Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41920
|
HUỲNH THỊ LÊ XUÂN
|
15/4/1945
|
6/6/1973
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Tằm tơ - Uỷ ban Nông nghiệp TW TP Hà Nội
|
41921
|
LÊ XUÂN
|
12/12/1927
|
5/1/1965
|
Thôn Phước An, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thanh tra tài chính - Ty Tài chính tỉnh Quảng Ninh
|
41922
|
LÊ PHÙNG XUÂN
|
1921
|
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41923
|
LÊ THỊ THANH XUÂN
|
1/5/1951
|
30/3/1974
|
Thôn Lâm Thượng, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
41924
|
LÊ VĂN XUÂN
|
12/10/1936
|
18/10/1963
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an đường sắt
|
41925
|
MAI XUÂN
|
15/1/1929
|
2/5/1975
|
Thôn Phổ An, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp 73 số 25 An Dương, khu Ba Đình, TP Hà Nội
|
41926
|
NGÔ VĂN XUÂN
|
1/1/1925
|
15/7/1964
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu Hà Nội
|
41927
|
NGUYỄN CÔNG XUÂN
|
16/10/1939
|
0/3/1971
|
Thôn Bình An, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại an dưỡng thương binh Tây Mỗ, Từ Liêm, TP Hà Nội
|
41928
|
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN
|
0/10/1944
|
14/4/1974
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
41929
|
NGUYỄN HỒNG XUÂN
|
5/12/1929
|
1/4/1975
|
Thôn Tình Phú, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban chỉ đạo định canh định cư tỉnh Cao Bằng
|
41930
|
NGUYỄN MAI XUÂN
|
1/1/1923
|
20/2/1962
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chè, Phú Thọ
|
41931
|
NGUYỄN TẤN XUÂN
|
1932
|
12/4/1961
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Bưu điện
|
41932
|
NGUYỄN TẤN XUÂN
|
1/1/1930
|
16/9/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tổng hợp, Hà Nội
|
41933
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
1928
|
12/8/1960
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
41934
|
NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN
|
1/10/1941
|
16/9/1964
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm, Hà Nội
|
41935
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
5/2/1932
|
8/2/1974
|
Thôn Châu Me, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi bộ A6 - K100 Vĩnh Phú
|
41936
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
17/11/1947
|
14/3/1975
|
Thôn Phú Lễ, xã Bình Thành, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh TP Hải Phòng
|
41937
|
PHẠM THANH XUÂN
|
12/3/1947
|
22/2/1972
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
41938
|
PHẠM VĂN XUÂN
|
1/5/1926
|
5/7/1974
|
Thôn Thống Nhất, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Ô tô Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
41939
|
PHAN THANH XUÂN
|
10/12/1928
|
8/6/1971
|
Thôn Tham Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Vĩnh Phú
|
41940
|
PHAN THỊ THANH XUÂN
|
3/3/1940
|
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41941
|
TRẦN XUÂN
|
13/9/1927
|
19/5/1961
|
Thôn Phú Tượng, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lâm thổ sản Hải Phòng
|
41942
|
TRẦN ĐÌNH XUÂN
|
1/1/1944
|
5/5/1973
|
Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc I Đường sắt, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
41943
|
TRẦN NGỌC XUÂN
|
6/1/1930
|
5/6/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Khảo sát Thiết kế - Ty Xây dựng Hải Hưng
|
41944
|
TRẦN VĂN XUÂN
|
20/7/1935
|
11/3/1975
|
Thôn Trà Bình, xã Tịnh Tho, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
41945
|
TRƯƠNG THỊ XUÂN
|
19/9/1943
|
1974
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
41946
|
VÕ HỒNG XUÂN
|
3/5/1948
|
16/4/1974
|
Thôn Tiết Diệm, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
41947
|
VỎ NGỌC XUÂN
|
1940
|
11/4/1975
|
Thôn Đồng Nhơn, xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K90 thị xã Hưng Yên
|
41948
|
VÕ TẤN XUÂN
|
20/12/1934
|
5/3/1964
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
41949
|
VÕ THỊ XUÂN
|
10/5/1936
|
15/8/1972
|
Thôn Cổ Luỹ, xã Sơn Mỹ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh thị xã Phú Thọ
|
41950
|
VÕ THỊ XUÂN
|
|
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41951
|
NGUYỄN VĂN XUẤT
|
10/11/1945
|
16/4/1971
|
Xóm An Sen, thôn An Thạnh, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
41952
|
TRƯƠNG XUẤT
|
30/12/1926
|
24/5/1961
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 01/5 Nghệ An
|
41953
|
NGUYỄN XUẤT
|
12/5/1931
|
23/6/1965
|
Thôn Kim Lộc, xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng ban kỹ thuật lắp máy - khu gang thép Thái Nguyên
|
41954
|
NGUYỄN XUYÊN
|
3/7/1928
|
4/1/1961
|
Thôn Thế Khương, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
41955
|
NGUYỄN XUYÊN
|
26/12/1929
|
23/5/1961
|
Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kim khia Hoá chất Hải Phòng
|
41956
|
ĐINH XUYẾN
|
10/2/1933
|
5/3/1964
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
41957
|
TRẦN XUYẾN
|
12/12/1925
|
14/2/1963
|
Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Ăn uống tỉnh Ninh Bình
|
41958
|
TRẦN XUYẾN
|
0/8/1947
|
1/3/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Khai thác Nước ngầm - Cục Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
41959
|
NGUYỄN XỪ
|
7/2/1920
|
4/9/1961
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huệyn Kiến Thuỵ, tỉnh Kiến An
|
41960
|
HUỲNH XỬ
|
19/5/1922
|
15/3/1962
|
Thôn Tân Tự, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
41961
|
LÊ VĂN XỬ
|
12/11/1933
|
25/8/1964
|
Thôn 2, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công vụ Việt Trì - Tổng cục Đường sắt
|
41962
|
PHẠM XỨ
|
10/5/1926
|
9/9/1967
|
Thôn Đề An, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bưu điện -Ty Bưu điện Truyền thanh Hà Bắc
|
41963
|
ĐẶNG VĂN XỰ
|
0/7/1929
|
5/3/1964
|
Thôn Hai, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
41964
|
HUỲNH NGỌC XƯA
|
12/12/1933
|
27/8/1964
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 5, công ty Kiến trúc Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
41965
|
PHẠM XỪNG
|
15/1/1929
|
23/6/1965
|
Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thủ công khu phố Lê Chân, Hải Phòng
|
41966
|
CHÂU XỨNG
|
27/11/1924
|
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41967
|
NGUYỄN BÁ XỨNG
|
1927
|
12/2/1974
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41968
|
NGUYỄN VĂN XỨNG
|
1931
|
15/7/1964
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân xưởng Toa xe Hải Phòng
|
41969
|
NGUYỄN VĂN XƯỚC
|
1/1/1933
|
29/1/1971
|
Xã Bính Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|