn An Kỳ, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Công trình KTCB, Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
41997
|
NGUYỄN YỂNG
|
29/12/1929
|
5/1/1966
|
Thôn Xuân An, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Thực phẩm - Sở Lương thực Hà Nội
|
41998
|
ĐINH VĂN YẾP
|
1932
|
|
Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
41999
|
ĐINH YẾP
|
6/7/1930
|
22/4/1959
|
Thôn Trổ, xã Ba Bích, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
42000
|
ĐINH VĂN YỂU
|
12/5/1933
|
4/2/1966
|
Xóm Đồng Sạ, xã Sơn Cao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp - tỉnh Bắc Thái
|
42001
|
TRẦN CÔNG BẢO
|
5/2/1948
|
30/1/1975
|
Thôn 4, xã Hạ Long, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản tỉnh Quảng Trị
|
42002
|
HOÀNG VĨNH BẢO
|
10/4/1948
|
10/4/1975
|
Xã Yên Hưng, huyện Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Sở Quản lý và Phân phối điện II - Hải Phòng
|
42003
|
ĐÀO THỊ BIỂN
|
20/12/1952
|
31/10/1974
|
Xã An Sình, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Ngân hàng miền núi Trung ương, Bắc Thái
|
42004
|
LÊ THỊ BÌNH
|
10/9/1953
|
|
Thôn Viết, xã Xuân Lan, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
|
42005
|
LÊ VĂN BÌNH
|
1954
|
|
Cao Xanh, Cao Thắng Hòn Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42006
|
NGÔ THANH BÌNH
|
10/8/1948
|
|
Thôn Bến Triều, xã Hồng Phong, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42007
|
TRẦN HOÀ BÌNH
|
1/4/1953
|
|
Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42008
|
NGUYỄN TỪ CẢNH
|
1942
|
17/11/1971
|
Thị trấn Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Công ty Vệ sinh - Sở Nhà đất công trình đô thị Hải Phòng
|
42009
|
LƯU VĂN CÁT
|
10/10/1940
|
20/3/1969
|
Xã Giáp Khẩu, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
Trường Y sĩ tỉnh Hà Tây
|
42010
|
NGUYỄN VĂN CÁT
|
14/9/1946
|
|
Thôn Vi Thuỷ, xã Thuỷ An, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Đoàn Địa chất 2F Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh
|
42011
|
PHẠM GIA CÁT
|
16/9/1949
|
13/12/1971
|
Xã Quảng Yên, huyện Quảng Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Trạm Mắt - Ty Y tế Quảng Ninh
|
42012
|
ĐOÀN VĂN CẦU
|
1936
|
12/2/1974
|
Thôn Điền Công, xã Điền Công, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Đội chiếu bóng lưu động 375 thị xã Lạng Sơn - Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Lạng Sơn
|
42013
|
NGUYỄN NGỌC CẦU
|
1946
|
|
Xã Bình Dương, huyện Đông Chiều, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42014
|
HỒ PHÚC COÓNG
|
6/10/1937
|
16/2/1975
|
Phố Bắc Luân, thị trấn Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp sứ Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
|
42015
|
NGUYỄN VĂN CHÁP
|
1/5/1945
|
9/12/1973
|
Thôn Đông Lâm, xã Bình Dương, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xí nghiệp Nhựa thông Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
42016
|
NGUYỄN VĂN CHẮM
|
10/5/1938
|
21/12/1974
|
Xóm Tây, xã Mễ Cụ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
Xã Mễ Cụ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
42017
|
CHỀNH LÌN CHẮN
|
1/7/1945
|
8/5/1975
|
Thôn Khe Cạn, xã Đông Hải, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
|
Lâm trường Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh
|
42018
|
PHẠM MINH CHẤN
|
1/10/1950
|
3/4/1973
|
Xã Cộng Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
Đội Chiếu bóng 56 thuộc Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
|
42019
|
NGUYỄN VĂN CHỈ
|
1937
|
|
Xã Cộng Hoà, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
|
42020
|
PHẠM VĂN CHI
|
26/5/1946
|
3/1/1975
|
Thôn Thượng, xã Xuân Ninh, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Ngân hàng Kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
|