Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
41920 HUỲNH THỊ LÊ XUÂN 15/4/1945 6/6/1973 Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Tằm tơ - Uỷ ban Nông nghiệp TW TP Hà Nội
41921 LÊ XUÂN 12/12/1927 5/1/1965 Thôn Phước An, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ban Thanh tra tài chính - Ty Tài chính tỉnh Quảng Ninh
41922 LÊ PHÙNG XUÂN 1921 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
41923 LÊ THỊ THANH XUÂN 1/5/1951 30/3/1974 Thôn Lâm Thượng, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
41924 LÊ VĂN XUÂN 12/10/1936 18/10/1963 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ty Công an đường sắt
41925 MAI XUÂN 15/1/1929 2/5/1975 Thôn Phổ An, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp 73 số 25 An Dương, khu Ba Đình, TP Hà Nội
41926 NGÔ VĂN XUÂN 1/1/1925 15/7/1964 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn công tác trên tàu Hà Nội
41927 NGUYỄN CÔNG XUÂN 16/10/1939 0/3/1971 Thôn Bình An, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trại an dưỡng thương binh Tây Mỗ, Từ Liêm, TP Hà Nội
41928 NGUYỄN ĐÌNH XUÂN 0/10/1944 14/4/1974 Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
41929 NGUYỄN HỒNG XUÂN 5/12/1929 1/4/1975 Thôn Tình Phú, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ban chỉ đạo định canh định cư tỉnh Cao Bằng
41930 NGUYỄN MAI XUÂN 1/1/1923 20/2/1962 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Chè, Phú Thọ
41931 NGUYỄN TẤN XUÂN 1932 12/4/1961 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Tổng Cục Bưu điện
41932 NGUYỄN TẤN XUÂN 1/1/1930 16/9/1964 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Tổng hợp, Hà Nội
41933 NGUYỄN THANH XUÂN 1928 12/8/1960 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Liên đoàn sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
41934 NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN 1/10/1941 16/9/1964 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm, Hà Nội
41935 NGUYỄN VĂN XUÂN 5/2/1932 8/2/1974 Thôn Châu Me, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Chi bộ A6 - K100 Vĩnh Phú
41936 NGUYỄN VĂN XUÂN 17/11/1947 14/3/1975 Thôn Phú Lễ, xã Bình Thành, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh TP Hải Phòng
41937 PHẠM THANH XUÂN 12/3/1947 22/2/1972 Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
41938 PHẠM VĂN XUÂN 1/5/1926 5/7/1974 Thôn Thống Nhất, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Ô tô Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
41939 PHAN THANH XUÂN 10/12/1928 8/6/1971 Thôn Tham Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm Vĩnh Phú
41940 PHAN THỊ THANH XUÂN 3/3/1940 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
41941 TRẦN XUÂN 13/9/1927 19/5/1961 Thôn Phú Tượng, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Lâm thổ sản Hải Phòng
41942 TRẦN ĐÌNH XUÂN 1/1/1944 5/5/1973 Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc I Đường sắt, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
41943 TRẦN NGỌC XUÂN 6/1/1930 5/6/1975 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Khảo sát Thiết kế - Ty Xây dựng Hải Hưng
41944 TRẦN VĂN XUÂN 20/7/1935 11/3/1975 Thôn Trà Bình, xã Tịnh Tho, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
41945 TRƯƠNG THỊ XUÂN 19/9/1943 1974 Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Công đoàn TW
41946 VÕ HỒNG XUÂN 3/5/1948 16/4/1974 Thôn Tiết Diệm, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
41947 VỎ NGỌC XUÂN 1940 11/4/1975 Thôn Đồng Nhơn, xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K90 thị xã Hưng Yên
41948 VÕ TẤN XUÂN 20/12/1934 5/3/1964 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
41949 VÕ THỊ XUÂN 10/5/1936 15/8/1972 Thôn Cổ Luỹ, xã Sơn Mỹ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh thị xã Phú Thọ
41950 VÕ THỊ XUÂN Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
41951 NGUYỄN VĂN XUẤT 10/11/1945 16/4/1971 Xóm An Sen, thôn An Thạnh, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
41952 TRƯƠNG XUẤT 30/12/1926 24/5/1961 Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 01/5 Nghệ An
41953 NGUYỄN XUẤT 12/5/1931 23/6/1965 Thôn Kim Lộc, xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trưởng ban kỹ thuật lắp máy - khu gang thép Thái Nguyên
41954 NGUYỄN XUYÊN 3/7/1928 4/1/1961 Thôn Thế Khương, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm Hà Nội
41955 NGUYỄN XUYÊN 26/12/1929 23/5/1961 Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kim khia Hoá chất Hải Phòng
41956 ĐINH XUYẾN 10/2/1933 5/3/1964 Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đội 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
41957 TRẦN XUYẾN 12/12/1925 14/2/1963 Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm Ăn uống tỉnh Ninh Bình
41958 TRẦN XUYẾN 0/8/1947 1/3/1975 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Khai thác Nước ngầm - Cục Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
41959 NGUYỄN XỪ 7/2/1920 4/9/1961 Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi UBHC huệyn Kiến Thuỵ, tỉnh Kiến An
41960 HUỲNH XỬ 19/5/1922 15/3/1962 Thôn Tân Tự, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
41961 LÊ VĂN XỬ 12/11/1933 25/8/1964 Thôn 2, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn Công vụ Việt Trì - Tổng cục Đường sắt
41962 PHẠM XỨ 10/5/1926 9/9/1967 Thôn Đề An, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Bưu điện -Ty Bưu điện Truyền thanh Hà Bắc
41963 ĐẶNG VĂN XỰ 0/7/1929 5/3/1964 Thôn Hai, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
41964 HUỲNH NGỌC XƯA 12/12/1933 27/8/1964 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 5, công ty Kiến trúc Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
41965 PHẠM XỪNG 15/1/1929 23/6/1965 Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Thủ công khu phố Lê Chân, Hải Phòng
41966 CHÂU XỨNG 27/11/1924 Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
41967 NGUYỄN BÁ XỨNG 1927 12/2/1974 Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
41968 NGUYỄN VĂN XỨNG 1931 15/7/1964 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phân xưởng Toa xe Hải Phòng
41969 NGUYỄN VĂN XƯỚC 1/1/1933 29/1/1971 Xã Bính Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Vận tải ô tô Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Đầu ... [813] [814] [815][816] [817] [818] [819]... Cuối
Trang 816 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội